S02 Ngứa (ICD-10:L29.9)

Đăng ngày: 21/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Ngứa (Pruritus) là một triệu chứng phổ biến có thể xảy ra trong nhiều tình trạng và bệnh lý khác nhau. Nó được đặc trưng bởi cảm giác khó chịu, thôi thúc người bệnh phải gãi vùng bị ảnh hưởng. Ngứa có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, gây khó chịu và căng thẳng. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cách tiếp cận toàn diện cho các chuyên gia y tế trong việc chẩn đoán và quản lý tình trạng ngứa.

Mã chuẩn đoán

  • ICPC-2: S02 Ngứa
  • ICD-10: L29.9 Ngứa, không đặc hiệu

Triệu chứng

  • Cảm giác ngứa dữ dội
  • Đỏ hoặc phát ban ở khu vực bị ảnh hưởng
  • Da khô hoặc có vảy
  • Xuất hiện các nốt hoặc mụn nước
  • Sưng hoặc viêm

Nguyên nhân

  • Các bệnh về da: Eczema, vảy nến, viêm da, mề đay.
  • Phản ứng dị ứng: Viêm da tiếp xúc, côn trùng cắn, dị ứng thuốc.
  • Các bệnh lý hệ thống: Bệnh gan, bệnh thận, rối loạn tuyến giáp.
  • Các bệnh lý thần kinh: Đa xơ cứng, bệnh lý thần kinh.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm nấm, ghẻ, chấy.
  • Thuốc: Thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc chống nấm, kháng sinh.

Các bước chẩn đoán

Lịch sử bệnh án

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, mức độ nghiêm trọng và các yếu tố kích hoạt cơn ngứa.
  • Xác định bất kỳ bệnh lý nền hoặc thuốc nào có thể góp phần gây ra ngứa.
  • Đánh giá tiền sử bệnh cá nhân và gia đình về các bệnh lý da hoặc dị ứng.

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra khu vực bị ảnh hưởng để tìm dấu hiệu viêm da, đỏ hoặc phát ban.
  • Sờ nắn da để đánh giá kết cấu, độ ẩm và sự thay đổi về nhiệt độ.
  • Kiểm tra các vùng khác trên cơ thể để tìm các tổn thương da thứ phát hoặc dấu hiệu của các bệnh lý hệ thống.

Xác định mức độ nghiêm trọng

  • Ngứa nhẹ: Thỉnh thoảng ngứa không ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động hàng ngày.
  • Ngứa trung bình: Ngứa thường xuyên gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Ngứa nặng: Ngứa liên tục ảnh hưởng đến giấc ngủ, công việc và chất lượng cuộc sống.

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Để kiểm tra các bệnh lý hệ thống hoặc nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Để đánh giá chức năng gan trong các trường hợp nghi ngờ bệnh gan.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Để đánh giá chức năng thận trong các trường hợp nghi ngờ bệnh thận.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để đánh giá mức độ hormone tuyến giáp trong các trường hợp nghi ngờ rối loạn tuyến giáp.
  • Thử nghiệm dị ứng: Để xác định các dị nguyên tiềm ẩn gây ra ngứa.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chẩn đoán hình ảnh không thường cần thiết cho chẩn đoán ngứa.

Các xét nghiệm khác

  • Sinh thiết da: Trong các trường hợp không rõ nguyên nhân gây ngứa, có thể tiến hành sinh thiết da để đánh giá các bệnh lý nền.
  • Thử nghiệm miếng dán (Patch test): Để xác định các dị nguyên tiềm ẩn gây viêm da tiếp xúc.
  • Kiểm tra ghẻ hoặc chấy: Kiểm tra vi thể các mẫu cạo da hoặc tóc để xác định sự hiện diện của ghẻ hoặc chấy.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch hẹn theo dõi để đánh giá hiệu quả của điều trị và điều chỉnh chiến lược quản lý nếu cần.
  • Cung cấp thông tin giáo dục về chăm sóc da đúng cách, tránh các tác nhân gây kích ứng và cách kiểm soát các cơn ngứa.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống theo chỉ dẫn.

Các can thiệp có thể áp dụng

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 thuốc hàng đầu cho ngứa (Pruritus):

  1. Thuốc kháng histamin (ví dụ: Diphenhydramine, Loratadine):
    • Chi phí: Phiên bản generic từ $3-$20/tháng.
    • Chống chỉ định: Glaucoma, bí tiểu, bệnh gan nặng.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co giật, nhịp tim không đều.
    • Tương tác thuốc: Rượu, thuốc an thần, các thuốc kháng histamin khác.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  2. Corticosteroid dạng bôi (ví dụ: Hydrocortisone, Betamethasone):
    • Chi phí: Phiên bản generic từ $5-$30/tuýp.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng da, vết thương hở, bệnh rosacea.
    • Tác dụng phụ: Mỏng da, thay đổi màu da, mụn trứng cá.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, suy tuyến thượng thận.
    • Tương tác thuốc: Không đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể gây mỏng da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  3. Thuốc ức chế calcineurin dạng bôi (ví dụ: Tacrolimus, Pimecrolimus):
    • Chi phí: Phiên bản generic từ $50-$200/tuýp.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng da, vết thương hở, ung thư da.
    • Tác dụng phụ: Cảm giác bỏng rát hoặc ngứa, đỏ da.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng da, ung thư da.
    • Tương tác thuốc: Không đáng kể.
    • Cảnh báo: Sự an toàn khi sử dụng lâu dài vẫn đang được nghiên cứu, tránh tiếp xúc ánh nắng quá mức.
  4. Thuốc đối kháng opioid (ví dụ: Naltrexone):
    • Chi phí: Phiên bản generic từ $20-$100/tháng.
    • Chống chỉ định: Đang sử dụng opioid, viêm gan cấp, suy gan.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, đau bụng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Độc tính gan, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Opioid, rượu, một số thuốc chống trầm cảm.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ.
  5. Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Cyclosporine, Methotrexate):
    • Chi phí: Phiên bản generic từ $50-$300/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, bệnh gan hoặc thận.
    • Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, triệu chứng tiêu hóa.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận hoặc gan, suy tủy xương.
    • Tương tác thuốc: Nhiều tương tác có thể xảy ra, tham khảo dược sĩ.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi định kỳ số lượng máu và chức năng cơ quan.

Thuốc thay thế

  • Kem Capsaicin: Được chiết xuất từ ớt, có thể giúp giảm ngứa bằng cách giảm cảm giác thần kinh. Chi phí: $10-$30/tuýp.
  • Kem chứa Menthol hoặc Camphor: Tác dụng làm mát có thể giúp giảm ngứa tạm thời. Chi phí: $5-$20/tuýp.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm như doxepin có thể giúp giảm ngứa. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào thuốc cụ thể.

Can thiệp phẫu thuật

Không có thủ thuật phẫu thuật cụ thể được chỉ định để điều trị ngứa.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm cảm giác ngứa và thư giãn. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
  • Liệu pháp thôi miên: Có thể giúp kiểm soát ngứa thông qua kỹ thuật thư giãn và gợi ý. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
  • Liệu pháp hương liệu: Tinh dầu như oải hương hoặc cúc có thể giúp giảm ngứa. Chi phí: Khác nhau tùy vào loại tinh dầu.
  • Bổ sung thảo dược: Một số loại thảo dược như cúc và calendula có thể có đặc tính chống viêm. Chi phí: Khác nhau tùy vào loại bổ sung.

Can thiệp lối sống

  • Tránh các tác nhân kích thích: Xác định và tránh các tác nhân tiềm ẩn như vải, xà phòng hoặc dị nguyên.
  • Dưỡng ẩm: Dưỡng ẩm da thường xuyên để ngăn ngừa khô da và ngứa. Chi phí: $5-$20/chai.
  • Chườm lạnh: Đắp lạnh lên khu vực bị ảnh hưởng để giảm ngứa. Chi phí: $5-$10/túi.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga để giảm các đợt ngứa. Chi phí: Khác nhau tùy vào kỹ thuật cụ thể.
  • Vệ sinh đúng cách: Duy trì vệ sinh cá nhân tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng da. Chi phí: Khác nhau tùy vào sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Lưu ý rằng các chi phí được ước tính và có thể thay đổi tùy theo vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.

Mirari Cold Plasma Alternative Intervention

Understanding Mirari Cold Plasma

  • Safe and Non-Invasive Treatment: Mirari Cold Plasma is a safe and non-invasive treatment option for various skin conditions. It does not require incisions, minimizing the risk of scarring, bleeding, or tissue damage.
  • Efficient Extraction of Foreign Bodies: Mirari Cold Plasma facilitates the removal of foreign bodies from the skin by degrading and dissociating organic matter, allowing easier access and extraction.
  • Pain Reduction and Comfort: Mirari Cold Plasma has a local analgesic effect, providing pain relief during the treatment, making it more comfortable for the patient.
  • Reduced Risk of Infection: Mirari Cold Plasma has antimicrobial properties, effectively killing bacteria and reducing the risk of infection.
  • Accelerated Healing and Minimal Scarring: Mirari Cold Plasma stimulates wound healing and tissue regeneration, reducing healing time and minimizing the formation of scars.

Mirari Cold Plasma Prescription

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S02 Ngứa (ICD-10:L29.9)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút)
Vị trí: 5 (Phổi)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút)
Vị trí: 5 (Phổi)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút)
Vị trí: 5 (Phổi)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị ngứa một cách hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *