U26 Lo sợ bị ung thư hệ thận niệu (ICD-10:Z71.1)

Đăng ngày: 15/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Lo sợ bị ung thư hệ thận niệu là một mối quan tâm phổ biến của nhiều cá nhân, vì nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần của họ. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng này, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và các điều chỉnh lối sống. Hiểu rõ về bệnh và các lựa chọn điều trị giúp bệnh nhân có thể đưa ra quyết định chính xác và giảm bớt lo lắng.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: U26 Lo sợ bị ung thư hệ thận niệu
  • Mã ICD-10: Z71.1 Cá nhân có triệu chứng lo sợ nhưng không có chẩn đoán cụ thể

Triệu chứng

  • Máu trong nước tiểu (tiểu máu): Có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc dưới kính hiển vi.
  • Tiểu nhiều lần: Cảm giác cần phải đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.
  • Đau hoặc khó chịu khi đi tiểu: Bao gồm cảm giác nóng rát hoặc áp lực ở bàng quang hoặc niệu đạo.
  • Đau lưng dưới: Đau ở vùng lưng dưới hoặc hai bên cơ thể.
  • Đau vùng chậu: Đau ở vùng bụng dưới hoặc chậu.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.
  • Giảm cân không giải thích được: Mất cân mà không có ý định.

Nguyên nhân

  • Hút thuốc: Là yếu tố nguy cơ đáng kể gây ra ung thư hệ thận niệu.
  • Tiếp xúc với một số hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như trong môi trường làm việc hoặc một số loại thuốc, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
  • Viêm bàng quang mãn tính: Các tình trạng gây viêm mãn tính bàng quang, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi bàng quang, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
  • Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình bị ung thư hệ thận niệu làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tuổi tác: Nguy cơ phát triển ung thư hệ thận niệu tăng lên theo tuổi tác.

Bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như tiền sử hút thuốc, tiếp xúc với hóa chất, và tiền sử gia đình về ung thư hệ thận niệu.
  • Đánh giá các bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm tiền sử viêm bàng quang mãn tính hoặc các rối loạn hệ thận niệu khác.
  • Hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm máu trong nước tiểu, tiểu nhiều lần, đau hoặc khó chịu khi đi tiểu, đau lưng dưới, đau vùng chậu, mệt mỏi và giảm cân không giải thích được.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám tổng quát, đánh giá sức khỏe toàn diện của bệnh nhân.
  • Tập trung vào các dấu hiệu hoặc phát hiện có thể chỉ ra sự hiện diện của ung thư hệ thận niệu, chẳng hạn như khối u sờ thấy hoặc đau nhức ở vùng bụng hoặc chậu.

Xét nghiệm

  • Phân tích nước tiểu: Kiểm tra mẫu nước tiểu để tìm sự hiện diện của máu, nhiễm trùng hoặc các bất thường khác.
  • Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá các chỉ số về tế bào máu, có thể chỉ ra nhiễm trùng hoặc thiếu máu.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Đo nồng độ creatinine và nitrogen urê trong máu (BUN) để đánh giá chức năng thận.
  • Dấu ấn khối u: Đo nồng độ các protein đặc hiệu trong máu có thể tăng cao khi có sự hiện diện của ung thư hệ thận niệu.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm tần số cao để tạo hình ảnh của hệ thận niệu, cho phép quan sát các bất thường.
  • Chụp CT: Cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết của hệ thận niệu, giúp xác định khối u hoặc các bất thường khác.
  • MRI: Sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết về hệ thận niệu, cung cấp thông tin về kích thước và vị trí của khối u.
  • Nội soi bàng quang: Đưa một ống mỏng có gắn camera vào niệu đạo và bàng quang để quan sát hệ tiết niệu và thu thập mẫu mô để phân tích thêm.

Các xét nghiệm khác

  • Sinh thiết: Thu thập mẫu mô từ hệ thận niệu để phân tích trong phòng thí nghiệm nhằm xác nhận sự hiện diện của ung thư.
  • Xét nghiệm di truyền: Đánh giá sự hiện diện của các đột biến gen đặc hiệu có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư hệ thận niệu.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Cung cấp cho bệnh nhân kết quả xét nghiệm và giải thích các ý nghĩa liên quan.
  • Cung cấp tư vấn và hỗ trợ để giải quyết nỗi lo sợ và lo ngại của bệnh nhân.
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc sàng lọc định kỳ và các cuộc hẹn tái khám để theo dõi tình trạng của họ.

Các can thiệp có thể thực hiện

Can thiệp truyền thống

Thuốc điều trị

5 loại thuốc hàng đầu cho lo sợ bị ung thư hệ thận niệu:

  1. Thuốc giảm lo âu (Antianxiety medications) (ví dụ: Alprazolam, Diazepam, Lorazepam):
    • Chi phí: Phiên bản gốc từ 3-50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với benzodiazepines, bệnh glaucoma góc hẹp cấp.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, phụ thuộc thuốc.
    • Tương tác thuốc: Rượu, opioid.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  2. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) (ví dụ: Fluoxetine, Sertraline, Escitalopram):
    • Chi phí: Phiên bản gốc từ 3-50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với SSRIs, dùng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, rối loạn chức năng tình dục.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, ý nghĩ tự sát.
    • Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
    • Cảnh báo: Có thể làm tăng nguy cơ ý nghĩ tự sát, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  3. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) (ví dụ: Propranolol, Atenolol, Metoprolol):
    • Chi phí: Phiên bản gốc dưới 30 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Nhịp tim chậm nặng, block tim, suy tim không kiểm soát.
    • Tác dụng phụ: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, block tim.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh calci, insulin.
    • Cảnh báo: Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  4. Thuốc chống trầm cảm (Antidepressants) (ví dụ: Amitriptyline, Nortriptyline, Imipramine):
    • Chi phí: Phiên bản gốc từ 3-50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chống trầm cảm ba vòng, nhồi máu cơ tim gần đây.
    • Tác dụng phụ: Khô miệng, táo bón, buồn ngủ.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loạn nhịp tim, co giật.
    • Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  5. Thuốc an thần kinh (Antipsychotics) (ví dụ: Risperidone, Quetiapine, Olanzapine):
    • Chi phí: Phiên bản gốc từ 3-50 USD mỗi tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc an thần, loạn thần liên quan đến sa sút trí tuệ.
    • Tác dụng phụ: Tăng cân, buồn ngủ, triệu chứng ngoại tháp.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng ác tính an thần, loạn vận động muộn.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc an thần khác, các thuốc kéo dài khoảng QT.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thuốc thay thế

  • Thực phẩm bổ sung thảo dược (Herbal supplements) (ví dụ: rễ Valerian, Passionflower): Một số thảo dược có thể giúp làm dịu và giảm lo âu. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
  • Liệu pháp nhận thức-hành vi (Cognitive-behavioral therapy – CBT): Một dạng liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các mẫu suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Chi phí: 100-200 USD mỗi buổi.
  • Nhóm hỗ trợ: Tham gia nhóm hỗ trợ có thể cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và cảm giác gắn kết. Chi phí: Tùy thuộc vào nhóm cụ thể.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang (Cystectomy): Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần bàng quang. Chi phí: 30,000-100,000 USD.
  • Cắt bỏ thận (Nephrectomy): Cắt bỏ toàn bộ thận. Chi phí: 20,000-80,000 USD.
  • Cắt bỏ một phần thận (Partial nephrectomy): Cắt bỏ một phần thận. Chi phí: 15,000-60,000 USD.

Xạ trị

  • Xạ trị tia ngoài (External beam radiation therapy): Tia năng lượng cao được chiếu vào khối u để tiêu diệt tế bào ung thư. Chi phí: 10,000-50,000 USD.
  • Xạ trị cận (Brachytherapy): Các hạt hoặc nguồn phóng xạ được đặt trực tiếp vào hoặc gần khối u để truyền tia phóng xạ. Chi phí: 20,000-60,000 USD.

Hóa trị

  • Hóa trị toàn thân (Systemic chemotherapy): Thuốc được dùng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư trong toàn cơ thể. Chi phí: 3,000-10,000 USD mỗi tháng.
  • Hóa trị trong bàng quang (Intravesical chemotherapy): Thuốc được đưa trực tiếp vào bàng quang qua ống thông để tiêu diệt tế bào ung thư. Chi phí: 1,000-5,000 USD mỗi lần điều trị.

Liệu pháp miễn dịch

  • Liệu pháp BCG (Bacillus Calmette-Guérin): Dùng vi khuẩn yếu để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công tế bào ung thư trong bàng quang. Chi phí: 5,000-10,000 USD mỗi lần điều trị.

Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)

  • Thuốc ức chế tyrosine kinase: Nhắm vào các protein đặc hiệu tham gia vào quá trình phát triển và phân chia tế bào ung thư. Chi phí: 5,000-15,000 USD mỗi tháng.

Chăm sóc giảm nhẹ

  • Quản lý đau: Sử dụng thuốc và các can thiệp để giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp điều trị cụ thể.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tư vấn và liệu pháp để giải quyết căng thẳng và lo lắng. Chi phí: 100-200 USD mỗi buổi.

Can thiệp lối sống

  • Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các hoạt động thể chất có thể giúp giảm lo âu và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào hoạt động cụ thể.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn cân đối giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, thở sâu hoặc yoga có thể giúp giảm lo âu. Chi phí: Tùy thuộc vào kỹ thuật cụ thể.
  • Nhóm hỗ trợ: Tham gia nhóm hỗ trợ có thể cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và cảm giác gắn kết. Chi phí: Tùy thuộc vào nhóm cụ thể.
  • Liệu pháp tâm-thể (Mind-body therapies): Các kỹ thuật như châm cứu, liệu pháp massage hoặc liệu pháp hương thơm có thể giúp giảm lo âu và thúc đẩy sự thư giãn. Chi phí: Tùy thuộc vào liệu pháp cụ thể.

Lưu ý rằng các chi phí đưa ra chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để biết thông tin chi phí cụ thể và xác định các can thiệp phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – U26 Lo sợ bị ung thư hệ thận niệu (ICD-10:Z71.1)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD,
Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị lo sợ bị ung thư hệ thận niệu một cách hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *