S21 TC-TP liên quan đến thay đổi về da (ICD-10:L85.9)

Đăng ngày: 21/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Triệu chứng – than phiền liên quan đến thay đổi về da (TC-TP liên quan đến thay đổi về da) đề cập đến sự thay đổi về diện mạo và cảm giác của da. Những thay đổi này có thể là dấu hiệu của các tình trạng hoặc bệnh lý tiềm ẩn khác nhau. Hướng dẫn này nhằm cung cấp một phương pháp toàn diện để chẩn đoán và quản lý các triệu chứng liên quan đến thay đổi về da.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: S21 Triệu chứng – than phiền liên quan đến thay đổi về da (TC-TP liên quan đến thay đổi về da)
  • Mã ICD-10: L85.9 Dày thượng bì không xác định

Triệu chứng

  • Khô da: Da cảm thấy khô ráp, căng cứng và có thể bị bong tróc hoặc vảy.
  • Da thô ráp: Da có cảm giác không đều, gồ ghề hoặc thô cứng.
  • Da có vết lõm: Da có các vết lõm nhỏ hoặc sâu.
  • Dày da: Da có cảm giác dày hơn so với bình thường.
  • Da mỏng: Da có cảm giác mỏng và dễ vỡ.
  • Nhăn nheo: Da xuất hiện các nếp nhăn hoặc nếp gấp nhỏ.

Nguyên nhân

  • Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên có thể dẫn đến sự thay đổi kết cấu da.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ô nhiễm, hoặc ánh nắng quá nhiều.
  • Tình trạng da: Các tình trạng như eczema, vảy nến, hoặc viêm da có thể ảnh hưởng đến kết cấu da.
  • Thay đổi nội tiết tố: Sự mất cân bằng hoặc dao động hormone có thể ảnh hưởng đến kết cấu da.
  • Thiếu dinh dưỡng: Thiếu hụt các dưỡng chất thiết yếu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe da.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra các thay đổi về kết cấu da.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về tuổi, giới tính và nghề nghiệp của bệnh nhân.
  • Hỏi về bất kỳ tình trạng bệnh lý nào đã được chẩn đoán, chẳng hạn như eczema, vảy nến, hoặc viêm da.
  • Tìm hiểu về bất kỳ thay đổi nào gần đây trong thói quen chăm sóc da hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
  • Đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và bất kỳ tiền sử bệnh lý nào liên quan, chẳng hạn như mất cân bằng hormone hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra da để phát hiện dấu hiệu khô, thô ráp, có vết lõm, dày lên, mỏng đi, hoặc nhăn nheo.
  • Sờ da để đánh giá kết cấu và độ dày của da.
  • Khám các vùng da cụ thể có vấn đề, chẳng hạn như mặt, tay hoặc chân.
  • Đánh giá độ đàn hồi và độ turgor của da.

Xác định mức độ nghiêm trọng

  • Phân loại triệu chứng liên quan đến thay đổi về da dựa trên mức độ nghiêm trọng và chiều sâu, nếu có:
    • Nhẹ: Thay đổi kết cấu da ở mức độ tối thiểu, không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động hàng ngày.
    • Vừa phải: Thay đổi kết cấu da đáng chú ý, gây ra khó chịu nhẹ hoặc lo ngại về mặt thẩm mỹ.
    • Nặng: Thay đổi kết cấu da rõ rệt, dẫn đến suy giảm chức năng đáng kể hoặc gây ra căng thẳng tâm lý.

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Công thức máu đầy đủ (CBC): Để đánh giá bất kỳ thiếu hụt dinh dưỡng hoặc tình trạng bệnh lý hệ thống nào.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để đánh giá mức độ hormone tuyến giáp, vì sự mất cân bằng hormone có thể ảnh hưởng đến kết cấu da.
  • Xét nghiệm dị ứng: Nếu nghi ngờ, để xác định bất kỳ chất dị ứng nào có thể gây ra thay đổi kết cấu da.
  • Sinh thiết da: Trong một số trường hợp, mẫu da nhỏ có thể được lấy để phân tích thêm.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Không cần thiết chụp ảnh chẩn đoán cho các triệu chứng kết cấu da.

Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm miếng dán (Patch test): Nếu nghi ngờ viêm da tiếp xúc dị ứng, xét nghiệm miếng dán có thể giúp xác định dị nguyên cụ thể.
  • Cạo da hoặc nuôi cấy: Nếu nghi ngờ có nhiễm trùng nấm hoặc vi khuẩn, mẫu da có thể được lấy để phân tích.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch tái khám để theo dõi tiến trình điều trị và đánh giá bất kỳ thay đổi nào trong kết cấu da.
  • Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân về thói quen chăm sóc da đúng cách, bao gồm việc dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và tránh các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe da.

Các biện pháp can thiệp có thể

Biện pháp can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cải thiện kết cấu da:

  1. Retinoids bôi ngoài da (ví dụ: Tretinoin, Adapalene):
    • Chi phí: 20-100 USD mỗi tuýp.
    • Chống chỉ định: Mang thai, cho con bú, quá mẫn cảm với retinoids.
    • Tác dụng phụ: Khô da, đỏ, bong tróc.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Kích ứng da nghiêm trọng, dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng kem chống nắng và tránh tiếp xúc với ánh nắng quá nhiều.
  2. Kem dưỡng ẩm (ví dụ: Kem dưỡng ẩm chứa ceramide, Hyaluronic acid):
    • Chi phí: 5-30 USD mỗi chai.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với các thành phần cụ thể.
    • Tác dụng phụ: Không có tác dụng phụ đáng kể.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Chọn kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của từng cá nhân.
  3. Corticosteroids bôi ngoài da (ví dụ: Hydrocortisone, Betamethasone):
    • Chi phí: 5-30 USD mỗi tuýp.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng da, quá mẫn cảm với corticosteroids.
    • Tác dụng phụ: Mỏng da, thay đổi màu da, tăng trưởng lông.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp nhưng có thể bao gồm ức chế tuyến thượng thận hoặc phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế và chỉ trong thời gian ngắn.
  4. Kem chống nấm (ví dụ: Clotrimazole, Miconazole):
    • Chi phí: 5-20 USD mỗi tuýp.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với các chất chống nấm.
    • Tác dụng phụ: Kích ứng da, đỏ.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng theo chỉ dẫn và tiếp tục điều trị trong thời gian được khuyến cáo.
  5. Kháng sinh toàn thân (ví dụ: Doxycycline, Azithromycin):
    • Chi phí: 10-50 USD cho mỗi đợt điều trị.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với kháng sinh, mang thai, cho con bú.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, nhạy cảm ánh sáng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp nhưng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc viêm ruột do kháng sinh.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế và hoàn thành đầy đủ liệu trình điều trị.

Thuốc thay thế

  • Alpha hydroxy acids (ví dụ: Glycolic acid, Lactic acid): Chất tẩy da chết có thể cải thiện kết cấu da.
  • Vitamin C: Serum giàu chất chống oxy hóa có thể thúc đẩy sản xuất collagen và cải thiện kết cấu da.
  • Niacinamide: Một dạng vitamin B3 có thể giúp cải thiện kết cấu da và giảm viêm.
  • Kem chứa peptides: Các loại kem chứa peptides có thể kích thích sản xuất collagen và cải thiện kết cấu da.
  • Kem giàu chất chống oxy hóa: Các loại kem chứa chiết xuất trà xanh hoặc resveratrol có thể cải thiện sức khỏe da.

Các thủ thuật ngoại khoa

  • Các thủ thuật ngoại khoa thường không được chỉ định cho các triệu chứng/than phiền về kết cấu da.

Biện pháp can thiệp thay thế

  • Microdermabrasion: Một thủ thuật không xâm lấn giúp tẩy tế bào chết để cải thiện kết cấu da. Chi phí: 100-200 USD mỗi buổi.
  • Lột da hóa học: Thủ thuật sử dụng dung dịch hóa học để loại bỏ lớp da ngoài, cải thiện kết cấu da. Chi phí: 100-500 USD mỗi buổi.
  • Tái tạo bề mặt da bằng laser: Sử dụng công nghệ laser để loại bỏ da bị hư tổn và kích thích sản xuất collagen. Chi phí: 500-2.000 USD mỗi buổi.
  • Microneedling: Sử dụng kim nhỏ để tạo ra những tổn thương nhỏ có kiểm soát, thúc đẩy sản xuất collagen và cải thiện kết cấu da. Chi phí: 200-500 USD mỗi buổi.
  • Liệu pháp làm săn chắc da bằng sóng radio: Sử dụng năng lượng sóng radio để làm săn chắc da và cải thiện kết cấu. Chi phí: 500-1.500 USD mỗi buổi.

Biện pháp can thiệp về lối sống

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Khuyến khích chế độ ăn giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho sức khỏe da.
  • Dưỡng ẩm: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc uống đủ nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cho da.
  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng: Khuyên sử dụng kem chống nắng ít nhất SPF 30 và mặc quần áo bảo vệ để tránh hư tổn do ánh nắng.
  • Tránh hút thuốc: Giáo dục bệnh nhân về tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe da và khuyến khích cai thuốc.
  • Quản lý căng thẳng: Khuyến nghị các kỹ thuật giảm căng thẳng, như tập thể dục, thiền hoặc tư vấn tâm lý, vì căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe da.

Lưu ý: Mức chi phí được cung cấp là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sẵn có của các can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S21 TC-TP liên quan đến thay đổi về da (ICD-10:L85.9)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Cục bộ)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 30 phút khoảng USD,
Chiều: 30 phút khoảng USD
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD  600 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD 1,680 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD 5,400 USD
  • Cục bộ (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị về TC-TP liên quan đến thay đổi về da một cách hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *