Giới thiệu
Moniliasis, còn được gọi là nấm Candida da, là một bệnh nhiễm nấm do sự phát triển quá mức của loài Candida trên da. Bệnh thường ảnh hưởng đến các vùng cơ thể ấm, ẩm và dễ bị ma sát như nách, bẹn, và các nếp gấp da. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế một phương pháp toàn diện để chẩn đoán và quản lý bệnh moniliasis/candidiasis da.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: S75 Nấm Candida da
- Mã ICD-10: B37.2 Nấm Candida da và móng
Triệu chứng
- Ngứa và đỏ da ở vùng bị ảnh hưởng
- Phát ban với đường viền rõ ràng
- Các sẩn nhỏ hoặc mụn mủ nổi lên
- Cảm giác nóng rát hoặc châm chích
- Bong tróc hoặc lột da
- Nứt nẻ hoặc rỉ dịch ở các trường hợp nặng
Nguyên nhân
- Sự phát triển quá mức của loài Candida, đặc biệt là Candida albicans, trên da
- Môi trường ấm và ẩm ướt tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm
- Hệ miễn dịch suy yếu
- Sử dụng kéo dài kháng sinh hoặc corticosteroid
- Bệnh tiểu đường hoặc các tình trạng y tế khác làm tăng mức đường huyết
- Béo phì hoặc đổ mồ hôi nhiều
- Quần áo bó sát hoặc các loại vải không thoáng khí
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và diễn biến của phát ban.
- Hỏi về các đợt nấm Candida trước đó hoặc các bệnh nấm khác.
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như tiểu đường, béo phì, hoặc suy giảm miễn dịch.
- Xác định xem bệnh nhân có bất kỳ tình trạng y tế tiềm ẩn nào hoặc đang sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm không.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra da bị ảnh hưởng để tìm các dấu hiệu đặc trưng của moniliasis, như đỏ, phát ban, và sẩn hoặc mụn mủ.
- Tìm kiếm các tổn thương vệ tinh, là những tổn thương nhỏ phát triển xung quanh phát ban chính.
- Kiểm tra các khu vực khác trên cơ thể để tìm dấu hiệu nhiễm nấm, vì moniliasis có thể lây lan sang các vùng khác.
- Đánh giá tình trạng da tổng quát và vệ sinh cá nhân của bệnh nhân.
Xác định mức độ nghiêm trọng
- Phân loại mức độ nghiêm trọng của moniliasis dựa trên phạm vi và độ sâu của phát ban:
- Nhẹ: Ảnh hưởng giới hạn ở một vùng da nhỏ.
- Trung bình: Ảnh hưởng đến nhiều khu vực hoặc bề mặt da lớn hơn.
- Nặng: Ảnh hưởng diện rộng với sự tham gia sâu của da hoặc các triệu chứng toàn thân.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Quan sát dưới kính hiển vi: Quan sát mẫu cạo da hoặc dịch bôi lên kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của Candida và xác nhận chẩn đoán.
- Nuôi cấy nấm: Có thể được thực hiện nếu chẩn đoán không chắc chắn hoặc nếu nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tái phát.
- Xét nghiệm máu: Được thực hiện để đánh giá tình trạng miễn dịch của bệnh nhân và loại trừ các bệnh lý nền như tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán hình ảnh không cần thiết cho việc chẩn đoán moniliasis/candidiasis da.
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm KOH (potassium hydroxide): Một xét nghiệm nhanh và đơn giản bằng cách trộn mẫu cạo da với dung dịch KOH để hòa tan các tế bào da và phát hiện các yếu tố nấm.
- Test dị ứng trên da: Có thể được xem xét nếu nghi ngờ viêm da tiếp xúc hoặc phản ứng dị ứng với các loại thuốc kháng nấm bôi ngoài.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch tái khám để đánh giá phản ứng của bệnh nhân với điều trị và theo dõi các biến chứng hoặc tái phát.
- Giáo dục bệnh nhân về các thực hành vệ sinh đúng cách, chẳng hạn như giữ vùng bị ảnh hưởng sạch sẽ và khô ráo, mặc quần áo rộng rãi và tránh các chất gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành đầy đủ liệu trình điều trị và tránh tự ý dùng thuốc kháng nấm mà không có chỉ định của bác sĩ.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 thuốc hàng đầu để điều trị Moniliasis/Candidiasis da:
- Clotrimazole (ví dụ: Lotrimin, Canesten):
- Chi phí: $5-$15 cho một tuýp kem hoặc lotion.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với clotrimazole hoặc các thuốc kháng nấm nhóm azole khác.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da nhẹ, nóng rát hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Hấp thụ hệ thống ít, do đó ít có khả năng xảy ra tương tác thuốc.
- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với mắt hoặc màng nhầy.
- Miconazole (ví dụ: Monistat, Micatin):
- Chi phí: $5-$15 cho một tuýp kem hoặc lotion.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với miconazole hoặc các thuốc kháng nấm nhóm azole khác.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da nhẹ, nóng rát hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Hấp thụ hệ thống ít, do đó ít có khả năng xảy ra tương tác thuốc.
- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với mắt hoặc màng nhầy.
- Terbinafine (ví dụ: Lamisil):
- Chi phí: $10-$20 cho một tuýp kem hoặc gel.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với terbinafine hoặc các thuốc kháng nấm nhóm allylamine khác.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da nhẹ, nóng rát hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Hấp thụ hệ thống ít, do đó ít có khả năng xảy ra tương tác thuốc.
- Cảnh báo: Hiếm khi có các trường hợp suy gan liên quan đến terbinafine dạng uống.
- Ketoconazole (ví dụ: Nizoral):
- Chi phí: $10-$20 cho một chai dầu gội hoặc tuýp kem.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với ketoconazole hoặc các thuốc kháng nấm nhóm azole khác.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da nhẹ, nóng rát hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số thuốc như warfarin hoặc cisapride.
- Cảnh báo: Ketoconazole dạng uống liên quan đến nguy cơ độc tính gan và không được khuyến cáo để điều trị moniliasis/candidiasis da.
- Econazole (ví dụ: Spectazole):
- Chi phí: $10-$20 cho một tuýp kem hoặc lotion.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với econazole hoặc các thuốc kháng nấm nhóm azole khác.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da nhẹ, nóng rát hoặc ngứa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Hấp thụ hệ thống ít, do đó ít có khả năng xảy ra tương tác thuốc.
- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với mắt hoặc màng nhầy.
Thuốc thay thế
- Nystatin (ví dụ: Mycostatin): Thuốc kháng nấm có dạng kem, thuốc mỡ hoặc bột. Chi phí: $5-$15.
- Ciclopirox (ví dụ: Loprox): Thuốc kháng nấm có dạng kem hoặc gel. Chi phí: $10-$20.
- Amphotericin B (ví dụ: Fungizone): Thuốc kháng nấm có dạng kem hoặc lotion. Chi phí: $20-$50.
- Fluconazole (ví dụ: Diflucan): Thuốc kháng nấm đường uống dùng cho các trường hợp nghiêm trọng hoặc tái phát. Chi phí: $10-$30 cho một liều duy nhất.
Thủ thuật phẫu thuật
- Không cần thực hiện các thủ thuật phẫu thuật để điều trị moniliasis/candidiasis da.
Can thiệp thay thế
- Dầu cây trà: Có tính chất kháng nấm và có thể bôi ngoài da. Chi phí: $5-$15 cho một chai.
- Dầu dừa: Có tính chất kháng nấm và có thể bôi ngoài da. Chi phí: $5-$10 cho một hũ.
- Probiotics: Có thể giúp khôi phục sự cân bằng của hệ vi sinh trên da. Chi phí: $10-$30 cho một chai probiotics uống.
- Gel lô hội: Có tính chất làm dịu và lành da. Chi phí: $5-$15 cho một chai gel.
Can thiệp lối sống
- Giữ vùng bị ảnh hưởng sạch sẽ và khô ráo.
- Tránh mặc quần áo bó sát hoặc các loại vải không thoáng khí.
- Sử dụng xà phòng nhẹ, không mùi và tránh các chất tẩy rửa hoặc chất kích ứng mạnh.
- Thay quần áo ướt hoặc ra mồ hôi ngay lập tức.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh và quản lý các tình trạng y tế như tiểu đường hoặc béo phì.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S75 Nhiễm candida ở da (ICD-10:B37.2)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị Nhiễm candida ở da một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.