Giới thiệu
Thâm tím/đụng giập là những chấn thương phổ biến xảy ra khi các mạch máu nhỏ gần bề mặt da bị vỡ và máu chảy vào các mô xung quanh. Chúng thường xảy ra do chấn thương hoặc tổn thương, gây ra hiện tượng đổi màu, đau và sưng. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể áp dụng và thay đổi lối sống để điều trị thâm tím/đụng giập.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2: S16 Thâm tím/đụng giập
- ICD-10: T14.0 Chấn thương bề mặt ở vùng cơ thể không xác định
Triệu chứng
- Đổi màu: Thâm tím thường xuất hiện dưới dạng các mảng màu đỏ, tím hoặc xanh trên da.
- Đau: Khu vực bị thâm tím có thể nhạy cảm và đau khi chạm vào.
- Sưng: Viêm và sưng có thể xuất hiện xung quanh vùng bị thâm.
- Giới hạn phạm vi cử động: Thâm tím nặng có thể hạn chế cử động của vùng bị ảnh hưởng.
- Khó chịu: Thâm tím có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc nhức mỏi.
Nguyên nhân
- Chấn thương hoặc tổn thương: Thâm tím thường xảy ra do va đập hoặc chấn thương trực tiếp vào da, chẳng hạn như do té ngã, va chạm hoặc tai nạn.
- Tuổi tác: Khi già đi, da trở nên mỏng hơn và dễ bị thâm tím hơn.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu, có thể làm tăng nguy cơ thâm tím.
- Bệnh lý: Một số tình trạng y tế, như rối loạn đông máu hoặc thiếu hụt vitamin, có thể làm tăng khả năng bị thâm tím.
Các bước chẩn đoán
Lịch sử bệnh án
- Thu thập thông tin về các chấn thương hoặc tổn thương gần đây có thể gây ra thâm tím.
- Hỏi về các tình trạng bệnh lý nền hoặc thuốc có thể góp phần gây thâm tím.
- Đánh giá lịch sử thâm tím trước đó hoặc các rối loạn chảy máu.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra vùng bị thâm tím để phát hiện đổi màu, sưng và nhạy cảm.
- Sờ nắn vùng bị thâm để đánh giá xem có gãy xương hoặc tổn thương mô sâu nào không.
- Đánh giá phạm vi cử động và chức năng của bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.
Xác định mức độ nghiêm trọng
- Phân loại mức độ nghiêm trọng và độ sâu của vết thâm nếu có:
- Thâm nông: Giới hạn ở bề mặt da, gây đổi màu và nhạy cảm.
- Thâm sâu: Liên quan đến các mô sâu hơn, có thể gây đau và sưng nhiều hơn.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu đầy đủ (CBC): Đánh giá số lượng tiểu cầu và khả năng đông máu tổng thể của bệnh nhân.
- Nghiên cứu đông máu: Kiểm tra các yếu tố đông máu và phát hiện các bất thường.
- Xét nghiệm thiếu vitamin: Kiểm tra sự thiếu hụt các loại vitamin liên quan đến quá trình đông máu, như vitamin K hoặc vitamin C.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Sử dụng X-quang để loại trừ bất kỳ gãy xương hoặc chấn thương xương liên quan đến vết thâm.
- Siêu âm: Có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương mô hoặc phát hiện chảy máu bên trong.
- MRI (Chụp cộng hưởng từ): Sử dụng MRI để đánh giá các tổn thương mô mềm hoặc thâm sâu.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết: Trong một số trường hợp hiếm, có thể tiến hành sinh thiết để loại trừ các bệnh lý tiềm ẩn khác có thể giống thâm tím.
- Xét nghiệm di truyền: Nếu nghi ngờ có rối loạn chảy máu, có thể thực hiện xét nghiệm di truyền để xác định các bất thường di truyền.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Cung cấp hướng dẫn về chăm sóc tại nhà, chẳng hạn như chườm đá, nâng cao vùng bị ảnh hưởng và sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
- Khuyến nghị bệnh nhân khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vết thâm tím xấu đi hoặc nếu có các triệu chứng khác phát triển.
- Giáo dục bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ thâm tím trong tương lai, chẳng hạn như mặc đồ bảo hộ trong các hoạt động thể chất.
Các can thiệp có thể áp dụng
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 thuốc hàng đầu cho Thâm tím/đụng giập:
- Acetaminophen (ví dụ: Tylenol):
- Chi phí: $5-$15 cho một lọ 100 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với acetaminophen, bệnh gan nặng.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phát ban hoặc phản ứng dị ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan (hiếm khi xảy ra khi dùng đúng liều).
- Tương tác thuốc: Rượu, một số loại kháng sinh.
- Cảnh báo: Không được vượt quá liều khuyến cáo.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: $5-$20 cho một lọ 100 viên.
- Chống chỉ định: Bệnh loét dạ dày tá tràng tiến triển, bệnh thận nặng.
- Tác dụng phụ: Khó tiêu, ợ nóng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu dạ dày, vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Thuốc làm loãng máu, một số loại thuốc chống trầm cảm.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
- Gel hoặc kem Arnica:
- Chi phí: $10-$20 cho một ống.
- Chống chỉ định: Dị ứng với arnica hoặc các thành viên khác của họ Asteraceae/Compositae.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm kích ứng da hoặc phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Chỉ dùng ngoài da, tránh bôi lên da bị tổn thương.
- Gel hoặc kem Heparin:
- Chi phí: $20-$40 cho một ống.
- Chống chỉ định: Quá mẫn đã biết với heparin.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm kích ứng da hoặc phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Chỉ dùng ngoài da, tránh bôi lên da bị tổn thương.
- Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Gel Lidocaine, cao xoa Menthol):
- Chi phí: $5-$20 cho một ống hoặc lọ.
- Chống chỉ định: Dị ứng với lidocaine hoặc menthol.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm kích ứng da hoặc phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Chỉ dùng ngoài da, tránh bôi lên da bị tổn thương.
Thuốc thay thế
- Bromelain: Một enzyme chiết xuất từ dứa có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành.
- Kem Vitamin K: Có thể hỗ trợ quá trình lành bằng cách thúc đẩy đông máu và giảm đổi màu do bầm tím.
- Witch hazel: Một chất làm se tự nhiên có thể giúp giảm sưng và viêm liên quan đến thâm tím.
- Kem Comfrey: Chứa allantoin, có thể giúp giảm đau và viêm.
Can thiệp phẫu thuật:
Thông thường, phẫu thuật không cần thiết để điều trị thâm tím/đụng giập. Tuy nhiên, nếu có chấn thương hoặc gãy xương đi kèm với thâm tím, can thiệp phẫu thuật có thể cần thiết. Chi phí của các thủ thuật phẫu thuật có thể thay đổi đáng kể tùy theo trường hợp cụ thể và địa điểm.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu thông máu và giảm đau. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Liệu pháp thải độc bằng chất chelat: Phương pháp gây tranh cãi, sử dụng chất chelat để loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
- Liệu pháp oxy cao áp: Hít thở oxy tinh khiết trong buồng áp suất cao để tăng cường cung cấp oxy cho các mô. Chi phí: $200-$300 mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược, như arnica hoặc comfrey, có thể có lợi trong việc giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành vết thâm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
Can thiệp lối sống
- Nghỉ ngơi và nâng cao: Nâng cao vùng bị ảnh hưởng và nghỉ ngơi đầy đủ có thể giúp giảm sưng và thúc đẩy quá trình lành. Chi phí: Miễn phí.
- Chườm lạnh: Chườm đá hoặc túi chườm lạnh lên vùng bị thâm có thể giúp giảm đau và viêm. Chi phí: Miễn phí hoặc chi phí tối thiểu cho túi đá.
- Nén: Sử dụng băng ép hoặc băng nén có thể giúp giảm sưng và hỗ trợ vùng bị thâm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại băng ép.
- Dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ với chế độ ăn giàu vitamin C và K, cũng như protein, có thể hỗ trợ quá trình lành của cơ thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn dinh dưỡng.
- Tránh rượu và thuốc lá: Việc sử dụng rượu và thuốc lá có thể làm giảm khả năng lành vết thương của cơ thể và tăng nguy cơ biến chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào thói quen cá nhân.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sẵn có của các phương pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S16 Thâm tím/đụng giập (ICD-10:T14.0)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị thâm tím/đụng giập một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.