Giới thiệu
Mề đay, còn được gọi là nổi mẩn đỏ (urticaria), là một tình trạng da phổ biến được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vết sưng ngứa trên da. Nó có thể là cấp tính hoặc mãn tính và có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, chẳng hạn như dị ứng, nhiễm trùng, thuốc hoặc các tình trạng y tế tiềm ẩn. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện, và thay đổi lối sống cho bệnh mề đay.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: S98 Mề đay
- Mã ICD-10: L50.9 Mề đay, không xác định
Triệu chứng
- Các vết sưng ngứa trên da (mề đay).
- Phát ban da màu đỏ hoặc hồng.
- Sưng tấy tại vùng bị ảnh hưởng.
- Cảm giác nóng rát hoặc châm chích.
- Phát ban có thể thay đổi hình dạng, kích thước, và vị trí trong vòng vài giờ.
Nguyên nhân
- Phản ứng dị ứng với một số loại thực phẩm, thuốc hoặc vết cắn côn trùng.
- Nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn.
- Các yếu tố vật lý như áp lực, nhiệt độ, lạnh, hoặc ánh sáng mặt trời.
- Các tình trạng y tế nền như rối loạn tự miễn hoặc bệnh lý tuyến giáp.
- Các yếu tố căng thẳng hoặc tâm lý.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, tần suất và các yếu tố kích thích mề đay.
- Xác định các yếu tố nguy cơ tiềm tàng, chẳng hạn như tiền sử dị ứng hoặc các bệnh lý nền.
- Hỏi về việc tiếp xúc gần đây với các chất gây dị ứng hoặc các yếu tố kích thích.
- Hỏi về bất kỳ thay đổi nào gần đây trong thuốc men hoặc lối sống của bệnh nhân.
Khám lâm sàng
- Thực hiện kiểm tra da kỹ lưỡng để đánh giá sự xuất hiện và phân bố của các vết sưng ngứa.
- Tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu sưng tấy hoặc triệu chứng liên quan khác.
- Kiểm tra các dấu hiệu của các bệnh lý nền hoặc nhiễm trùng.
Đánh giá mức độ nghiêm trọng
- Phân loại mức độ nghiêm trọng của mề đay dựa trên các tiêu chí sau:
- Nhẹ: Mề đay khu trú và không gây khó chịu đáng kể hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.
- Trung bình: Mề đay lan rộng hơn và có thể gây ngứa hoặc khó chịu vừa phải.
- Nặng: Mề đay rộng, gây ngứa dữ dội, sưng tấy và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động hàng ngày.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Tổng phân tích tế bào máu (CBC): Để đánh giá các nhiễm trùng hoặc bất thường tiềm ẩn.
- Xét nghiệm dị ứng: Để xác định các chất gây dị ứng có thể kích thích mề đay.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để loại trừ các rối loạn tuyến giáp tiềm ẩn.
- Tốc độ lắng đọng hồng cầu (ESR) hoặc protein C-reactive (CRP): Để đánh giá các dấu hiệu viêm.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán hình ảnh thường không cần thiết cho việc chẩn đoán mề đay.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết da có thể được thực hiện trong một số trường hợp để loại trừ các tình trạng da khác hoặc để đánh giá các rối loạn tự miễn.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để giám sát tiến triển của mề đay và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.
- Giáo dục bệnh nhân về các yếu tố kích thích tiềm tàng và cách tránh chúng.
- Cung cấp thông tin về các biện pháp tự chăm sóc, chẳng hạn như tránh tắm nước nóng, mặc quần áo rộng và sử dụng chườm mát để giảm ngứa.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 thuốc hàng đầu cho Mề đay:
- Thuốc kháng histamine (ví dụ: Cetirizine, Loratadine, Fexofenadine):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 3-20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc kháng histamine.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
- Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 4-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể yêu cầu giảm liều từ từ để tránh suy giảm chức năng tuyến thượng thận.
- Chất đối kháng thụ thể leukotriene (ví dụ: Montelukast):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc đối kháng thụ thể leukotriene.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm các phản ứng tâm lý.
- Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
- Cảnh báo: Theo dõi các dấu hiệu phản ứng tâm lý, đặc biệt ở trẻ em.
- Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Cyclosporine, Azathioprine):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 50-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, bệnh ác tính.
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ mắc bệnh ác tính, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: Các thuốc ức chế miễn dịch khác, một số loại kháng sinh.
- Cảnh báo: Cần theo dõi thường xuyên số lượng máu và chức năng thận.
- Omalizumab (kháng thể đơn dòng chống IgE):
- Chi phí: Khoảng 1.000-2.000 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Chưa có báo cáo.
- Tác dụng phụ: Phản ứng tại chỗ tiêm, đau đầu, mệt mỏi.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
- Cảnh báo: Cần được tiêm dưới da bởi chuyên gia y tế.
Thuốc thay thế
- Dapsone: Có thể được sử dụng trong các trường hợp mề đay mãn tính khó điều trị.
- Cyclosporine: Thuốc ức chế miễn dịch thay thế cho mề đay mãn tính nghiêm trọng.
- Methotrexate: Có thể được xem xét trong các trường hợp mề đay mãn tính nghiêm trọng.
- Colchicine: Sử dụng trong trường hợp bệnh nhân mắc viêm mạch gây mề đay.
- Rituximab: Lựa chọn cho các trường hợp mề đay mãn tính khó điều trị.
Phẫu thuật
- Không cần phẫu thuật cho việc điều trị mề đay.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm các triệu chứng của mề đay và giảm ngứa. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược: Một số loại thảo dược như cây tầm ma hoặc hoa cúc có thể có đặc tính chống viêm và giảm ngứa. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược cụ thể.
- Probiotics: Một số nghiên cứu cho thấy rằng probiotics có thể giúp cải thiện các triệu chứng của mề đay bằng cách điều hòa hệ miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại probiotics cụ thể.
- Kỹ thuật thư giãn: Căng thẳng và lo lắng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng mề đay, do đó, các kỹ thuật thư giãn như bài tập thở sâu hoặc thiền có thể có lợi. Chi phí: Miễn phí.
- Tránh các yếu tố kích thích: Xác định và tránh các yếu tố kích thích như thực phẩm hoặc các yếu tố môi trường có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các đợt mề đay. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân.
Can thiệp lối sống
- Tránh các yếu tố kích thích đã biết: Giáo dục bệnh nhân về các yếu tố kích thích phổ biến và khuyến khích họ tránh tiếp xúc với những yếu tố này.
- Chườm lạnh: Sử dụng chườm lạnh lên các vùng bị ảnh hưởng để giảm ngứa và viêm. Chi phí: Miễn phí.
- Quần áo rộng rãi: Khuyên bệnh nhân mặc quần áo rộng rãi, làm từ vải thoáng khí để giảm kích ứng. Chi phí: Thay đổi tùy theo sở thích cá nhân.
- Kem dưỡng ẩm: Khuyến nghị sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi để giữ ẩm cho da và ngăn ngừa khô da. Chi phí: Thay đổi tùy theo sản phẩm cụ thể.
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích bệnh nhân tham gia vào các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga hoặc thiền. Chi phí: Thay đổi tùy theo sở thích cá nhân.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S98 Mề đay (ICD-10:L50.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị mề đay một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.