Giới thiệu
Cường giáp, còn được gọi là nhiễm độc giáp, là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức. Tuyến giáp sản xuất các hormone điều tiết quá trình trao đổi chất, và khi hoạt động quá mức, nó có thể dẫn đến nhiều triệu chứng và biến chứng khác nhau. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về cường giáp, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và các thay đổi lối sống.
Mã số
- ICPC-2 Code: T85 Cường giáp/nhiễm độc giáp
- ICD-10 Code: E05.9 Nhiễm độc giáp, không xác định
Triệu chứng
- Tăng nhịp tim: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng nhịp tim nhanh hoặc không đều.
- Giảm cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân dù tăng cảm giác thèm ăn.
- Lo lắng và dễ cáu gắt: Bệnh nhân có thể cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc dễ cáu gắt.
- Mệt mỏi và yếu: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu, ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.
- Không chịu được nóng: Bệnh nhân có thể tăng nhạy cảm với nhiệt độ nóng.
- Run: Bệnh nhân có thể gặp run tay hoặc run cơ.
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt: Phụ nữ có thể gặp chu kỳ kinh nguyệt nhẹ hơn hoặc không đều.
- Tăng số lần đại tiện: Bệnh nhân có thể đi đại tiện thường xuyên hơn.
- Yếu cơ: Bệnh nhân có thể cảm thấy yếu cơ hoặc khó khăn khi thực hiện các hoạt động thể chất.
- Thay đổi thị lực: Bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về thị lực, như nhìn đôi hoặc kích ứng mắt.
Nguyên nhân
- Bệnh Graves: Bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm tuyến giáp, khiến nó sản xuất quá mức hormone.
- Bướu cổ nhiều nhân độc: Tuyến giáp phát triển nhiều nốt sản xuất hormone quá mức.
- Viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp có thể gây ra sự tăng tạm thời trong việc sản xuất hormone.
- Tiêu thụ quá nhiều i-ốt: Tiêu thụ quá nhiều i-ốt thông qua chế độ ăn uống hoặc thuốc có thể dẫn đến cường giáp.
- U: Hiếm gặp, các khối u của tuyến giáp hoặc tuyến yên có thể gây cường giáp.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ nghiêm trọng.
- Hỏi về tiền sử gia đình mắc các rối loạn tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn.
- Đánh giá các thay đổi gần đây về cân nặng, cảm giác thèm ăn hoặc chu kỳ kinh nguyệt.
- Hỏi về tiền sử bệnh lý tuyến giáp hoặc điều trị trước đó.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân để đánh giá tình trạng tim nhanh hoặc bất thường.
- Khám tuyến giáp của bệnh nhân để phát hiện phì đại hoặc nốt sần.
- Đánh giá mắt của bệnh nhân về các dấu hiệu của bệnh mắt Graves, chẳng hạn như lồi mắt hoặc đỏ.
- Tìm kiếm các dấu hiệu thể chất khác như run tay, đổ mồ hôi hoặc thay đổi da.
Xét nghiệm
- Mức độ TSH: Mức TSH thấp cho thấy tuyến giáp hoạt động quá mức.
- Mức thyroxine tự do (T4) và triiodothyronine (T3): Mức tăng cao của các hormone này xác nhận cường giáp.
- Xét nghiệm kháng thể peroxidase tuyến giáp (TPOAb) và thyroglobulin (TgAb): Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân tự miễn gây ra cường giáp.
- Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ (RAIU): Đo lượng i-ốt mà tuyến giáp hấp thụ, giúp xác định nguyên nhân cường giáp.
- Siêu âm tuyến giáp: Sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của tuyến giáp và phát hiện bất kỳ nốt sần hoặc bất thường nào.
Chẩn đoán hình ảnh
- Quét tuyến giáp: Một chất đánh dấu phóng xạ được tiêm vào tĩnh mạch bệnh nhân, chất này được tuyến giáp hấp thụ, giúp xác định vị trí và hoạt động của bất kỳ nốt sần hoặc bất thường nào.
- Quét hấp thu phóng xạ i-ốt: Đo lượng i-ốt phóng xạ mà tuyến giáp hấp thụ, giúp xác định nguyên nhân cường giáp.
Các xét nghiệm khác
- Điện tâm đồ (ECG): Được sử dụng để đánh giá hoạt động điện của tim và phát hiện bất kỳ bất thường nào, chẳng hạn như loạn nhịp tim.
- Khám mắt: Bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh Graves có thể được giới thiệu đến bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra mắt toàn diện.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi thường xuyên để theo dõi chức năng tuyến giáp của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc dùng thuốc theo đơn và tham gia các buổi kiểm tra định kỳ.
- Cung cấp thông tin về các biến chứng tiềm ẩn của cường giáp, chẳng hạn như loãng xương hoặc các vấn đề về tim.
- Khuyến khích bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu họ gặp bất kỳ triệu chứng mới hoặc tồi tệ hơn.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho cường giáp/nhiễm độc giáp:
- Methimazole (Tapazole):
- Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với methimazole, mang thai.
- Tác dụng phụ: Phát ban, ngứa, khó chịu ở dạ dày.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Giảm bạch cầu hạt (giảm nghiêm trọng số lượng bạch cầu), tổn thương gan.
- Tương tác thuốc: Warfarin, theophylline.
- Cảnh báo: Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi chức năng tuyến giáp và enzym gan.
- Propylthiouracil (PTU):
- Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với PTU, mang thai.
- Tác dụng phụ: Phát ban, khó chịu ở dạ dày, đau khớp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan nghiêm trọng, giảm bạch cầu hạt.
- Tương tác thuốc: Warfarin, theophylline.
- Cảnh báo: Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi chức năng tuyến giáp và enzym gan.
- Thuốc chẹn beta (e.g., Propranolol, Atenolol):
- Chi phí: Phiên bản generic thường dưới 30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhịp tim chậm nặng, block tim.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, chóng mặt, huyết áp thấp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, suy tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh calci, insulin.
- Cảnh báo: Không nên ngừng thuốc đột ngột.
- Liệu pháp i-ốt phóng xạ:
- Chi phí: 800-2.000 USD.
- Chống chỉ định: Mang thai, cho con bú.
- Tác dụng phụ: Tạm thời làm tăng triệu chứng cường giáp, đau cổ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém), viêm tuyến giáp do phóng xạ.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Bệnh nhân có thể cần tránh tiếp xúc gần với người khác trong vài ngày sau khi điều trị.
- Phẫu thuật (cắt bỏ tuyến giáp):
- Chi phí: 10.000-30.000 USD.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Đau cổ, khàn tiếng, giảm canxi máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương tuyến cận giáp.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc thay thế hormone tuyến giáp sau phẫu thuật.
Thuốc thay thế
- Lithium carbonate: Có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
- Dung dịch i-ốt (Lugol’s solution): Được sử dụng để giảm giải phóng hormone tuyến giáp trước phẫu thuật hoặc liệu pháp i-ốt phóng xạ.
- Glucocorticoids (e.g., Prednisone): Có thể được sử dụng tạm thời để giảm mức hormone tuyến giáp trong các trường hợp nghiêm trọng.
Thủ thuật phẫu thuật
- Liệu pháp i-ốt phóng xạ: Một dạng i-ốt phóng xạ được uống vào, sau đó được tuyến giáp hấp thụ và phá hủy các tế bào hoạt động quá mức.
- Chi phí: 800-2.000 USD.
- Cắt bỏ tuyến giáp: Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
- Chi phí: 10.000-30.000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm triệu chứng cường giáp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như cỏ chanh và bugleweed có thể giúp điều hòa chức năng tuyến giáp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
- Kỹ thuật tâm-thân: Các phương pháp như yoga, thiền, hoặc thái cực quyền có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp đã chọn.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tránh thực phẩm giàu i-ốt, như hải sản và muối i-ốt, có thể giúp giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Quản lý căng thẳng: Tham gia các hoạt động giảm căng thẳng, như tập thể dục hoặc tư vấn, có thể giúp cải thiện triệu chứng.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động hoặc liệu pháp cụ thể.
Thay đổi lối sống
- Tập thể dục đều đặn: Tham gia vào hoạt động thể chất đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm triệu chứng cường giáp.
- Chi phí: Thay đổi tùy theo sở thích cá nhân (ví dụ: hội viên phòng gym, thiết bị tập thể dục).
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng tuyến giáp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Giảm căng thẳng: Quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật như bài tập thư giãn, thở sâu hoặc chánh niệm có thể giúp cải thiện triệu chứng.
- Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp giảm căng thẳng đã chọn.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc và thiết lập thói quen ngủ đều đặn có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tinh thần.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào thói quen và sở thích ngủ cá nhân.
- Tránh các tác nhân kích hoạt: Xác định và tránh các tác nhân làm trầm trọng thêm triệu chứng, chẳng hạn như caffeine hoặc một số loại thuốc, có thể giúp kiểm soát cường giáp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn cá nhân và sở thích.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T85 Cường giáp/nhiễm độc giáp (ICD-10:E05.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng cộng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị cường giáp/nhiễm độc giáp một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.