Giới thiệu
Đau bìu/tinh hoàn có thể là một triệu chứng gây lo lắng, chỉ ra tình trạng y tế tiềm ẩn. Việc đánh giá và chẩn đoán nguyên nhân gây đau này là rất quan trọng để cung cấp điều trị phù hợp và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Hướng dẫn này nhằm cung cấp phương pháp từng bước để chẩn đoán và quản lý đau bìu/tinh hoàn.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: Y02 Đau bìu/tinh hoàn
- Mã ICD-10: N50.9 Rối loạn cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu
Triệu chứng
- Đau tinh hoàn: Cơn đau âm ỉ, nhức hoặc đau nhói ở một hoặc cả hai tinh hoàn.
- Đau bìu: Cơn đau ở bìu, có thể khu trú hoặc lan tới vùng háng, bụng, hoặc lưng.
Nguyên nhân
- Xoắn tinh hoàn: Xoắn dây tinh, làm cắt đứt nguồn cung cấp máu đến tinh hoàn.
- Viêm mào tinh hoàn: Viêm mào tinh thường do nhiễm trùng.
- Viêm tinh hoàn: Viêm tinh hoàn, thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.
- Chấn thương tinh hoàn: Tổn thương đến tinh hoàn hoặc bìu.
- Thoát vị bẹn: Sự thoát ra của các nội dung ổ bụng vào ống bẹn.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh: Sự giãn nở của các tĩnh mạch trong bìu.
- Ung thư tinh hoàn: Sự phát triển bất thường của các tế bào trong tinh hoàn.
- Sỏi thận: Các cặn cứng hình thành trong thận và có thể gây ra đau lan đến bìu hoặc tinh hoàn.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập tiền sử bệnh lý chi tiết, bao gồm thời điểm khởi phát, thời gian và đặc điểm của cơn đau.
- Hỏi về các triệu chứng đi kèm như sưng, đỏ, triệu chứng tiết niệu, hoặc tiền sử chấn thương.
- Hỏi về các nhiễm trùng gần đây, hoạt động tình dục, hoặc các yếu tố nguy cơ của ung thư tinh hoàn.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám lâm sàng toàn diện, bao gồm quan sát, sờ nắn và nghe thăm dò tinh hoàn, bìu và vùng bẹn.
- Đánh giá sự hiện diện của sưng, đau, hoặc khối u ở tinh hoàn hoặc bìu.
- Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng, như đỏ, ấm hoặc dịch tiết.
- Khám bụng và vùng háng để phát hiện các khối u hoặc thoát vị.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
- Phân tích nước tiểu: Để đánh giá nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận.
- Xét nghiệm nhiễm trùng qua đường tình dục (STI): Nếu nghi ngờ viêm mào tinh hoàn hoặc viêm tinh hoàn liên quan đến STI.
- Dấu ấn khối u: Như alpha-fetoprotein (AFP) và beta-human chorionic gonadotropin (ß-hCG), nếu nghi ngờ ung thư tinh hoàn.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Để đánh giá tinh hoàn, bìu và vùng bẹn nhằm phát hiện các bất thường như xoắn tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn, hoặc khối u.
- X-quang: Nếu lo ngại về chấn thương hoặc sự hiện diện của sỏi thận.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc cắt lớp vi tính (CT): Nếu cần đánh giá thêm vùng bụng hoặc khung chậu.
Các xét nghiệm khác
- Đo lưu lượng niệu (Uroflowmetry): Để đánh giá tốc độ và mô hình dòng tiểu, đặc biệt nếu có triệu chứng tiết niệu.
- Soi bàng quang: Nếu nghi ngờ bệnh lý bàng quang hoặc niệu đạo.
- Chụp đường dẫn tinh (Vasography): Để đánh giá sự thông thoáng của ống dẫn tinh trong các trường hợp nghi ngờ vô sinh hoặc đau liên quan đến thắt ống dẫn tinh.
Chăm sóc theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám để xem xét kết quả các xét nghiệm chẩn đoán và thảo luận về chẩn đoán cũng như các phương pháp điều trị.
- Cung cấp thông tin giáo dục cho bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tự khám tinh hoàn, thực hành tình dục an toàn, và thời điểm cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng tái phát hoặc trở nặng.
Can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho đau bìu/tinh hoàn:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Giá: Phiên bản generic có thể từ $3-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, suy thận, hoặc quá mẫn với NSAIDs.
- Tác dụng phụ: Khó tiêu, ợ nóng, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông, corticosteroid, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
- Kháng sinh (ví dụ: Ciprofloxacin, Doxycycline):
- Giá: Phiên bản generic có thể từ $4-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với kháng sinh hoặc tiền sử đứt gân (fluoroquinolone).
- Tác dụng phụ: Khó tiêu, tiêu chảy, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, đứt gân (fluoroquinolone).
- Tương tác thuốc: Thuốc kháng axit, bổ sung sắt, warfarin.
- Cảnh báo: Dùng thuốc kháng sinh theo chỉ định và hoàn thành liệu trình điều trị.
- Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen):
- Giá: Phiên bản generic có thể từ $3-$10/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan nặng hoặc quá mẫn với acetaminophen.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp ở liều điều trị.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Độc tính gan (với liều cao hoặc sử dụng kéo dài).
- Tương tác thuốc: Warfarin, rượu.
- Cảnh báo: Không dùng quá liều khuyến cáo. Tránh uống rượu.
- Thuốc chẹn alpha (ví dụ: Tamsulosin):
- Giá: Phiên bản generic có thể từ $10-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc chẹn alpha hoặc tiền sử hạ huyết áp tư thế.
- Tác dụng phụ: Chóng mặt, đau đầu, rối loạn xuất tinh.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hạ huyết áp tư thế, cương đau dương vật (priapism).
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn alpha khác, nitrat.
- Cảnh báo: Dùng thuốc theo chỉ dẫn, đặc biệt về liều lượng và thời gian dùng.
- Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole):
- Giá: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc kháng nấm.
- Tác dụng phụ: Khó tiêu, đau đầu, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc hạ đường huyết uống.
- Cảnh báo: Dùng thuốc theo chỉ định và hoàn thành liệu trình điều trị.
Thuốc thay thế
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine): Hữu ích trong việc giảm co thắt cơ trong các trường hợp chấn thương tinh hoàn hoặc đau lan từ lưng hoặc bụng.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: Amitriptyline): Có thể có lợi cho đau thần kinh hoặc đau tinh hoàn mãn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Thuốc giảm lo âu (ví dụ: Diazepam): Giúp giảm lo âu và căng thẳng cơ có thể góp phần gây đau tinh hoàn.
- Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Gel Lidocaine): Cung cấp giảm đau tại chỗ cho các tình trạng như viêm mào tinh hoàn hoặc chấn thương.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Sertraline): Có thể có lợi trong các trường hợp đau tinh hoàn mãn tính có yếu tố tâm lý đáng kể.
Thủ thuật phẫu thuật
- Cố định tinh hoàn (Orchiopexy): Cố định tinh hoàn trong các trường hợp xoắn tinh hoàn.
- Phẫu thuật cắt giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocelectomy): Phẫu thuật loại bỏ hoặc thắt các tĩnh mạch giãn trong bìu (giãn tĩnh mạch thừng tinh).
- Sửa chữa thoát vị bẹn (Herniorrhaphy): Phẫu thuật sửa chữa thoát vị bẹn.
- Sinh thiết tinh hoàn: Lấy một mẫu mô tinh hoàn nhỏ để đánh giá thêm trong các trường hợp nghi ngờ ung thư tinh hoàn.
- Cắt bỏ tinh hoàn (Orchiectomy): Loại bỏ tinh hoàn trong các trường hợp ung thư tinh hoàn hoặc đau tinh hoàn nghiêm trọng mà không có lựa chọn điều trị khác.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau, cải thiện tuần hoàn máu và thúc đẩy thư giãn. Chi phí: $60-$120 mỗi lần điều trị.
- Thực phẩm bổ sung thảo dược: Một số loại thảo dược như saw palmetto hoặc cây tầm ma có thể có tính chất kháng viêm hoặc giảm đau. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung.
- Liệu pháp nhiệt hoặc lạnh: Áp dụng túi chườm nóng hoặc lạnh lên vùng bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và giảm viêm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại liệu pháp được sử dụng.
- Vật lý trị liệu: Bài tập sàn chậu, kéo giãn, và các kỹ thuật trị liệu bằng tay có thể giúp giảm căng cơ và cải thiện triệu chứng. Chi phí: $50-$150 mỗi lần điều trị.
- Kỹ thuật kết hợp thân-tâm: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền định, bài tập thở sâu hoặc yoga có thể giúp kiểm soát đau và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào kỹ thuật cụ thể và địa điểm.
Can thiệp lối sống
- Hỗ trợ bìu: Mặc đồ lót hỗ trợ hoặc sử dụng thiết bị hỗ trợ bìu có thể giúp giảm đau và mang lại sự thoải mái. Chi phí: $10-$50 mỗi món.
- Tránh các yếu tố kích thích: Xác định và tránh các hoạt động hoặc tư thế làm tăng cơn đau có thể giúp kiểm soát triệu chứng.
- Quản lý căng thẳng: Tham gia các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, kỹ thuật thư giãn hoặc tư vấn tâm lý có thể giúp cải thiện triệu chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động hoặc dịch vụ cụ thể.
- Thói quen sống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và bổ sung nước đầy đủ có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm đau. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn và sở thích cá nhân.
- Điều chỉnh hoạt động tình dục: Điều chỉnh tư thế quan hệ hoặc tránh các hoạt động làm tăng đau có thể có lợi. Chi phí: Không.
Điều quan trọng cần lưu ý là các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và khả năng tiếp cận các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – Y02 Đau bìu/tinh hoàn (ICD-10:N50.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị đau bìu/tinh hoàn hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.