Giới thiệu
Lo sợ bị những bệnh khác của da (ICPC-2: S27) là một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc sợ hãi quá mức và không hợp lý liên quan đến khả năng phát triển một bệnh về da. Nỗi sợ này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe tâm lý của người bệnh. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế một phương pháp toàn diện để chẩn đoán và quản lý bệnh nhân mắc lo sợ bị những bệnh khác của da.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: S27 Lo sợ bị những bệnh khác của da
- Mã ICD-10: Z71.1 Người có lo ngại về bệnh nhưng không có chẩn đoán
Triệu chứng
- Lo lắng hoặc sợ hãi quá mức về việc phát triển bệnh về da
- Tránh các tình huống hoặc hoạt động có thể tăng nguy cơ mắc bệnh da
- Sự ám ảnh về sức khỏe da và vệ sinh cá nhân
- Nhạy cảm quá mức đối với bất kỳ thay đổi hoặc bất thường nào trên da
- Triệu chứng thể chất của lo âu như nhịp tim tăng, đổ mồ hôi hoặc run rẩy
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của lo sợ bị những bệnh khác của da vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng này bao gồm:
- Trải nghiệm chấn thương trước đó liên quan đến bệnh da
- Tiền sử gia đình về bệnh da hoặc rối loạn lo âu
- Ảnh hưởng từ truyền thông và tiếp xúc với hình ảnh hoặc câu chuyện về bệnh da
- Cảm giác dễ mắc bệnh da dựa trên các đặc điểm cá nhân hoặc lựa chọn lối sống
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Tiến hành tiền sử bệnh chi tiết để thu thập thông tin về những trải nghiệm trước đây của bệnh nhân liên quan đến bệnh da, bao gồm các sự kiện chấn thương hoặc phản ứng cảm xúc quan trọng.
- Hỏi về bất kỳ tiền sử gia đình nào liên quan đến bệnh da hoặc rối loạn lo âu.
- Đánh giá nhận thức của bệnh nhân về tính dễ bị mắc bệnh da và những mối lo ngại cụ thể mà họ có.
Khám lâm sàng
- Tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, tập trung vào da. Tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh da hiện có hoặc bất thường.
- Đánh giá thói quen vệ sinh và quy trình chăm sóc da của bệnh nhân.
- Quan sát tổng thể vẻ ngoài và hành vi của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của lo lắng hoặc căng thẳng.
Xác định mức độ nghiêm trọng
- Phân loại lo sợ bị những bệnh khác của da dựa trên mức độ nghiêm trọng và chiều sâu của sự lo lắng của bệnh nhân. Điều này có thể giúp hướng dẫn các quyết định và can thiệp điều trị:
- Nhẹ: Bệnh nhân thỉnh thoảng lo lắng hoặc sợ hãi liên quan đến bệnh da nhưng vẫn có thể sinh hoạt bình thường.
- Trung bình: Nỗi sợ và lo âu về bệnh da ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân và có thể dẫn đến hành vi tránh né.
- Nặng: Nỗi sợ và lo âu về bệnh da làm suy yếu nghiêm trọng, gây ra sự căng thẳng và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không yêu cầu xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán lo sợ bị những bệnh khác của da. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có các triệu chứng thể chất hoặc dấu hiệu lo âu, có thể thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để loại trừ các bệnh lý tiềm ẩn.
Chẩn đoán hình ảnh
- Không cần chẩn đoán hình ảnh cho lo sợ bị những bệnh khác của da.
Các xét nghiệm khác
- Không cần thực hiện các xét nghiệm khác cho lo sợ bị những bệnh khác của da.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi tiến trình của bệnh nhân và cung cấp hỗ trợ liên tục.
- Cung cấp tài liệu hoặc tài nguyên giáo dục cho bệnh nhân về các kỹ thuật quản lý lo âu, giảm căng thẳng và thực hành chăm sóc da lành mạnh.
- Đề xuất bệnh nhân gặp các chuyên gia sức khỏe tâm lý như nhà tâm lý học hoặc bác sĩ tâm thần để đánh giá và điều trị thêm nếu cần.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 thuốc hàng đầu để điều trị Lo sợ bị những bệnh khác của da:
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) (ví dụ: Sertraline, Fluoxetine):
- Chi phí: Phiên bản thuốc generic khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với SSRIs, sử dụng đồng thời với chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, mất ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, ý nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc có tác dụng serotonin khác.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị đầy đủ.
- Benzodiazepines (ví dụ: Alprazolam, Lorazepam):
- Chi phí: Phiên bản thuốc generic khoảng $10-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Tăng nhãn áp góc đóng cấp, suy hô hấp nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ: An thần, chóng mặt, nhầm lẫn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, phụ thuộc thuốc.
- Tương tác thuốc: Rượu, opioids.
- Cảnh báo: Nguy cơ dung nạp và phụ thuộc khi sử dụng lâu dài.
- Thuốc chẹn beta (ví dụ: Propranolol, Atenolol):
- Chi phí: Phiên bản thuốc generic khoảng $10-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Nhịp tim chậm nghiêm trọng, block nhĩ thất.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, suy tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh canxi, insulin.
- Cảnh báo: Không nên ngừng thuốc đột ngột.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: Amitriptyline, Nortriptyline):
- Chi phí: Phiên bản thuốc generic khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Nhồi máu cơ tim gần đây, sử dụng đồng thời với MAOIs.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, táo bón, an thần.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, hội chứng serotonin.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc có tác dụng serotonin khác.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị đầy đủ.
- Thuốc chống loạn thần (ví dụ: Quetiapine, Risperidone):
- Chi phí: Phiên bản thuốc generic khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chống loạn thần, loạn thần liên quan đến sa sút trí tuệ.
- Tác dụng phụ: An thần, tăng cân, triệu chứng ngoại tháp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng ác tính do thuốc chống loạn thần, rối loạn vận động muộn.
- Tương tác thuốc: Các thuốc chống loạn thần khác, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân cao tuổi mắc chứng loạn thần liên quan đến sa sút trí tuệ.
Thuốc thay thế
- Buspirone: Thuốc giảm lo âu không gây buồn ngủ hoặc phụ thuộc.
- Hydroxyzine: Thuốc kháng histamine có tính chất giảm lo âu.
- Pregabalin: Thuốc chống co giật được sử dụng cho các rối loạn lo âu.
- Gabapentin: Một loại thuốc chống co giật khác có tác dụng giảm lo âu.
- Mirtazapine: Thuốc chống trầm cảm không điển hình có tính chất giảm lo âu.
Thủ thuật phẫu thuật
- Không cần các can thiệp phẫu thuật cho điều trị lo sợ bị những bệnh khác của da.
Can thiệp thay thế
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Một dạng liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các mẫu suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến nỗi sợ bệnh da. Chi phí: $100-$200 mỗi buổi.
- Liệu pháp phơi nhiễm: Một loại CBT giúp bệnh nhân dần tiếp xúc với các tình huống hoặc đối tượng liên quan đến nỗi sợ bệnh da, giúp họ phát triển các chiến lược đối phó và giảm lo âu. Chi phí: $100-$200 mỗi buổi.
- Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR): Một kỹ thuật kết hợp thiền, nhận thức cơ thể và yoga để giúp bệnh nhân quản lý căng thẳng và lo âu. Chi phí: $100-$200 mỗi buổi.
- Nhóm hỗ trợ: Tham gia vào các nhóm hỗ trợ với những người có nỗi sợ hoặc lo âu tương tự về bệnh da có thể cung cấp cảm giác cộng đồng và thấu hiểu. Chi phí: Thay đổi tùy theo tổ chức hoặc địa điểm.
- Kỹ thuật thư giãn: Hướng dẫn bệnh nhân các kỹ thuật thư giãn như thở sâu, thư giãn cơ tiến triển, hoặc hình ảnh dẫn dắt có thể giúp giảm lo âu và tạo cảm giác thư thái. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
Can thiệp lối sống
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp giảm lo âu và cải thiện sức khỏe tâm lý. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động được chọn (ví dụ: thẻ thành viên phòng gym, lớp thể dục).
- Chế độ ăn lành mạnh: Khuyến khích chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Dạy bệnh nhân các kỹ thuật quản lý căng thẳng như quản lý thời gian, sắp xếp ưu tiên và bài tập thư giãn để giảm lo âu liên quan đến bệnh da. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
- Giấc ngủ đầy đủ: Khuyến khích thói quen ngủ lành mạnh và đảm bảo bệnh nhân có giấc ngủ đủ và chất lượng tốt để cải thiện sức khỏe thể chất và tâm lý tổng thể. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
- Giáo dục chăm sóc da: Cung cấp cho bệnh nhân thông tin chính xác và dựa trên bằng chứng về các thực hành chăm sóc da để giúp giảm bớt lo sợ và thúc đẩy sức khỏe da lành mạnh. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S27 Lo sợ bị những bệnh khác của da (ICD-10:Z71.1)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 30 phút khoảng 5 USD, Chiều: 30 phút khoảng 5 USD |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD – 600 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD – 1,680 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD – 5,400 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị lo sợ bị những bệnh khác của da một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.