Giới thiệu
Các triệu chứng hoặc than phiền liên quan đến giọng nói đề cập đến bất kỳ sự bất thường hoặc khó chịu nào liên quan đến giọng nói, chẳng hạn như khàn tiếng, thay đổi về cao độ hoặc âm lượng, hoặc khó khăn khi nói. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một người và có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cách tiếp cận toàn diện trong việc chẩn đoán và quản lý các triệu chứng giọng nói.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: R23 TC-TP khác liên quan đến giọng nói (triệu chứng – than phiền khác liên quan đến giọng nói)
- Mã ICD-10: R49.8 Rối loạn giọng nói khác và không xác định
Triệu chứng
- Khàn tiếng: Giọng nói thô ráp hoặc rè có thể kèm theo mệt mỏi hoặc căng thẳng khi nói.
- Thay đổi về cao độ hoặc âm lượng: Giọng nói có thể trở nên cao hơn hoặc thấp hơn về cao độ, hoặc nhỏ hơn hoặc to hơn về âm lượng.
- Mệt mỏi giọng nói: Cảm giác mệt mỏi hoặc căng thẳng ở giọng nói, đặc biệt sau khi sử dụng giọng nói trong thời gian dài.
- Khó khăn khi nói: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra âm thanh hoặc từ ngữ, hoặc giọng nói có thể yếu hoặc khàn.
- Đau hoặc khó chịu: Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở cổ họng hoặc dây thanh âm.
Nguyên nhân
- Viêm thanh quản cấp tính: Viêm dây thanh âm do nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn.
- Viêm thanh quản mãn tính: Viêm dây thanh âm kéo dài, thường do sử dụng giọng nói quá mức hoặc trào ngược axit.
- Nốt hoặc polyp dây thanh: Các khối u lành tính trên dây thanh, thường do lạm dụng giọng nói hoặc kích thích mạn tính.
- Liệt dây thanh: Tổn thương hoặc rối loạn chức năng của dây thần kinh điều khiển dây thanh, thường do phẫu thuật hoặc các bệnh lý thần kinh.
- Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược lên cổ họng gây kích thích và viêm dây thanh âm.
- Hút thuốc: Khói thuốc có thể gây kích thích dây thanh âm và dẫn đến thay đổi giọng nói.
- Dị ứng hoặc viêm xoang: Chảy dịch mũi sau hoặc viêm cổ họng có thể ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói.
- Xuất huyết dây thanh: Chảy máu vào dây thanh, thường do sử dụng giọng nói quá mức hoặc chấn thương.
- Ung thư dây thanh: Hiếm gặp, nhưng có thể gây thay đổi giọng nói hoặc khàn tiếng.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Hỏi về thời gian và tính chất của các triệu chứng giọng nói.
- Hỏi về bất kỳ bệnh lý gần đây, dị ứng, hoặc tiếp xúc với các chất kích thích.
- Đánh giá nghề nghiệp và thói quen sử dụng giọng nói của bệnh nhân.
- Hỏi về tiền sử hút thuốc, sử dụng rượu hoặc thuốc.
- Hỏi về các vấn đề liên quan đến giọng nói trước đây hoặc các phương pháp điều trị đã thực hiện.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra cổ họng và khoang miệng để tìm các dấu hiệu viêm, khối u, hoặc tổn thương.
- Sờ nắn cổ để tìm các hạch bạch huyết to hoặc bất thường về tuyến giáp.
- Đánh giá mẫu thở và chất lượng giọng nói của bệnh nhân trong khi giao tiếp.
- Thực hiện nội soi thanh quản để quan sát trực tiếp dây thanh và đánh giá sự di chuyển và hình dạng của chúng.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để đánh giá chức năng tuyến giáp, vì các rối loạn tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói.
- Xét nghiệm dị ứng: Để xác định các dị nguyên có thể góp phần gây ra các triệu chứng giọng nói.
- Theo dõi pH: Để đánh giá trào ngược axit, có thể gây kích thích dây thanh.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thanh quản: Để đánh giá cấu trúc và sự di chuyển của dây thanh.
- Chụp CT hoặc MRI: Để đánh giá các bất thường về cấu trúc hoặc khối u ở cổ hoặc họng.
Các xét nghiệm khác
- Phân tích giọng nói: Đánh giá khách quan về chất lượng giọng, cao độ và âm lượng bằng phần mềm chuyên dụng.
- Nội soi thanh quản bằng ánh sáng strobe: Kiểm tra chi tiết dây thanh bằng đèn strobe và camera tốc độ cao.
- Điện cơ đồ (EMG): Để đánh giá chức năng của các cơ điều khiển dây thanh.
- Sinh thiết: Nếu phát hiện khối u hoặc tổn thương nghi ngờ, có thể cần sinh thiết để loại trừ ung thư.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi tái khám để xem lại kết quả xét nghiệm và thảo luận các phương án điều trị.
- Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về vệ sinh giọng nói, chẳng hạn như tránh sử dụng giọng nói quá mức, giữ cơ thể đủ nước, và tránh các chất kích thích như hút thuốc hoặc sử dụng quá nhiều rượu.
- Giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia ngôn ngữ trị liệu nếu cần thiết để điều trị phục hồi giọng nói.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của các cuộc hẹn theo dõi định kỳ và cần tìm kiếm chăm sóc y tế nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc kéo dài.
Các Can Thiệp Có Thể Thực Hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho các triệu chứng/than phiền liên quan đến giọng nói:
- Corticosteroids (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
- Chi phí: Phiên bản chung có giá từ 3 đến 50 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy thượng thận, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu.
- Lưu ý: Sử dụng lâu dài có thể yêu cầu giảm liều từ từ để tránh suy thượng thận.
- Thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole):
- Chi phí: Phiên bản chung có giá từ 5 đến 50 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc ức chế bơm proton.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, tiêu chảy, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm trùng Clostridium difficile, thiếu hụt vitamin B12.
- Tương tác thuốc: Clopidogrel, thuốc kháng virus.
- Lưu ý: Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ gãy xương và một số bệnh nhiễm trùng.
- Thuốc kháng histamine (ví dụ: Cetirizine, Loratadine):
- Chi phí: Phiên bản chung có giá từ 5 đến 30 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc kháng histamine.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, khó tiểu tiện.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ, tránh các hoạt động cần sự tỉnh táo.
- Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Azithromycin):
- Chi phí: Phiên bản chung có giá từ 5 đến 50 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với kháng sinh.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm trùng Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai đường uống.
- Lưu ý: Hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo đơn kê.
- Thuốc chống trào ngược (ví dụ: Ranitidine, Famotidine):
- Chi phí: Phiên bản chung có giá từ 5 đến 30 USD mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chống trào ngược.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, suy gan.
- Tương tác thuốc: Clopidogrel, thuốc kháng acid.
- Lưu ý: Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ mắc một số bệnh nhiễm trùng.
Thuốc thay thế
- Thuốc long đờm (ví dụ: Acetylcysteine): Có thể giúp loãng đờm và cải thiện chất lượng giọng nói.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Sertraline): Được sử dụng cho các triệu chứng giọng nói liên quan đến yếu tố tâm lý.
- Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: Ipratropium bromide): Có thể giúp giảm sản xuất đờm quá mức.
- Thuốc kháng virus (ví dụ: Oseltamivir): Nếu các triệu chứng giọng nói do nhiễm virus.
- Thuốc chống nấm (ví dụ: Fluconazole): Nếu các triệu chứng giọng nói do nhiễm nấm.
Thủ thuật phẫu thuật
- Phẫu thuật dây thanh: Nhiều kỹ thuật phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ nốt, polyp hoặc khối u dây thanh. Chi phí: 5.000 đến 20.000 USD.
- Tiêm laryngoplasty: Tiêm chất làm đầy vào dây thanh để cải thiện chất lượng giọng nói. Chi phí: 2.000 đến 5.000 USD.
- Tăng cường dây thanh: Tiêm một chất vào dây thanh để cải thiện sự đóng kín và chất lượng giọng nói. Chi phí: 2.000 đến 5.000 USD.
Can thiệp thay thế
- Trị liệu giọng nói: Làm việc với chuyên gia ngôn ngữ trị liệu để học các kỹ thuật và bài tập giọng nói phù hợp. Chi phí: 100-200 USD mỗi buổi.
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện chức năng dây thanh và giảm căng thẳng cơ. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp thảo dược: Một số loại thảo dược như cam thảo hoặc vỏ cây trơn có thể giúp làm dịu cổ họng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung cụ thể.
- Xông hơi: Hít hơi nước từ nước nóng hoặc máy tạo độ ẩm có thể giúp dưỡng ẩm dây thanh. Chi phí: Tối thiểu nếu sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc nước nóng tại nhà.
- Cung cấp đủ nước và nghỉ ngơi giọng nói: Dưỡng ẩm đầy đủ và nghỉ ngơi giọng nói có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành. Chi phí: Tối thiểu.
Can thiệp lối sống
- Tránh các chất kích thích: Khuyến khích bệnh nhân tránh hút thuốc, khói thuốc lá và các chất kích thích khác có thể ảnh hưởng đến dây thanh.
- Cung cấp đủ nước: Uống nhiều nước và tránh tiêu thụ quá nhiều caffeine hoặc rượu có thể giúp duy trì độ ẩm cho dây thanh.
- Kỹ thuật giọng nói phù hợp: Hướng dẫn bệnh nhân các kỹ thuật thở và giọng nói đúng để giảm căng thẳng cho dây thanh.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể góp phần gây ra các triệu chứng giọng nói, do đó, khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền hoặc tư vấn.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Khuyến khích bệnh nhân tránh các thực phẩm cay hoặc có tính axit có thể làm trầm trọng thêm trào ngược axit và gây kích thích dây thanh.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – R23 TC-TP khác liên quan đến giọng nói (ICD-10:R49.8)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP khác liên quan đến giọng nói một cách hiệu quả.
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.