Giới thiệu
Bướu cổ là tình trạng đặc trưng bởi sự phì đại của tuyến giáp. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thiếu i-ốt, bệnh tự miễn dịch và một số loại thuốc nhất định. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và thay đổi lối sống đối với bệnh bướu cổ.
Mã số
- ICPC-2 Code: T81 Bướu cổ
- ICD-10 Code: E04.9 Bướu cổ không độc, không xác định
Triệu chứng
- Sưng hoặc phì đại tuyến giáp ở cổ.
- Có khối sưng hoặc cục ở cổ có thể thấy rõ.
- Khó nuốt hoặc khó thở.
- Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
- Ho hoặc thở khò khè.
Nguyên nhân
- Thiếu i-ốt: Thiếu hụt i-ốt trong chế độ ăn có thể dẫn đến bướu cổ.
- Bệnh tự miễn dịch: Các bệnh như viêm tuyến giáp Hashimoto và bệnh Graves có thể làm tuyến giáp phì đại.
- Thuốc: Một số loại thuốc, như lithium và amiodarone, có thể góp phần vào sự phát triển của bướu cổ.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như tiền sử gia đình về các rối loạn tuyến giáp hoặc tiếp xúc với phóng xạ.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan đến bướu cổ, chẳng hạn như khó nuốt hoặc khó thở, thay đổi giọng nói, hoặc khối sưng thấy rõ ở cổ.
- Đánh giá tiền sử y tế của bệnh nhân để xác định các điều kiện tiềm ẩn có thể góp phần vào sự phát triển của bướu cổ, chẳng hạn như bệnh tự miễn hoặc thiếu i-ốt.
Khám lâm sàng
- Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng vùng cổ để đánh giá bất kỳ sưng hay phì đại nào của tuyến giáp.
- Sờ nắn tuyến giáp để xác định kích thước, độ đồng nhất và độ nhạy.
- Đánh giá chất lượng giọng nói của bệnh nhân và kiểm tra các dấu hiệu khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp (TSH): Đo mức TSH trong máu để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Xét nghiệm hormone tuyến giáp (T3 và T4): Đo mức hormone tuyến giáp trong máu để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp: Giúp chẩn đoán các bệnh tự miễn của tuyến giáp như viêm tuyến giáp Hashimoto hoặc bệnh Graves.
- Xét nghiệm mức i-ốt: Xác định mức i-ốt trong cơ thể, giúp nhận biết nguyên nhân bướu cổ có liên quan đến thiếu hụt i-ốt hay không.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của tuyến giáp và đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của nó.
- Chụp xạ tuyến giáp: Tiêm một chất phóng xạ được tuyến giáp hấp thụ, cho phép quan sát chức năng và các bất thường của tuyến giáp.
- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến giáp và các cấu trúc xung quanh, giúp đánh giá mức độ của bướu cổ và xác định các biến chứng tiềm ẩn.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết chọc hút kim nhỏ: Loại bỏ một mẫu nhỏ mô tuyến giáp để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định liệu bướu cổ là ác tính hay lành tính.
- Xét nghiệm di truyền: Có thể được khuyến nghị trong các trường hợp nghi ngờ nguyên nhân di truyền của bướu cổ, chẳng hạn như bướu cổ gia đình.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi định kỳ để theo dõi kích thước và chức năng của tuyến giáp.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, bao gồm đủ lượng i-ốt.
- Cung cấp thông tin về các biến chứng tiềm ẩn của bướu cổ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
Các can thiệp có thể
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T81 Bướu cổ (ICD-10:E04.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng cộng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bướu cổ một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.