X09 TC-TP trước hành kinh (ICD-10:N94.3)

Đăng ngày: 13/08/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Các triệu chứng trước hành kinh là một phàn nàn phổ biến trong số phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Những triệu chứng này xảy ra trong những ngày hoặc tuần trước khi hành kinh và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế một phương pháp toàn diện để chẩn đoán và quản lý các triệu chứng trước hành kinh.

Mã chuẩn đoán

  • ICPC-2 Code: X09 TC-TP trước hành kinh
  • ICD-10 Code: N94.3 Hội chứng căng thẳng trước hành kinh

Triệu chứng

  • Thay đổi tâm trạng: Phụ nữ có thể trải qua sự cáu kỉnh, lo âu hoặc trầm cảm.
  • Triệu chứng thể chất: Bao gồm đầy hơi, nhạy cảm vú và đau đầu.
  • Mệt mỏi: Nhiều phụ nữ báo cáo cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.
  • Thay đổi trong khẩu phần ăn: Một số phụ nữ có thể có cơn thèm ăn hoặc tăng cảm giác thèm ăn.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ hoặc buồn ngủ quá mức có thể xảy ra.
  • Triệu chứng nhận thức: Khó tập trung hoặc đãng trí có thể xuất hiện.

Nguyên nhân

  • Biến động hormone: Sự thay đổi trong mức estrogen và progesterone có thể góp phần vào các triệu chứng trước hành kinh.
  • Mất cân bằng serotonin: Serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh, đóng vai trò trong việc điều chỉnh tâm trạng. Mất cân bằng trong mức serotonin có thể góp phần vào các thay đổi tâm trạng.
  • Yếu tố di truyền: Một số phụ nữ có thể có thiên hướng di truyền lớn hơn trong việc trải qua các triệu chứng trước hành kinh.
  • Yếu tố môi trường: Stress, thiếu vận động và chế độ ăn uống kém có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trước hành kinh.

Các bước chẩn đoán

Lịch sử y tế

  • Thu thập thông tin về chu kỳ kinh nguyệt của bệnh nhân, bao gồm tính đều đặn và độ dài của kỳ kinh.
  • Hỏi về các triệu chứng cụ thể mà bệnh nhân gặp phải và mức độ nghiêm trọng của chúng.
  • Tìm hiểu về bất kỳ chẩn đoán hoặc điều trị trước đó cho các triệu chứng trước hành kinh.
  • Đánh giá bất kỳ tình trạng y tế nào liên quan hoặc thuốc mà có thể góp phần vào các triệu chứng.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện một cuộc khám sức khỏe tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe chung.
  • Tập trung vào các dấu hiệu hoặc phát hiện cụ thể có thể chỉ ra các triệu chứng trước hành kinh, chẳng hạn như nhạy cảm vú hoặc đầy hơi.

Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

  • Mức hormone: Đo lường mức estrogen và progesterone để đánh giá sự mất cân bằng hormone.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đánh giá chức năng tuyến giáp, vì rối loạn tuyến giáp có thể góp phần vào các triệu chứng trước hành kinh.
  • Xét nghiệm máu toàn bộ: Loại trừ tình trạng thiếu máu hoặc các rối loạn máu khác có thể gây mệt mỏi.

Hình ảnh chẩn đoán

  • Các xét nghiệm hình ảnh thường không cần thiết cho chẩn đoán triệu chứng trước hành kinh.

Các xét nghiệm khác

  • Đánh giá tâm lý: Cân nhắc giới thiệu bệnh nhân đến một chuyên gia sức khỏe tâm thần để đánh giá thêm nếu có triệu chứng trầm cảm hoặc lo âu.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của triệu chứng và hiệu quả của điều trị.
  • Cung cấp giáo dục về các điều chỉnh lối sống và chiến lược tự chăm sóc để quản lý các triệu chứng trước hành kinh.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho triệu chứng trước hành kinh:

  1. Các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) (ví dụ: Fluoxetine, Sertraline):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10 đến 50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với SSRIs, sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, mất ngủ.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, ý nghĩ tự sát.
    • Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
    • Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để thấy được lợi ích đầy đủ.
  2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Các phiên bản generic thường dưới 10 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa.
    • Tác dụng phụ: Đau dạ dày, ợ nóng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu đường tiêu hóa, vấn đề về thận.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, các NSAIDs khác.
    • Cảnh báo: Nên uống cùng với thức ăn để giảm thiểu tác dụng phụ ở đường tiêu hóa.
  3. Thuốc tránh thai đường uống (ví dụ: Ethinyl estradiol và levonorgestrel):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 20 đến 50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Tiền sử huyết khối, một số loại ung thư.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, nhạy cảm vú, chảy máu giữa chu kỳ.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Huyết khối, đột quỵ.
    • Tương tác thuốc: Một số kháng sinh, thuốc chống động kinh.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và mức cholesterol định kỳ.
  4. Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Spironolactone):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ 10 đến 30 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Tăng kali huyết, không tiểu tiện.
    • Tác dụng phụ: Tăng tiểu tiện, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất cân bằng điện giải, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc ức chế ACE, bổ sung kali.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi định kỳ mức điện giải.
  5. Bổ sung canxi (ví dụ: Calcium carbonate):
    • Chi phí: Các phiên bản generic thường dưới 10 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Tăng canxi huyết, sỏi thận.
    • Tác dụng phụ: Táo bón, đau dạ dày.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng canxi huyết, vấn đề về thận.
    • Tương tác thuốc: Một số kháng sinh, bisphosphonates.
    • Cảnh báo: Nên uống cùng với thức ăn để tăng cường hấp thụ.

Thuốc thay thế

  • Vitamin B6 (Pyridoxine): Có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt.
  • Magnesium: Một số bằng chứng cho thấy rằng bổ sung magnesium có thể giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt.
  • Thực phẩm chức năng: Một số loại thảo dược, chẳng hạn như chasteberry và dầu hoa anh thảo, đã được sử dụng để quản lý triệu chứng tiền kinh nguyệt, tuy nhiên, hiệu quả của chúng chưa được xác định rõ.

Các thủ tục phẫu thuật

  • Các can thiệp phẫu thuật thường không cần thiết cho việc quản lý các triệu chứng tiền kinh nguyệt.

Can thiệp thay thế

  • Tập thể dục: Hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như bài tập aerobic hoặc yoga, có thể giúp giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt. Chi phí: Thay đổi (ví dụ, phí thành viên phòng tập thể dục, lớp học yoga).
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Khuyến khích một chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế caffeine, rượu, và natri cũng có thể có lợi. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn thực phẩm.
  • Kỹ thuật quản lý stress: Dạy các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như bài tập thở sâu, thiền hoặc chánh niệm. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
  • Châm cứu: Một số nghiên cứu cho thấy châm cứu có thể giúp giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT): CBT có thể giúp cá nhân phát triển các chiến lược đối phó để quản lý triệu chứng tiền kinh nguyệt. Chi phí: Thay đổi tùy theo nhà trị liệu và địa điểm.

Can thiệp về lối sống

  • Đảm bảo giấc ngủ đầy đủ: Khuyến khích lịch ngủ đều đặn và thực hành vệ sinh giấc ngủ tốt. Chi phí: Miễn phí.
  • Giảm stress: Dạy các kỹ thuật quản lý stress, chẳng hạn như tham gia sở thích, thực hành các bài tập thư giãn, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn thực phẩm.
  • Tập thể dục thường xuyên: Khuyến khích hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ hoặc bơi lội. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
  • Hạn chế caffeine và rượu: Khuyên bệnh nhân giảm hoặc loại bỏ việc tiêu thụ caffeine và rượu, vì chúng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền kinh nguyệt. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn cá nhân.

Lưu ý rằng các khoảng giá được cung cấp là gần đúng và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Khuyến nghị tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế hoặc nhà cung cấp bảo hiểm để có ước tính chi phí chính xác hơn.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – X09 TC-TP trước hành kinh (ICD-10:N94.3)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 30 phút khoảng 5 USD,
Chiều: 30 phút khoảng 5 USD
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD  600 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1.260 USD – 1.680 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2.700 USD – 5.400 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP trước hành kinh hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *