Giới thiệu
Hút dị vật xảy ra khi một vật thể xâm nhập vào mũi, thanh quản, hoặc phế quản, dẫn đến các biến chứng tiềm tàng như nhiễm trùng, viêm, và tắc nghẽn đường thở. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về chẩn đoán và quản lý hút dị vật mũi/thanh quản/phế quản, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và giáo dục bệnh nhân.
Mã bệnh
- Mã ICPC-2: R87 Dị vật mũi/thanh quản/phế quản
- Mã ICD-10: T17.9 Dị vật trong đường hô hấp, phần không xác định
Triệu chứng
- Khó thở hoặc khó thở
- Ho hoặc thở khò khè
- Nghẹn hoặc buồn nôn
- Stridor (âm thanh thở rít cao)
- Chảy mũi hoặc chảy máu mũi
- Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói
- Đau ngực hoặc khó chịu
Nguyên nhân
- Hít hoặc chèn vật nhỏ vào mũi hoặc miệng một cách vô ý
- Trẻ em dễ bị hút dị vật do tính tò mò và thói quen đặt vật thể vào miệng
- Người lớn tuổi có khó khăn trong việc nuốt có thể vô tình hít thức ăn hoặc chất lỏng vào đường thở
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ nghiêm trọng
- Hỏi về bất kỳ sự cố gần đây liên quan đến việc hít hoặc chèn dị vật
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ như độ tuổi (trẻ em và người lớn tuổi), suy giảm nhận thức, hoặc các bệnh lý cơ bản
Khám thực thể
- Thực hiện khám kỹ lưỡng mũi, họng, và ngực
- Tìm các dấu hiệu viêm, nhiễm trùng, hoặc tắc nghẽn đường thở
- Nghe âm thanh bất thường khi thở, như thở khò khè hoặc stridor
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm
- C-reactive protein (CRP): Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm
- Phân tích khí máu: Để đánh giá mức độ oxy và carbon dioxide trong máu
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang ngực: Để nhìn thấy sự hiện diện và vị trí của dị vật
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực: Để đánh giá chi tiết hơn về đường thở và các cấu trúc xung quanh
- Nội soi phế quản: Thủ thuật sử dụng ống mềm có camera để trực tiếp quan sát và loại bỏ dị vật
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm chức năng phổi: Để đánh giá chức năng phổi và xác định bất kỳ tình trạng hô hấp cơ bản nào
- Xét nghiệm dị ứng: Nếu nghi ngờ phản ứng dị ứng là nguyên nhân gây ra triệu chứng
- Xét nghiệm nuôi cấy và độ nhạy của dịch tiết hô hấp: Để xác định các nhiễm trùng tiềm tàng
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch thăm khám theo dõi để giám sát quá trình tiến triển của bệnh nhân và đảm bảo các triệu chứng đã được giải quyết hoàn toàn
- Cung cấp giáo dục về phòng ngừa hút dị vật, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi
- Dạy bệnh nhân và người chăm sóc cách thực hiện sơ cứu trong trường hợp xảy ra sự cố tương tự trong tương lai
Can thiệp khả thi
Can thiệp truyền thống
Thuốc men
5 thuốc hàng đầu cho dị vật mũi/thanh quản/phế quản:
Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Albuterol, Ipratropium):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Run rẩy, tăng nhịp tim.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Đau ngực, loạn nhịp tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
Thuốc kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Azithromycin):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $5-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với kháng sinh penicillin hoặc macrolide.
- Tác dụng phụ: Rối loạn dạ dày, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tổn thương gan.
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai đường uống.
- Cảnh báo: Uống hết liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
Steroids (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $5-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, loãng xương.
- Tương tác thuốc: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Giảm liều dần khi ngừng sử dụng dài hạn.
Thuốc tiêu nhầy (ví dụ: Acetylcysteine, Carbocisteine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, co thắt phế quản.
- Tương tác thuốc: Nitroglycerin, kháng sinh.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày.
Thuốc giảm ho (ví dụ: Dextromethorphan, Codeine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $5-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Suy hô hấp, hen suyễn.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện thuốc.
- Tương tác thuốc: Chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), thuốc an thần.
- Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc này.
Thuốc thay thế
- Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole): Nếu nghi ngờ nhiễm nấm.
- Thuốc kháng virus (ví dụ: Oseltamivir): Nếu nghi ngờ nhiễm virus.
- Thuốc kháng histamin (ví dụ: Loratadine, Cetirizine): Nếu có viêm mũi dị ứng hoặc chảy dịch mũi sau.
- Thuốc thông mũi dạng xịt (ví dụ: Oxymetazoline): Để giảm nghẹt mũi.
Phẫu thuật
- Nội soi phế quản: Thủ thuật để quan sát và loại bỏ dị vật khỏi đường thở. Chi phí: $5,000 đến $10,000.
- Nội soi thanh quản: Thủ thuật để quan sát và loại bỏ dị vật khỏi thanh quản. Chi phí: $3,000 đến $7,000.
- Nội soi mũi: Thủ thuật để quan sát và loại bỏ dị vật khỏi mũi. Chi phí: $2,000 đến $5,000.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện chức năng hô hấp và giảm viêm. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Các bài thuốc thảo dược: Một số loại thảo dược như cam thảo hoặc cúc tần có thể có tác dụng long đờm giúp làm sạch đường thở. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thảo dược và cách pha chế.
- Hít hơi: Hít hơi từ nước nóng hoặc từ các loại thảo dược có thể giúp làm loãng đờm và giảm nghẹt mũi. Chi phí: Tối thiểu, sử dụng các vật dụng gia đình.
- Rửa mũi: Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý có thể giúp loại bỏ dịch nhầy và các hạt dị vật. Chi phí: Tối thiểu, sử dụng dung dịch muối hoặc bộ dụng cụ rửa mũi.
- Các bài tập thở: Các kỹ thuật như thở mím môi hoặc thở cơ hoành có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm triệu chứng. Chi phí: Miễn phí, có thể thực hiện tại nhà.
Can thiệp lối sống
- Tránh các chất kích thích: Khuyến khích bệnh nhân tránh tiếp xúc với khói thuốc, chất ô nhiễm và các chất kích thích hô hấp khác.
- Cung cấp đủ nước: Uống đủ nước có thể giúp làm loãng đờm và dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau củ, và ngũ cốc nguyên hạt có thể hỗ trợ sức khỏe hô hấp tổng thể.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn có thể cải thiện chức năng phổi và tăng cường cơ hô hấp.
- Cai thuốc lá: Nếu bệnh nhân hút thuốc, khuyến khích họ bỏ thuốc để giảm viêm đường thở và cải thiện sức khỏe hô hấp.
Lưu ý rằng phạm vi chi phí cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và tính sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – R87 Dị vật mũi/thanh quản/phế quản (ICD-10:T17.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí:5 (Phổi) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị dị vật mũi/thanh quản/phế quản một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.