Giới thiệu
Nhiễm lậu cầu ở nam là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Đây là một bệnh nhiễm trùng phổ biến có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế một hướng dẫn quy trình toàn diện về chẩn đoán và quản lý nhiễm lậu cầu ở nam giới.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: Y71 Nhiễm lậu cầu ở nam
- Mã ICD-10: A54.9 Nhiễm lậu cầu không xác định
Triệu chứng
- Tiết dịch niệu đạo: Dịch tiết màu vàng hoặc trắng từ dương vật.
- Tiểu buốt hoặc tiểu nhiều lần: Cảm giác khó chịu hoặc đau khi tiểu tiện, hoặc cảm giác muốn tiểu thường xuyên.
- Đau hoặc sưng tinh hoàn: Viêm hoặc sưng tinh hoàn.
- Triệu chứng hậu môn: Tiết dịch, ngứa hoặc đau ở hậu môn (trong các trường hợp quan hệ tình dục qua đường hậu môn).
- Đau họng: Trong các trường hợp quan hệ tình dục qua đường miệng, có thể gây nhiễm trùng cổ họng và xuất hiện các triệu chứng như đau hoặc khó nuốt.
Nguyên nhân
- Quan hệ tình dục: Phương thức lây truyền chính là qua tiếp xúc tình dục, bao gồm quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn, hoặc miệng.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Việc không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục làm tăng nguy cơ mắc nhiễm lậu cầu.
- Có nhiều bạn tình: Việc có nhiều bạn tình làm tăng khả năng tiếp xúc với nguồn bệnh.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về lịch sử quan hệ tình dục của bệnh nhân, bao gồm các bạn tình gần đây và bất kỳ hành vi tình dục có nguy cơ cao nào.
- Xác định liệu bệnh nhân có tiền sử nhiễm lậu cầu hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác không.
- Đánh giá các triệu chứng liên quan đến nhiễm lậu cầu, chẳng hạn như tiết dịch hoặc đau khi tiểu tiện.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra bộ phận sinh dục để tìm các dấu hiệu viêm nhiễm, tiết dịch hoặc vết loét.
- Sờ nắn tinh hoàn để kiểm tra sưng hoặc đau.
- Khám cổ họng để tìm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm (trong trường hợp quan hệ tình dục qua đường miệng).
Xét nghiệm
- Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAATs): Các xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để phát hiện nhiễm lậu cầu. Chúng có thể được thực hiện trên mẫu nước tiểu, mẫu gạc niệu đạo, hoặc mẫu gạc hậu môn.
- Nhuộm Gram: Xét nghiệm này có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn lậu trong mẫu gạc niệu đạo hoặc gạc bộ phận sinh dục.
- Nuôi cấy: Việc nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm giúp xác nhận chẩn đoán và xác định độ nhạy cảm với kháng sinh.
Chẩn đoán hình ảnh
- Không cần sử dụng chẩn đoán hình ảnh trong việc chẩn đoán nhiễm lậu cầu ở nam giới.
Xét nghiệm khác
- Tầm soát HIV và giang mai: Khuyến nghị tầm soát các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như HIV và giang mai, vì chúng thường tồn tại đồng thời với nhiễm lậu cầu.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về nhiễm lậu cầu, bao gồm cách lây truyền, triệu chứng, và các biến chứng có thể xảy ra.
- Khuyến khích bệnh nhân thông báo cho các bạn tình và khuyến nghị họ đi xét nghiệm và điều trị.
- Lên lịch tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị và đảm bảo nhiễm trùng đã được kiểm soát hoàn toàn.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu để điều trị nhiễm lậu cầu:
- Ceftriaxone:
- Chi phí: 5-15 USD mỗi lần tiêm.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với cephalosporin.
- Tác dụng phụ: Tiêu chảy, buồn nôn, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sốc phản vệ.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác thuốc đáng kể.
- Cảnh báo: Đã có báo cáo về thất bại điều trị, do đó cần theo dõi chặt chẽ.
- Azithromycin:
- Chi phí: 10-20 USD mỗi đợt điều trị.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với macrolide.
- Tác dụng phụ: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp nhưng có thể có các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác thuốc đáng kể.
- Cảnh báo: Đã có báo cáo về thất bại điều trị, do đó cần theo dõi chặt chẽ.
- Doxycycline:
- Chi phí: 10-20 USD mỗi đợt điều trị.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với tetracycline, phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 8 tuổi.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp nhưng có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng, độc tính với gan.
- Tương tác thuốc: Tránh dùng cùng với thuốc kháng axit, bổ sung sắt hoặc các sản phẩm từ sữa.
- Cảnh báo: Đã có báo cáo về thất bại điều trị, do đó cần theo dõi chặt chẽ.
- Ciprofloxacin:
- Chi phí: 10-20 USD mỗi đợt điều trị.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với fluoroquinolone, trẻ em dưới 18 tuổi.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Đứt gân, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Tránh dùng cùng với một số thuốc như kháng axit hoặc bổ sung sắt.
- Cảnh báo: Sự kháng thuốc đối với ciprofloxacin đang gia tăng, vì vậy chỉ nên sử dụng ở những khu vực có tỷ lệ kháng thuốc thấp.
- Gentamicin:
- Chi phí: 10-20 USD mỗi lần tiêm.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với aminoglycoside.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, mất thính lực.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác thuốc đáng kể.
- Cảnh báo: Cần theo dõi chức năng thận và thính lực chặt chẽ.
Thuốc thay thế
- Gemifloxacin: Một kháng sinh fluoroquinolone có thể được sử dụng thay thế cho ciprofloxacin.
- Spectinomycin: Một loại kháng sinh tiêm có thể thay thế cho ceftriaxone.
- Erythromycin: Một kháng sinh macrolide có thể thay thế cho azithromycin.
Thủ thuật phẫu thuật
- Không có thủ thuật phẫu thuật nào được chỉ định cho việc điều trị nhiễm lậu cầu ở nam giới.
Can thiệp thay thế
- Các biện pháp thảo dược: Một số thảo dược như tỏi và echinacea có thể có tính kháng khuẩn. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung cụ thể.
- Probiotic: Probiotic có thể giúp khôi phục sự cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong cơ thể. Chi phí: 10-40 USD mỗi tháng.
- Bài tập cơ sàn chậu: Những bài tập này có thể giúp giảm các triệu chứng của viêm tuyến tiền liệt và giảm khó chịu. Chi phí: Không phát sinh chi phí thêm.
- Kỹ thuật giảm căng thẳng: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào kỹ thuật cụ thể.
Can thiệp lối sống
- Kiêng cữ: Tránh hoạt động tình dục cho đến khi nhiễm trùng đã khỏi hoàn toàn để ngăn ngừa lây lan nhiễm lậu cầu. Chi phí: Không phát sinh chi phí thêm.
- Thực hành tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su một cách nhất quán và đúng cách có thể giảm nguy cơ lây nhiễm lậu cầu. Chi phí: Tùy thuộc vào loại và thương hiệu bao cao su.
- Thông báo và điều trị cho bạn tình: Thông báo cho bạn tình về tình trạng nhiễm và khuyến khích họ kiểm tra và điều trị có thể ngăn ngừa tái nhiễm. Chi phí: Không phát sinh chi phí thêm.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ với chuyên gia y tế có thể giúp phát hiện và điều trị nhiễm lậu cầu từ sớm. Chi phí: Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ y tế và bảo hiểm y tế.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – Y71 Nhiễm lậu cầu ở nam (ICD-10:A54.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị nhiễm lậu cầu ở nam hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.