Giới thiệu
Xuất huyết sau sinh là tình trạng chảy máu quá mức xảy ra sau khi sinh. Đây là một mối lo ngại nghiêm trọng vì có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn toàn diện về các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện, và chăm sóc theo dõi sau khi xuất huyết sau sinh.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: W17 Xuất huyết sau sinh
- Mã ICD-10: N95.0 Xuất huyết sau sinh
Triệu chứng
- Chảy máu âm đạo nhiều hoặc kéo dài.
- Xuất hiện các cục máu lớn.
- Mệt mỏi hoặc yếu ớt.
- Chóng mặt hoặc choáng váng.
- Nhịp tim nhanh.
- Huyết áp thấp.
Nguyên nhân
- Đờ tử cung: Tử cung không co bóp sau khi sinh.
- Nhau thai hoặc mảnh nhau thai còn sót lại.
- Vỡ hoặc lộn tử cung.
- Rối loạn đông máu.
- Chấn thương trong quá trình sinh nở.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, như tiền sử xuất huyết sau sinh, mang thai đa thai hoặc sinh mổ.
- Hỏi về các bệnh lý có thể góp phần gây ra chảy máu, chẳng hạn như rối loạn đông máu hoặc bất thường tử cung.
- Hỏi về thời gian và mức độ nghiêm trọng của xuất huyết, có đau không và sự xuất hiện của các cục máu đông.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám bụng kỹ lưỡng để đánh giá kích thước và vị trí của tử cung.
- Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn, bao gồm huyết áp, nhịp tim và nhiệt độ.
- Thực hiện khám bằng mỏ vịt để đánh giá cổ tử cung và lượng máu chảy.
- Thực hiện khám hai tay để đánh giá kích thước và độ cứng của tử cung.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá mức hemoglobin và hematocrit.
- Hồ sơ đông máu, bao gồm thời gian prothrombin (PT), thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT), và mức fibrinogen.
- Nhóm máu và yếu tố Rh: Để xác định nhu cầu truyền máu.
- Nhóm và sàng lọc máu để dự phòng truyền máu khẩn cấp.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm qua ngả âm đạo: Để đánh giá tử cung, nhau thai và sự hiện diện của các sản phẩm còn sót lại trong quá trình sinh.
- Siêu âm Doppler: Để đánh giá lưu lượng máu trong tử cung và các mạch máu xung quanh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) trong các trường hợp phức tạp để đánh giá các bất thường ở tử cung hoặc nghi ngờ vỡ tử cung.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết nội mạc tử cung: Để loại trừ các bệnh lý nội mạc tử cung là nguyên nhân gây chảy máu.
- Nghiên cứu đông máu, bao gồm các xét nghiệm yếu tố đông máu và xét nghiệm chức năng tiểu cầu trong các trường hợp nghi ngờ rối loạn đông máu.
- Nội soi tử cung: Để quan sát khoang tử cung và phát hiện bất kỳ bất thường nào.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi quá trình phục hồi của bệnh nhân và đảm bảo rằng xuất huyết đã được kiểm soát.
- Giáo dục bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết quá mức và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Cung cấp thông tin về các biện pháp tránh thai để ngăn ngừa mang thai trong tương lai cho đến khi sức khỏe của bệnh nhân đã ổn định.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho xuất huyết sau sinh:
- Oxytocin:
- Chi phí: $10-$50 mỗi lọ.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với oxytocin, suy thai.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, kích thích tử cung quá mức.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Vỡ tử cung, ngộ độc nước.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc co mạch.
- Cảnh báo: Phải được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
- Methylergonovine:
- Chi phí: $10-$30 mỗi viên.
- Chống chỉ định: Tăng huyết áp, tiền sản giật, bệnh mạch vành.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim.
- Tương tác thuốc: Ergotamine, thuốc ức chế protease.
- Cảnh báo: Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
- Carboprost tromethamine:
- Chi phí: $50-$100 mỗi ống.
- Chống chỉ định: Hen suyễn, suy gan hoặc thận.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Vỡ tử cung, sốc phản vệ.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, oxytocin.
- Cảnh báo: Chỉ nên được sử dụng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong quản lý xuất huyết sau sinh.
- Acid tranexamic:
- Chi phí: $10-$30 mỗi viên.
- Chống chỉ định: Bệnh huyết khối hiện có, rối loạn thị giác do sắc tố mắc phải.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Sự kiện huyết khối, co giật.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông, thuốc tránh thai nội tiết.
- Cảnh báo: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh huyết khối.
- Misoprostol:
- Chi phí: $5-$20 mỗi viên.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với misoprostol, suy thai.
- Tác dụng phụ: Đau bụng, tiêu chảy, sốt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Vỡ tử cung, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, oxytocin.
- Cảnh báo: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật tử cung.
Phẫu thuật
- Thuyên tắc động mạch tử cung: Phương pháp ít xâm lấn nhằm chặn nguồn cung cấp máu đến tử cung, giúp giảm chảy máu. Chi phí: $10,000-$20,000.
- Nạo và hút: Phẫu thuật để loại bỏ lớp lót tử cung và các sản phẩm còn sót lại sau sinh. Chi phí: $5,000-$10,000.
- Cắt tử cung: Loại bỏ tử cung bằng phẫu thuật, thường được dành cho các trường hợp xuất huyết sau sinh nghiêm trọng. Chi phí: $15,000-$30,000.
Các can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp kích thích co bóp tử cung và giảm chảy máu. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Thảo dược: Một số loại thảo dược như cây cỏ phấn hoặc yarrow có thể có tác dụng cầm máu. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thảo dược và cách chế biến.
- Thuốc vi lượng đồng căn: Arnica montana hoặc Sabina có thể được sử dụng để giảm chảy máu và thúc đẩy quá trình phục hồi. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và độ mạnh.
- Truyền máu tự thân: Máu được thu thập từ bệnh nhân trong thai kỳ có thể được truyền lại khi cần. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào cơ sở lưu trữ máu và yêu cầu truyền máu.
- Nong bóng trong tử cung: Đặt bóng trong tử cung để tạo áp lực và kiểm soát chảy máu. Chi phí: $500-$1,000.
Các can thiệp về lối sống
- Nghỉ ngơi trên giường: Hạn chế hoạt động thể chất và nghỉ ngơi trên giường có thể giúp giảm chảy máu. Chi phí: Không có.
- Bổ sung nước: Uống đủ nước có thể giúp duy trì lượng máu và ngăn ngừa mất nước. Chi phí: Không có.
- Bổ sung sắt: Sử dụng các chất bổ sung sắt có thể giúp bổ sung lại lượng sắt mất đi do chảy máu. Chi phí: $10-$20 mỗi tháng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ một chế độ ăn uống cân bằng giàu sắt và các chất dinh dưỡng khác có thể hỗ trợ quá trình phục hồi. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Giảm căng thẳng: Thực hiện các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc yoga có thể giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy quá trình chữa lành. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào phương pháp lựa chọn.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – W17 Xuất huyết sau sinh (ICD-10:N95.0)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị xuất huyết sau sinh hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.