Giới thiệu
“Sợ bị bệnh lây qua tình dục nam” là một mối lo ngại phổ biến ở nam giới. Nỗi sợ này có thể bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), các quan niệm sai lầm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Việc giải quyết nỗi sợ này và cung cấp thông tin chính xác là rất quan trọng để giảm lo âu và thúc đẩy các thực hành tình dục an toàn. Hướng dẫn này nhằm cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện để chẩn đoán và quản lý nỗi sợ STDs ở nam giới.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: Y25 Sợ bị bệnh lây qua tình dục nam
- Mã ICD-10: Z71.1 Người có triệu chứng lo sợ nhưng không có chẩn đoán xác định
Triệu chứng
- Sợ mắc bệnh lây qua đường tình dục: Nỗi sợ này có thể biểu hiện dưới dạng lo âu, lo lắng hoặc tránh các hoạt động tình dục.
- Những suy nghĩ hoặc hình ảnh xâm nhập liên quan đến STDs: Cá nhân có thể trải qua những suy nghĩ dai dẳng và gây khó chịu hoặc hình ảnh trong đầu về việc mắc bệnh STDs.
- Hành vi tránh né: Cá nhân có thể tránh các hoạt động tình dục hoặc thực hiện các biện pháp bảo vệ quá mức để ngăn ngừa lây nhiễm STDs.
- Cảnh giác cao độ: Cá nhân có thể liên tục theo dõi sức khỏe của bản thân và bạn tình để tìm dấu hiệu hoặc triệu chứng của STDs.
Nguyên nhân
- Thiếu kiến thức hoặc thông tin sai lệch về STDs: Hiểu biết hạn chế về cách STDs được truyền nhiễm, phòng ngừa và điều trị có thể góp phần vào nỗi sợ.
- Kinh nghiệm cá nhân hoặc chấn thương: Những lần gặp phải STDs trước đây hoặc chứng kiến hậu quả của các bệnh này có thể dẫn đến sợ hãi và lo âu.
- Ảnh hưởng văn hóa hoặc xã hội: Kỳ thị xã hội, thái độ tiêu cực hoặc phán xét đạo đức xung quanh STDs có thể làm tăng sự sợ hãi và lo âu.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
Thực hiện khai thác tiền sử y tế toàn diện để thu thập thông tin liên quan của bệnh nhân, bao gồm:
- Lịch sử tình dục: Đánh giá các thực hành tình dục của bệnh nhân, số lượng bạn tình và việc sử dụng các biện pháp bảo vệ.
- Lịch sử mắc STDs trước đây: Xác định xem bệnh nhân đã từng được chẩn đoán hoặc gặp phải STDs trước đây hay chưa.
- Lịch sử gia đình: Hỏi về bất kỳ tiền sử gia đình mắc STDs hoặc các tình trạng liên quan.
- Lịch sử tâm lý xã hội: Khám phá bất kỳ kinh nghiệm chấn thương trước đây hoặc các yếu tố tâm lý có thể góp phần vào nỗi sợ STDs.
Khám lâm sàng
Thực hiện khám lâm sàng toàn diện, tập trung vào:
- Khám vùng sinh dục: Đánh giá bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng của STDs, chẳng hạn như tổn thương, dịch tiết, hoặc viêm.
- Hạch bạch huyết vùng bẹn: Sờ nắn các hạch bạch huyết ở vùng bẹn để phát hiện sự to lên hoặc đau, có thể chỉ ra nhiễm trùng đang diễn ra.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm STDs: Cung cấp các xét nghiệm STDs toàn diện để giảm lo âu và mang lại sự an tâm. Điều này có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra sự hiện diện của các kháng thể hoặc kháng nguyên liên quan đến các STDs phổ biến như HIV, giang mai và viêm gan.
- Xét nghiệm nước tiểu: Sàng lọc chlamydia và lậu.
- Xét nghiệm phết mẫu: Thu thập mẫu từ vùng sinh dục, hậu môn, hoặc miệng để kiểm tra các STDs cụ thể nếu cần.
Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh không thường cần thiết cho nỗi sợ STDs. Tuy nhiên, nếu khám lâm sàng phát hiện các tình trạng nền khác, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI có thể được chỉ định để đánh giá thêm về bệnh lý nghi ngờ.
Xét nghiệm khác
- Đánh giá tâm lý: Cân nhắc giới thiệu đến chuyên gia tâm lý để thực hiện đánh giá tâm lý toàn diện nếu nỗi sợ STDs đang ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân hoặc gây ra căng thẳng lớn.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
Lên lịch các cuộc hẹn tái khám để xem xét kết quả xét nghiệm và cung cấp kiến thức cho bệnh nhân. Điều này có thể bao gồm:
- Giải thích kết quả xét nghiệm: Diễn giải và giải thích ý nghĩa của kết quả xét nghiệm âm tính hoặc dương tính.
- Thảo luận về các thực hành tình dục an toàn: Giáo dục bệnh nhân về các biện pháp ngăn ngừa lây truyền STDs, chẳng hạn như sử dụng bao cao su đều đặn và kiểm tra STDs thường xuyên.
- Giải quyết các quan niệm sai lầm: Sửa chữa bất kỳ quan niệm sai lầm hoặc lầm tưởng nào về STDs có thể góp phần vào nỗi sợ.
- Giới thiệu đến các nguồn hỗ trợ: Cung cấp thông tin về các nhóm hỗ trợ hoặc dịch vụ tư vấn cho những người đang gặp khó khăn với nỗi sợ STDs.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho nỗi sợ bệnh lây qua đường tình dục ở nam giới:
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) (ví dụ: Fluoxetine, Sertraline):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-100 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với SSRIs, sử dụng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, rối loạn chức năng tình dục.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các loại thuốc tác động đến serotonin khác.
- Cảnh báo: SSRIs có thể mất vài tuần để đạt hiệu quả tối đa.
- Benzodiazepines (ví dụ: Alprazolam, Diazepam):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp, suy hô hấp nặng.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, phối hợp kém.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, phản ứng nghịch lý.
- Tương tác thuốc: Các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác, opioid.
- Cảnh báo: Benzodiazepines có thể gây nghiện và triệu chứng cai thuốc khi sử dụng lâu dài.
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT):
- Chi phí: Tùy thuộc vào nhà trị liệu và số buổi trị liệu. Chi phí trung bình từ 75-200 USD/buổi.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Không có.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: CBT yêu cầu sự tham gia tích cực và cam kết từ bệnh nhân.
- Liệu pháp tiếp xúc (Exposure Therapy):
- Chi phí: Tùy thuộc vào nhà trị liệu và số buổi trị liệu. Chi phí trung bình từ 75-200 USD/buổi.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Tăng lo âu tạm thời trong các buổi trị liệu tiếp xúc.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Liệu pháp tiếp xúc nên được thực hiện bởi chuyên gia tâm lý có kinh nghiệm.
- Trị liệu nhóm (Group Therapy):
- Chi phí: Tùy thuộc vào nhà trị liệu và số buổi trị liệu. Chi phí trung bình từ 50-150 USD/buổi.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Không có.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Trị liệu nhóm có thể không phù hợp với tất cả mọi người và yêu cầu sự tham gia tích cực.
Thuốc thay thế
- Thuốc chẹn beta (ví dụ: Propranolol): Có thể giúp giảm triệu chứng lo âu liên quan đến nỗi sợ STDs. Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD/tháng.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Venlafaxine, Duloxetine): Có thể được sử dụng để quản lý lo âu ở những người có triệu chứng trầm cảm kèm theo. Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-100 USD/tháng.
- Thuốc chống lo âu (ví dụ: Buspirone): Thuốc chống lo âu không thuộc nhóm benzodiazepine có thể được sử dụng để quản lý lo âu. Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD/tháng.
- Thuốc chống loạn thần (ví dụ: Quetiapine): Có thể được sử dụng cho các triệu chứng lo âu nặng hoặc khi các can thiệp khác không hiệu quả. Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-100 USD/tháng.
- Thực phẩm bổ sung thảo dược (ví dụ: Valerian Root, Chamomile): Một số loại thảo dược có thể có tác dụng làm dịu và giúp giảm các triệu chứng lo âu. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung cụ thể.
Thủ thuật phẫu thuật
- Các thủ thuật phẫu thuật không thường được chỉ định trong điều trị nỗi sợ STDs ở nam giới.
Can thiệp thay thế
- Tư vấn và trị liệu tâm lý: Trị liệu tâm lý với chuyên gia tâm lý có thể giúp giải quyết và quản lý nỗi sợ STDs. Chi phí: Tùy thuộc vào nhà trị liệu và số buổi trị liệu. Chi phí trung bình từ 75-200 USD/buổi.
- Giáo dục và tư vấn tình dục: Giáo dục tình dục toàn diện và tư vấn có thể cung cấp thông tin chính xác và giải quyết các quan niệm sai lầm về STDs. Chi phí: Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và số buổi tư vấn. Chi phí trung bình từ 50-150 USD/buổi.
- Nhóm hỗ trợ: Tham gia vào các nhóm hỗ trợ hoặc cộng đồng trực tuyến dành cho những người có nỗi sợ STDs có thể mang lại cảm giác được chia sẻ, hỗ trợ và xác nhận. Chi phí: Tùy thuộc vào nhóm hoặc cộng đồng. Một số có thể miễn phí, trong khi số khác yêu cầu phí thành viên.
- Kỹ thuật chánh niệm và thư giãn: Thực hành thiền chánh niệm, bài tập thở sâu hoặc thư giãn cơ có thể giúp giảm lo âu và mang lại cảm giác bình tĩnh. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu cho tài liệu hướng dẫn hoặc ứng dụng thiền có hướng dẫn.
- Tài nguyên tự giúp: Sử dụng sách tự giúp, tài liệu trực tuyến hoặc ứng dụng di động được thiết kế đặc biệt để giải quyết nỗi sợ và lo âu liên quan đến STDs có thể cung cấp sự hỗ trợ và các chiến lược đối phó thêm. Chi phí: Tùy thuộc vào tài nguyên, với nhiều lựa chọn miễn phí.
Can thiệp lối sống
- Thực hành tình dục an toàn: Khuyến khích thực hiện các thực hành tình dục an toàn, như sử dụng bao cao su đều đặn, kiểm tra STDs định kỳ và giao tiếp cởi mở với bạn tình. Chi phí: Tùy thuộc vào chi phí bao cao su và dịch vụ xét nghiệm STDs.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp giảm lo âu và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào hình thức tập luyện được chọn (ví dụ: thẻ tập gym, thiết bị thể thao).
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích sử dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên, bài tập thư giãn hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu cho tài liệu hướng dẫn hoặc ứng dụng thiền có hướng dẫn.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Thúc đẩy một chế độ ăn cân đối giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Tránh các hành vi tình dục nguy cơ: Giáo dục cá nhân về tầm quan trọng của việc tránh các hành vi tình dục nguy cơ như quan hệ tình dục không bảo vệ hoặc nhiều bạn tình. Chi phí: Không có.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Khuyến nghị tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có thông tin cụ thể và cập nhật về chi phí cũng như thảo luận về các can thiệp phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – Y25 Sợ bị bệnh lây qua tình dục nam (ICD-10:Z71.1)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị sợ bị bệnh lây qua tình dục nam hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.