Giới thiệu
Triệu chứng/than phiền liên quan đến tuyến tiền liệt có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt. Các triệu chứng này có thể từ khó chịu nhẹ đến đau dữ dội và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế một quy trình lâm sàng toàn diện trong việc đánh giá và điều trị cho bệnh nhân có triệu chứng/than phiền liên quan đến tuyến tiền liệt.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: Y06 TC-TP tuyến tiền liệt
- Mã ICD-10: N42.9 Rối loạn tuyến tiền liệt, không xác định
Triệu chứng
- Tiểu nhiều lần: Bệnh nhân có thể cảm thấy cần đi tiểu thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm.
- Khó bắt đầu hoặc ngừng tiểu: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi bắt đầu đi tiểu hoặc có dòng nước tiểu yếu.
- Tiểu gấp: Bệnh nhân có thể cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ và đột ngột muốn đi tiểu.
- Đau hoặc khó chịu khi tiểu: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau, nóng rát hoặc khó chịu khi đi tiểu.
- Tiểu ra máu: Bệnh nhân có thể thấy máu trong nước tiểu, có thể là dấu hiệu của các tình trạng khác nhau liên quan đến tuyến tiền liệt.
- Rối loạn cương dương: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đạt hoặc duy trì sự cương dương.
- Đau hoặc khó chịu ở vùng chậu: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, bẹn, hoặc đáy chậu.
Nguyên nhân
- Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH): Tình trạng tuyến tiền liệt mở rộng, thường gặp ở nam giới lớn tuổi.
- Viêm tuyến tiền liệt: Viêm hoặc nhiễm trùng tuyến tiền liệt.
- Ung thư tuyến tiền liệt: Sự phát triển ác tính của các tế bào trong tuyến tiền liệt.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng trong đường tiết niệu, có thể gây ra các triệu chứng tương tự các tình trạng tuyến tiền liệt.
- Hẹp niệu đạo: Sự thu hẹp của niệu đạo, có thể gây ra các triệu chứng tiểu tiện.
- Sỏi bàng quang: Sự hình thành sỏi trong bàng quang, có thể gây ra các triệu chứng tiểu tiện.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng và các yếu tố liên quan.
- Đánh giá tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các tình trạng hoặc điều trị tuyến tiền liệt trước đó.
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt của bệnh nhân như tuổi, tiền sử gia đình, và dân tộc.
- Hỏi về các triệu chứng tiểu tiện, rối loạn chức năng tình dục, hoặc các than phiền khác có liên quan.
- Xác định các loại thuốc hiện tại của bệnh nhân và tiền sử dị ứng thuốc.
Khám lâm sàng
- Thực hiện thăm khám trực tràng bằng ngón tay (DRE) để đánh giá kích thước, hình dạng và độ cứng của tuyến tiền liệt.
- Sờ nắn các hạch bạch huyết vùng bẹn để đánh giá sự có mặt của hạch.
- Kiểm tra vùng bụng để phát hiện các khối u hoặc sự nhạy cảm.
- Đánh giá bộ phận sinh dục ngoài để phát hiện bất kỳ bất thường nào.
- Thực hiện khám thần kinh để đánh giá các dấu hiệu tổn thương dây thần kinh.
- Đo huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA): Đo nồng độ PSA trong máu, giúp phát hiện các tình trạng tuyến tiền liệt, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt.
- Xét nghiệm nước tiểu: Đánh giá nước tiểu để tìm sự hiện diện của máu, nhiễm trùng hoặc các bất thường khác.
- Cấy nước tiểu và độ nhạy cảm: Xác định nhiễm khuẩn trong đường tiết niệu.
- Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các bất thường toàn thân khác.
- Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá chức năng thận và loại trừ bệnh thận nền.
- Xét nghiệm nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI): Thực hiện xét nghiệm STI nếu có chỉ định dựa trên tiền sử hoặc triệu chứng của bệnh nhân.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm qua trực tràng (TRUS): Sử dụng siêu âm để quan sát tuyến tiền liệt và đánh giá các bất thường như phì đại hoặc khối u.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của tuyến tiền liệt, giúp trong việc chẩn đoán và phân loại ung thư tuyến tiền liệt.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đánh giá mức độ của các khối u nghi ngờ và kiểm tra di căn.
- Xạ hình xương: Đánh giá sự di căn xương ở bệnh nhân nghi ngờ hoặc đã xác định ung thư tuyến tiền liệt.
Các xét nghiệm khác
- Uroflowmetry: Đo tốc độ dòng chảy và thể tích nước tiểu khi đi tiểu để đánh giá tắc nghẽn hoặc bất thường dòng nước tiểu.
- Nội soi bàng quang: Đưa một ống nhỏ, linh hoạt với camera vào niệu đạo và bàng quang để quan sát đường tiết niệu và đánh giá các bất thường về cấu trúc hoặc khối u.
- Sinh thiết tuyến tiền liệt: Lấy mẫu mô từ tuyến tiền liệt để đánh giá thêm dưới kính hiển vi để chẩn đoán hoặc loại trừ ung thư tuyến tiền liệt.
Theo dõi và hướng dẫn bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi triệu chứng của bệnh nhân và đánh giá đáp ứng điều trị.
- Cung cấp tài liệu giáo dục cho bệnh nhân về tình trạng của họ, các lựa chọn điều trị, và các biến chứng có thể xảy ra.
- Thảo luận về các thay đổi lối sống có thể giúp quản lý triệu chứng, chẳng hạn như tránh caffeine và rượu, tập bài tập cơ sàn chậu, và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Các Can Thiệp Có Thể Thực Hiện
Các Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP tuyến tiền liệt:
- Thuốc chẹn alpha (ví dụ: Tamsulosin, Terazosin):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chẹn alpha.
- Tác dụng phụ: Chóng mặt, hạ huyết áp, xuất tinh ngược dòng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cương dương kéo dài (priapism), phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Các thuốc hạ huyết áp khác.
- Cảnh báo: Có thể xảy ra hạ huyết áp tư thế đứng.
- Thuốc ức chế 5-alpha reductase (ví dụ: Finasteride, Dutasteride):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc ức chế 5-alpha reductase.
- Tác dụng phụ: Giảm ham muốn, rối loạn cương dương, nữ hóa tuyến vú.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, ung thư vú.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên tránh tiếp xúc với viên thuốc bị nghiền hoặc vỡ.
- Kháng sinh (ví dụ: Ciprofloxacin, Trimethoprim/sulfamethoxazole):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 3-30 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với kháng sinh.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Đứt gân, phản ứng da nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Các thuốc ảnh hưởng đến enzyme gan.
- Cảnh báo: Sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến kháng thuốc.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 3-20 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử dị ứng với NSAIDs hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
- Tác dụng phụ: Khó chịu ở dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu đường tiêu hóa, vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Cảnh báo: Sử dụng NSAIDs lâu dài có thể tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
- Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (ví dụ: Sildenafil, Tadalafil):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10-50 USD mỗi viên.
- Chống chỉ định: Sử dụng đồng thời với nitrates hoặc riociguat.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, đỏ bừng mặt, khó tiêu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất thị lực hoặc thính lực, cương dương kéo dài (priapism).
- Tương tác thuốc: Các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
Thuốc thay thế
- Thảo dược bổ sung (ví dụ: Saw Palmetto, Pygeum): Có thể có lợi trong việc giảm triệu chứng tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược.
- Phytotherapy (ví dụ: Serenoa repens, Urtica dioica): Các liệu pháp thực vật có thể giúp giảm triệu chứng. Chi phí: Tùy thuộc vào liệu pháp cụ thể.
- Phương pháp vi lượng đồng căn (ví dụ: Sabal serrulata, Conium maculatum): Có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp cụ thể.
Phẫu thuật
- Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP): Loại bỏ mô tuyến tiền liệt thừa bằng dụng cụ phẫu thuật qua niệu đạo. Chi phí: 10,000-15,000 USD.
- Rạch tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TUIP): Thực hiện các vết rạch nhỏ trong tuyến tiền liệt để giảm triệu chứng tiểu tiện. Chi phí: 8,000-12,000 USD.
- Phẫu thuật bằng laser: Sử dụng năng lượng laser để loại bỏ hoặc phá hủy mô tuyến tiền liệt. Chi phí: 10,000-15,000 USD.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt: Loại bỏ toàn bộ tuyến tiền liệt. Chi phí: 15,000-30,000 USD.
- Thuyên tắc động mạch tuyến tiền liệt: Chặn nguồn máu đến tuyến tiền liệt để thu nhỏ kích thước tuyến. Chi phí: 10,000-15,000 USD.
Các Can Thiệp Thay Thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm triệu chứng tuyến tiền liệt và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như Saw Palmetto và Pygeum được cho là có lợi cho sức khỏe tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược.
- Bổ sung dinh dưỡng: Một số vitamin và khoáng chất như vitamin D và kẽm có thể hỗ trợ sức khỏe tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào loại bổ sung cụ thể.
- Xoa bóp tuyến tiền liệt: Kích thích tuyến tiền liệt thủ công để thúc đẩy sức khỏe tuyến và giảm triệu chứng. Chi phí: Tùy thuộc vào chuyên gia thực hiện.
- Bài tập cơ sàn chậu: Tăng cường cơ sàn chậu có thể cải thiện kiểm soát bàng quang và giảm triệu chứng. Chi phí: Miễn phí.
Can Thiệp Lối Sống
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Khuyến khích chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến, caffeine và rượu. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Tập thể dục đều đặn: Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm triệu chứng tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn hoạt động thể chất.
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga hoặc bài tập thở sâu. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp đã chọn.
- Bỏ hút thuốc lá: Khuyên bệnh nhân ngừng hút thuốc, vì hút thuốc có thể làm nặng thêm triệu chứng tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp bỏ thuốc lá.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục đúng cách, vì béo phì có thể góp phần vào triệu chứng tuyến tiền liệt. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn chế độ ăn uống và phương pháp tập thể dục.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để có đánh giá chi phí chính xác hơn và xác định các can thiệp phù hợp nhất với tình trạng cụ thể của mình.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – Y06 TC-TP tuyến tiền liệt (ICD-10:N42.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP tuyến tiền liệt hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.