Giới thiệu
Phết mỏng cổ tử cung bất thường, còn được gọi là xét nghiệm Pap bất thường, là một xét nghiệm sàng lọc được sử dụng để phát hiện những thay đổi trong các tế bào của cổ tử cung có thể chỉ ra sự hiện diện của ung thư cổ tử cung hoặc các tình trạng tiền ung thư. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về các bước chẩn đoán và các can thiệp có thể cho bệnh nhân có phết mỏng cổ tử cung bất thường.
Mã chẩn đoán
- Mã ICPC-2: X86 Bất thường phết mỏng cổ tử cung
- Mã ICD-10: R87.6 Bất thường về tế bào học trong mẫu từ cổ tử cung
Triệu chứng
- Chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục
- Dịch âm đạo bất thường
- Đau hoặc khó chịu vùng chậu
Nguyên nhân
- Nhiễm virus HPV (virus gây u nhú ở người)
- Thay đổi hormone
- Viêm hoặc nhiễm trùng cổ tử cung
- Loạn sản cổ tử cung hoặc thay đổi tiền ung thư
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như hoạt động tình dục, số lượng bạn tình và tiền sử nhiễm HPV.
- Hỏi về bất kỳ tình trạng y khoa nào có thể làm tăng nguy cơ bất thường cổ tử cung, chẳng hạn như suy giảm miễn dịch hoặc các thủ thuật cổ tử cung trước đây.
- Hỏi về sự hiện diện của các triệu chứng liên quan đến phết mỏng cổ tử cung bất thường, chẳng hạn như chảy máu âm đạo hoặc dịch tiết.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám vùng chậu để đánh giá cổ tử cung và xem có bất thường nào rõ ràng, chẳng hạn như tổn thương hoặc khối u.
- Sờ nắn vùng chậu để kiểm tra bất kỳ điểm đau hoặc khối u nào có thể chỉ ra bệnh tiến triển.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm Pap: Thu thập mẫu tế bào từ cổ tử cung để kiểm tra sự thay đổi bất thường.
- Xét nghiệm HPV: Xác định sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao có liên quan đến ung thư cổ tử cung.
- Soi cổ tử cung: Sử dụng dụng cụ phóng đại đặc biệt để kiểm tra chi tiết cổ tử cung nhằm phát hiện các vùng bất thường cần đánh giá thêm.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của các cơ quan sinh sản, bao gồm cả cổ tử cung, nhằm đánh giá các bất thường về cấu trúc.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cổ tử cung và các cấu trúc xung quanh để đánh giá mức độ bệnh.
Các xét nghiệm khác
- Nạo kênh cổ tử cung: Thu thập mẫu tế bào từ kênh cổ tử cung để đánh giá bất kỳ sự thay đổi bất thường nào.
- Sinh thiết: Lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám để thảo luận về kết quả các xét nghiệm chẩn đoán và xác định hướng điều trị phù hợp.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ và các tác động tiềm năng của phết mỏng cổ tử cung bất thường.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 phương pháp điều trị hàng đầu cho phết mỏng cổ tử cung bất thường:
- Liệu pháp áp lạnh (Cryotherapy):
- Chi phí: $200-$500 mỗi lần.
- Chống chỉ định: Mang thai, nhiễm trùng vùng chậu đang hoạt động.
- Tác dụng phụ: Chuột rút nhẹ, dịch tiết âm đạo.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc sẹo.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần thực hiện các xét nghiệm Pap theo dõi để kiểm tra tái phát.
- Thủ thuật cắt bỏ bằng vòng điện (LEEP):
- Chi phí: $1,000-$2,000.
- Chống chỉ định: Mang thai, nhiễm trùng vùng chậu đang hoạt động.
- Tác dụng phụ: Chuột rút nhẹ, dịch tiết âm đạo.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc sẹo.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần thực hiện các xét nghiệm Pap theo dõi để kiểm tra tái phát.
- Sinh thiết hình nón (Cone biopsy):
- Chi phí: $2,000-$4,000.
- Chống chỉ định: Mang thai, nhiễm trùng vùng chậu đang hoạt động.
- Tác dụng phụ: Chuột rút nhẹ, dịch tiết âm đạo.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc sẹo.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần thực hiện các xét nghiệm Pap theo dõi để kiểm tra tái phát.
- Hóa trị (ví dụ: cisplatin):
- Chi phí: Tùy thuộc vào phác đồ hóa trị cụ thể.
- Chống chỉ định: Bệnh thận hoặc gan nghiêm trọng, giảm số lượng tế bào máu.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa, rụng tóc.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ức chế chức năng tủy xương, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: Nhiều tương tác thuốc tiềm ẩn, cần tư vấn dược sĩ.
- Lưu ý: Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi tác dụng phụ.
- Xạ trị:
- Chi phí: Tùy thuộc vào kế hoạch điều trị cụ thể.
- Chống chỉ định: Mang thai, nhiễm trùng vùng chậu đang hoạt động.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, kích ứng da.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm tổn thương các cơ quan lân cận.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi tác dụng phụ.
Thuốc thay thế
- Không có
Phẫu thuật
- Cắt bỏ tử cung (Hysterectomy): Loại bỏ tử cung.
- Chi phí: $10,000-$20,000.
- Chống chỉ định: Mong muốn có con trong tương lai, các tình trạng y tế nghiêm trọng làm tăng nguy cơ phẫu thuật.
- Tác dụng phụ: Các triệu chứng giống mãn kinh, mất khả năng sinh sản.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc tổn thương các cơ quan lân cận.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Có thể cần liệu pháp thay thế hormone sau phẫu thuật.
Can thiệp thay thế
- Liệu pháp áp lạnh cổ tử cung: Đông lạnh các tế bào cổ tử cung bất thường bằng cách sử dụng đầu dò.
- Chi phí: $200-$500 mỗi lần.
- Hiệu quả: Có thể điều trị hiệu quả các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
- Liệu pháp laser: Sử dụng laser để phá hủy các tế bào cổ tử cung bất thường.
- Chi phí: $500-$1,500 mỗi lần.
- Hiệu quả: Có thể điều trị hiệu quả các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
- Khoét chóp cổ tử cung: Loại bỏ một phần hình chóp của cổ tử cung.
- Chi phí: $2,000-$4,000.
- Hiệu quả: Có thể điều trị hiệu quả các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
- Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để tiêu diệt các tế bào cổ tử cung bất thường.
- Chi phí: Tùy thuộc vào phác đồ miễn dịch cụ thể.
- Hiệu quả: Có thể hiệu quả trong điều trị các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
- Liệu pháp quang động (Photodynamic therapy): Sử dụng chất nhạy sáng và ánh sáng để phá hủy các tế bào cổ tử cung bất thường.
- Chi phí: $1,000-$2,000 mỗi lần.
- Hiệu quả: Có thể hiệu quả trong điều trị các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
Can thiệp lối sống
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá có thể giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp cai thuốc được sử dụng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt có thể hỗ trợ sức khỏe và chức năng miễn dịch.
- Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Thực hành tình dục an toàn: Sử dụng các phương pháp bảo vệ, như bao cao su, có thể giảm nguy cơ nhiễm HPV.
- Chi phí: Tùy thuộc vào chi phí của các phương pháp bảo vệ.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên có thể hỗ trợ sức khỏe và chức năng miễn dịch.
- Chi phí: Tùy thuộc vào sở thích tập luyện cá nhân.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – X86 Bất thương phết mỏng cổ tử cung (ICD-10:R87.6)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bất thương phết mỏng cổ tử cung hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.