Giới thiệu
Giới hạn/mất chức năng (x) đề cập đến tình trạng mà một cá nhân trải qua sự giảm sút khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày do các khiếm khuyết về thể chất hoặc nhận thức. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các biện pháp can thiệp có thể, và các biện pháp can thiệp lối sống cho giới hạn/mất chức năng (x).
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: Giới hạn/mất CN-KN hệ sinh dục nữ
- Mã ICD-10: Z73.6 Giới hạn hoạt động do khuyết tật
Triệu chứng
- Khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày
- Giảm khả năng di chuyển
- Yếu cơ
- Mất phối hợp
- Khiếm khuyết nhận thức
- Mệt mỏi
- Đau hoặc khó chịu
Nguyên nhân
- Rối loạn thần kinh (ví dụ: đột quỵ, bệnh Parkinson)
- Rối loạn cơ xương (ví dụ: viêm khớp, loãng xương)
- Chấn thương do tai nạn (ví dụ: chấn thương tủy sống, chấn thương não)
- Các bệnh mãn tính (ví dụ: đa xơ cứng, fibromyalgia)
- Thay đổi liên quan đến tuổi tác và thoái hóa
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời điểm bắt đầu, thời gian, và quá trình phát triển.
- Xác định bất kỳ yếu tố nguy cơ hoặc bệnh lý nào có thể góp phần vào giới hạn/mất chức năng (x).
- Đánh giá tác động của tình trạng này đối với cuộc sống hàng ngày và khả năng chức năng của bệnh nhân.
Khám lâm sàng
- Thực hiện một cuộc khám lâm sàng toàn diện để đánh giá sức mạnh cơ, phạm vi chuyển động, phối hợp và cân bằng.
- Đánh giá chức năng cảm giác và phản xạ.
- Đánh giá chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, chú ý và khả năng giải quyết vấn đề.
Xét nghiệm phòng thí nghiệm
- Xét nghiệm máu: Đánh giá các tình trạng y tế tiềm ẩn, chẳng hạn như thiếu vitamin, rối loạn tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn.
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được khuyến cáo để xác định các đột biến gen cụ thể liên quan đến giới hạn/mất chức năng (x).
- Các xét nghiệm phòng thí nghiệm chuyên biệt khác có thể được chỉ định dựa trên nguyên nhân tiềm ẩn nghi ngờ của tình trạng này.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Đánh giá các gãy xương, bất thường khớp hoặc thay đổi thoái hóa.
- MRI (Chụp Cộng hưởng từ): Cung cấp hình ảnh chi tiết về não, tủy sống hoặc các cấu trúc cơ xương.
- CT scan (Chụp cắt lớp vi tính): Hữu ích để đánh giá cấu trúc xương và phát hiện bất thường trong não hoặc cột sống.
- Siêu âm: Đánh giá lưu thông máu, tính toàn vẹn của cơ hoặc bất thường khớp.
Các xét nghiệm khác
- Điện cơ đồ (EMG): Đo lường hoạt động điện trong các cơ để đánh giá chức năng cơ và phát hiện bất thường thần kinh.
- Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đánh giá tốc độ và sức mạnh của tín hiệu điện trong các dây thần kinh.
- Kiểm tra tâm lý thần kinh: Đánh giá chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, chú ý và chức năng điều hành.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của tình trạng và điều chỉnh kế hoạch điều trị cho phù hợp.
- Cung cấp giáo dục và tài nguyên cho bệnh nhân và người chăm sóc về các chiến lược thích ứng, thiết bị hỗ trợ và dịch vụ hỗ trợ cộng đồng.
Các biện pháp can thiệp có thể áp dụng
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho giới hạn/mất chức năng (x):
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể có giá từ 3–20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, suy thận.
- Tác dụng phụ: Đau dạ dày, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, sự kiện tim mạch.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ sự kiện tim mạch.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Baclofen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể có giá từ 10–50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử động kinh, suy gan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, ảo giác.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Duloxetine):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể có giá từ 10–50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Đột quỵ cơ tim gần đây, glaucoma góc hẹp.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ý nghĩ tự sát, hội chứng serotonin.
- Tương tác thuốc: Ức chế monoamine oxidase (MAOIs), các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị.
- Thuốc chống co giật (ví dụ: Gabapentin, Pregabalin):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể có giá từ 10–50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc.
- Tác dụng phụ: Chóng mặt, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ý nghĩ tự sát, phản ứng da nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Opioid, thuốc an thần.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
- Các chất tăng cường nhận thức (ví dụ: Donepezil, Memantine):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể có giá từ 10–50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co giật, ảo giác.
- Tương tác thuốc: Các thuốc kháng cholinergic, ức chế cholinesterase.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị.
Thuốc thay thế
- Opioid (ví dụ: Tramadol, Oxycodone): Dùng cho quản lý cơn đau nghiêm trọng, nhưng cần thận trọng do nguy cơ phụ thuộc và nghiện.
- Thuốc chống lo âu (ví dụ: Lorazepam, Alprazolam): Dùng để quản lý lo âu và cải thiện giấc ngủ, nhưng nên tránh sử dụng lâu dài do nguy cơ phụ thuộc.
- Thuốc chống co thắt (ví dụ: Dicyclomine, Hyoscyamine): Dùng để giảm co thắt cơ và chuột rút, nhưng có thể gây buồn ngủ và khô miệng.
- Thuốc chống tâm thần (ví dụ: Risperidone, Quetiapine): Dùng cho triệu chứng hành vi liên quan đến khiếm khuyết nhận thức, nhưng có thể gây buồn ngủ và tác dụng phụ chuyển hóa.
- Thuốc kích thích (ví dụ: Methylphenidate, Modafinil): Dùng để cải thiện sự chú ý và tỉnh táo ở những người có khiếm khuyết nhận thức, nhưng có thể gây mất ngủ và giảm cảm giác thèm ăn.
Thủ thuật phẫu thuật
- Phẫu thuật thay khớp: Đối với những người có tổn thương khớp nghiêm trọng hoặc biến dạng, phẫu thuật thay khớp có thể được xem xét để cải thiện khả năng di chuyển và giảm đau. Chi phí: từ 20,000 đến 50,000 USD.
- Phẫu thuật fusion cột sống: Trong các trường hợp không ổn định cột sống hoặc tình trạng thoái hóa nghiêm trọng, phẫu thuật fusion cột sống có thể được thực hiện để ổn định cột sống và giảm đau. Chi phí: từ 50,000 đến 100,000 USD.
Can thiệp thay thế
- Vật lý trị liệu: Nhằm cải thiện sức mạnh, độ linh hoạt và khả năng di chuyển thông qua các bài tập mục tiêu và kỹ thuật trị liệu thủ công. Chi phí: 50–150 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp nghề nghiệp: Tập trung vào việc cải thiện kỹ năng sống hàng ngày và tạo điều kiện cho sự độc lập thông qua các chiến lược thích ứng và thiết bị hỗ trợ. Chi phí: 50–150 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp ngôn ngữ: Giúp những người có khiếm khuyết nhận thức cải thiện kỹ năng giao tiếp và khả năng nuốt. Chi phí: 50–150 USD mỗi buổi.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: 60–120 USD mỗi buổi.
- Kỹ thuật tâm-thân: Như yoga, thiền và thái cực quyền, có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện sự thư giãn và nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và người hướng dẫn.
Can thiệp lối sống
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào hoạt động thể chất, chẳng hạn như đi bộ, bơi lội hoặc đạp xe, có thể cải thiện sức mạnh, độ linh hoạt và chức năng thể chất tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động đã chọn (ví dụ: phí hội viên phòng tập thể dục, chi phí trang thiết bị).
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm và hạn chế chế độ ăn của từng người.
- Quản lý cân nặng: Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh có thể giảm tải cho khớp và cải thiện khả năng di chuyển tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chiến lược giảm cân cá nhân (ví dụ: chương trình ăn kiêng, thay thế bữa ăn).
- Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như gậy, xe lăn hoặc khung tập đi, có thể cải thiện khả năng di chuyển và sự độc lập. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại và chất lượng thiết bị.
- Cải tiến nhà ở: Thực hiện các cải tiến cần thiết cho môi trường sống, chẳng hạn như lắp đặt tay vịn hoặc dốc, có thể cải thiện an toàn và khả năng tiếp cận. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào mức độ cải tiến cần thiết.
Lưu ý rằng mức giá đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các phương pháp can thiệp. Được khuyến nghị tham khảo ý kiến với các chuyên gia y tế và nhà cung cấp bảo hiểm để có thông tin ước lượng chi phí chính xác và các tùy chọn bảo hiểm.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – X28 Giới hạn/mất CN-KN hệ sinh dục nữ (ICD-10:Z73.6)
Mild | Moderate | Severe |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Use the Mirari Cold Plasma device to treat Limited function/disability (x) effectively.
WARNING: MIRARI COLD PLASMA IS DESIGNED FOR THE HUMAN BODY WITHOUT ANY ARTIFICIAL OR THIRD PARTY PRODUCTS. USE OF OTHER PRODUCTS IN COMBINATION WITH MIRARI COLD PLASMA MAY CAUSE UNPREDICTABLE EFFECTS, HARM OR INJURY. PLEASE CONSULT A MEDICAL PROFESSIONAL BEFORE COMBINING ANY OTHER PRODUCTS WITH USE OF MIRARI.
Step 1: Cleanse the Skin
- Start by cleaning the affected area of the skin with a gentle cleanser or mild soap and water. Gently pat the area dry with a clean towel.
Step 2: Prepare the Mirari Cold Plasma device
- Ensure that the Mirari Cold Plasma device is fully charged or has fresh batteries as per the manufacturer’s instructions. Make sure the device is clean and in good working condition.
- Switch on the Mirari device using the power button or by following the specific instructions provided with the device.
- Some Mirari devices may have adjustable settings for intensity or treatment duration. Follow the manufacturer’s instructions to select the appropriate settings based on your needs and the recommended guidelines.
Step 3: Apply the Device
- Place the Mirari device in direct contact with the affected area of the skin. Gently glide or hold the device over the skin surface, ensuring even coverage of the area experiencing.
- Slowly move the Mirari device in a circular motion or follow a specific pattern as indicated in the user manual. This helps ensure thorough treatment coverage.
Step 4: Monitor and Assess:
- Keep track of your progress and evaluate the effectiveness of the Mirari device in managing your Limited function/disability (x). If you have any concerns or notice any adverse reactions, consult with your health care professional.
Note
This guide is for informational purposes only and should not replace the advice of a medical professional. Always consult with your healthcare provider or a qualified medical professional for personal advice, diagnosis, or treatment. Do not solely rely on the information presented here for decisions about your health. Use of this information is at your own risk. The authors of this guide, nor any associated entities or platforms, are not responsible for any potential adverse effects or outcomes based on the content.
Mirari Cold Plasma System Disclaimer
- Purpose: The Mirari Cold Plasma System is a Class 2 medical device designed for use by trained healthcare professionals. It is registered for use in Thailand and Vietnam. It is not intended for use outside of these locations.
- Informational Use: The content and information provided with the device are for educational and informational purposes only. They are not a substitute for professional medical advice or care.
- Variable Outcomes: While the device is approved for specific uses, individual outcomes can differ. We do not assert or guarantee specific medical outcomes.
- Consultation: Prior to utilizing the device or making decisions based on its content, it is essential to consult with a Certified Mirari Tele-Therapist and your medical healthcare provider regarding specific protocols.
- Liability: By using this device, users are acknowledging and accepting all potential risks. Neither the manufacturer nor the distributor will be held accountable for any adverse reactions, injuries, or damages stemming from its use.
- Geographical Availability: This device has received approval for designated purposes by the Thai and Vietnam FDA. As of now, outside of Thailand and Vietnam, the Mirari Cold Plasma System is not available for purchase or use.
References
- World Health Organization. (2001). International classification of functioning, disability and health: ICF. World Health Organization.
- World Organization of Family Doctors. (1998). ICPC-2: International Classification of Primary Care. Oxford University Press, USA.
- World Health Organization. (2004). ICD-10: international statistical classification of diseases and related health problems: tenth revision. World Health Organization.
- Verbrugge, L. M., & Jette, A. M. (1994). The disablement process. Social science & medicine, 38(1), 1-14.
- Guralnik, J. M., Ferrucci, L., Simonsick, E. M., Salive, M. E., & Wallace, R. B. (1995). Lower-extremity function in persons over the age of 70 years as a predictor of subsequent disability. New England Journal of Medicine, 332(9), 556-562.
- Fried, L. P., Tangen, C. M., Walston, J., Newman, A. B., Hirsch, C., Gottdiener, J., … & McBurnie, M. A. (2001). Frailty in older adults: evidence for a phenotype. The Journals of Gerontology Series A: Biological Sciences and Medical Sciences, 56(3), M146-M157.
- Seidler, R. D., Bernard, J. A., Burutolu, T. B., Fling, B. W., Gordon, M. T., Gwin, J. T., … & Lipps, D. B. (2010). Motor control and aging: links to age-related brain structural, functional, and biochemical effects. Neuroscience & Biobehavioral Reviews, 34(5), 721-733.
- Drag, L. L., & Bieliauskas, L. A. (2010). Contemporary review 2009: cognitive aging. Journal of geriatric psychiatry and neurology, 23(2), 75-93.
- Avlund, K. (2010). Fatigue in older adults: an early indicator of the aging process?. Aging clinical and experimental research, 22(2), 100-115.
- Patel, K. V., Guralnik, J. M., Dansie, E. J., & Turk, D. C. (2013). Prevalence and impact of pain among older adults in the United States: findings from the 2011 National Health and Aging Trends Study. Pain, 154(12), 2649-2657.