T70 Nhiễm trùng nội tiết (ICD-10:A39.4)

Đăng ngày: 24/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Nhiễm trùng nội tiết đề cập đến các nhiễm trùng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết, hệ thống chịu trách nhiệm sản xuất và điều tiết hormone trong cơ thể. Những nhiễm trùng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và sự an lành tổng thể của bệnh nhân. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan toàn diện về chẩn đoán và quản lý các trường hợp nhiễm trùng nội tiết.

Mã chẩn đoán

  • Mã ICPC-2: T70 Nhiễm trùng nội tiết
  • Mã ICD-10: A39.4 Nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu, không xác định

Triệu chứng

  • Sốt: Bệnh nhân có thể bị tăng thân nhiệt, thường đi kèm với cảm giác ớn lạnh và đổ mồ hôi.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi quá mức và thiếu năng lượng.
  • Đau và sưng: Nhiễm trùng tại các tuyến nội tiết có thể gây đau và sưng ở vùng bị ảnh hưởng.
  • Thay đổi khẩu vị: Bệnh nhân có thể bị mất cảm giác thèm ăn hoặc cảm giác đói tăng lên.
  • Thay đổi cân nặng: Sự giảm hoặc tăng cân không rõ nguyên nhân có thể xảy ra.
  • Thay đổi tâm trạng: Nhiễm trùng nội tiết có thể ảnh hưởng đến mức hormone, dẫn đến thay đổi tâm trạng, cáu gắt hoặc trầm cảm.
  • Thay đổi da: Trong một số trường hợp, da có thể đỏ, ấm hoặc xuất hiện phát ban hoặc tổn thương.

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn: Các nhiễm trùng nội tiết có thể do các tác nhân vi khuẩn như Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes gây ra.
  • Nhiễm trùng do virus: Một số virus, bao gồm virus quai bị, có thể gây nhiễm trùng nội tiết.
  • Nhiễm trùng do nấm: Các tác nhân nấm như Candida albicans cũng có thể gây nhiễm trùng nội tiết.
  • Rối loạn tự miễn: Trong một số trường hợp, nhiễm trùng nội tiết có thể do các rối loạn tự miễn, khi hệ miễn dịch tấn công nhầm các tuyến nội tiết.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập lịch sử y tế chi tiết, bao gồm các nhiễm trùng trước đây, rối loạn tự miễn, hoặc phơi nhiễm gần đây với các tác nhân truyền nhiễm.
  • Hỏi về các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, đau và thay đổi khẩu vị hoặc cân nặng.
  • Tìm hiểu về bất kỳ chuyến du lịch hoặc tiếp xúc gần đây với những người có triệu chứng tương tự.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng, chú ý đến các tuyến nội tiết bị ảnh hưởng.
  • Kiểm tra các dấu hiệu viêm như đỏ, sưng hoặc nhạy cảm.
  • Kiểm tra các thay đổi hoặc tổn thương trên da nếu có.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu: Đo tổng số lượng máu (CBC), tốc độ lắng máu (ESR), và mức protein C-reactive (CRP) để đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng và viêm.
  • Mức hormone: Đo nồng độ các hormone như cortisol, hormone kích thích tuyến giáp (TSH), hoặc insulin để đánh giá chức năng nội tiết.
  • Xét nghiệm nuôi cấy và nhạy cảm: Thu thập mẫu từ vùng bị ảnh hưởng để nuôi cấy vi khuẩn, virus hoặc nấm nhằm xác định tác nhân gây bệnh và lựa chọn điều trị phù hợp.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: Sử dụng hình ảnh siêu âm để quan sát các tuyến nội tiết bị ảnh hưởng và đánh giá bất kỳ bất thường hoặc dấu hiệu nhiễm trùng nào.
  • Chụp CT hoặc MRI: Các phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tuyến nội tiết và các cấu trúc xung quanh, giúp xác định mức độ nhiễm trùng hoặc bất kỳ biến chứng nào.

Các xét nghiệm khác

  • Sinh thiết: Trong một số trường hợp, sinh thiết có thể cần thiết để thu thập mẫu mô và phân tích thêm nhằm xác nhận chẩn đoán.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Thực hiện xét nghiệm huyết thanh để xác định các tác nhân gây bệnh cụ thể hoặc dấu hiệu tự miễn có thể là nguyên nhân gây nhiễm trùng.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các buổi tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của nhiễm trùng và điều chỉnh điều trị khi cần.
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành toàn bộ liệu trình thuốc đã được kê đơn và bất kỳ thay đổi lối sống nào cần thiết để phục hồi tốt nhất.
  • Cung cấp thông tin về các chiến lược phòng ngừa nhiễm trùng, chẳng hạn như vệ sinh tay đúng cách và tránh tiếp xúc gần với những người mắc bệnh truyền nhiễm.

Các can thiệp có thể thực hiện

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho nhiễm trùng nội tiết:

  1. Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Cephalexin):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3-$50/tháng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm khuẩn Clostridium difficile.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai uống.
    • Cảnh báo: Hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh như được chỉ định.
  2. Thuốc kháng virus (ví dụ: Acyclovir, Valacyclovir):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$100/tháng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng virus.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Probenecid, các thuốc gây độc cho thận.
    • Cảnh báo: Uống thuốc kháng virus theo chỉ dẫn và tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị.
  3. Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole, Ketoconazole):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng nấm.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau bụng, phát ban.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, statins.
    • Cảnh báo: Uống thuốc kháng nấm cùng với thức ăn và hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị.
  4. Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, nhiễm nấm hệ thống.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, loãng xương.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Giảm liều corticosteroid dần dần để tránh triệu chứng cai nghiện.
  5. Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Methotrexate, Azathioprine):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$100/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, mang thai.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, rụng tóc, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tủy xương, độc tính gan.
    • Tương tác thuốc: Allopurinol, thuốc ức chế men chuyển ACE.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi thường xuyên số lượng tế bào máu và chức năng gan.

Thuốc thay thế

  • Probiotics: Có thể giúp khôi phục sự cân bằng của vi khuẩn đường ruột và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Chi phí: $10-$50/tháng.
  • Thảo dược: Một số thảo dược như echinacea hoặc tỏi có thể có tác dụng tăng cường miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược cụ thể.
  • Vitamin và khoáng chất: Một số vitamin và khoáng chất như vitamin C hoặc kẽm có thể hỗ trợ chức năng miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại chất bổ sung cụ thể.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Dẫn lưu áp xe: Trong các trường hợp có áp xe, cần thực hiện phẫu thuật dẫn lưu để loại bỏ mủ và thúc đẩy quá trình lành. Chi phí: $1,000-$5,000.
  • Loại bỏ mô nhiễm trùng: Trong các trường hợp nghiêm trọng, cần phẫu thuật cắt bỏ các tuyến nội tiết hoặc mô xung quanh bị nhiễm trùng. Chi phí: $5,000-$20,000.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình hồi phục. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
  • Thảo dược: Một số thảo dược như echinacea hoặc goldenseal có thể có tính kháng khuẩn. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược và cách chuẩn bị.
  • Vi lượng đồng căn: Một số phương pháp vi lượng đồng căn như Belladonna hoặc Hepar sulphuris có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thuốc và cách sử dụng.
  • Liệu pháp tự nhiên: Các liệu pháp tự nhiên như thủy liệu pháp hoặc thay đổi chế độ ăn có thể được khuyến nghị để hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp và chuyên viên.
  • Kỹ thuật thân-tâm: Các phương pháp như thiền, yoga hoặc tưởng tượng dẫn dắt có thể giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy theo thực hành cụ thể và người hướng dẫn.

Thay đổi lối sống

  • Nghỉ ngơi và ngủ đầy đủ: Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc là điều cần thiết để cơ thể hồi phục và chữa lành.
  • Chế độ ăn uống cân đối: Ăn một chế độ dinh dưỡng giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình hồi phục.
  • Quản lý căng thẳng: Tham gia vào các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền hoặc các sở thích cá nhân có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng miễn dịch.
  • Thực hành vệ sinh: Thực hiện các biện pháp vệ sinh tốt như rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh truyền nhiễm có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
  • Tránh các tác nhân kích thích: Nếu nhiễm trùng nội tiết có liên quan đến rối loạn tự miễn, tránh các tác nhân kích thích như một số thực phẩm hoặc yếu tố môi trường có thể giúp giảm triệu chứng.

Cần lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp. Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có khuyến nghị điều trị cá nhân hóa và ước tính chi phí cụ thể.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T70 Nhiễm trùng nội tiết (ICD-10:A39.4)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD,
Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
  • Cục bộ (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị nhiễm trùng nội tiết một cách hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *