Giới thiệu
Rối loạn stress sau chấn thương (PTSD) là một tình trạng sức khỏe tâm thần có thể phát triển sau khi trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương. Nó được đặc trưng bởi các triệu chứng như hồi tưởng, ác mộng, và lo lắng nghiêm trọng. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp khả thi, và can thiệp lối sống cho PTSD.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: P82 Rối loạn stress sau chấn thương
- Mã ICD-10: F43.1 Rối loạn stress sau chấn thương
Triệu chứng
- Hồi tưởng lại sự kiện chấn thương qua hồi tưởng, ác mộng, hoặc suy nghĩ xâm nhập.
- Tránh né các yếu tố nhắc nhở về sự kiện chấn thương, bao gồm địa điểm, người, hoặc hoạt động.
- Thay đổi tiêu cực trong suy nghĩ và tâm trạng, chẳng hạn như cảm giác tội lỗi, xấu hổ, hoặc tách biệt.
- Tăng cường cảm giác kích động, bao gồm dễ cáu gắt, khó ngủ, và dễ giật mình.
Nguyên nhân
- Tiếp xúc với sự kiện chấn thương, chẳng hạn như thảm họa tự nhiên, chiến tranh, hoặc bạo lực thể xác hoặc tình dục.
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo âu hoặc trầm cảm.
- Thiếu sự hỗ trợ xã hội hoặc kỹ năng đối phó.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về sự kiện chấn thương, bao gồm bản chất của sự kiện, thời gian diễn ra và phản ứng của cá nhân đối với nó.
- Đánh giá tiền sử về chấn thương hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần trước đó.
- Đánh giá hệ thống hỗ trợ xã hội và cơ chế đối phó của cá nhân.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám sức khỏe tổng quát để loại trừ các tình trạng bệnh lý nền có thể góp phần vào các triệu chứng.
- Đo các chỉ số sinh tồn, bao gồm huyết áp, nhịp tim và nhịp thở.
- Đánh giá xem có dấu hiệu tự làm hại hoặc lạm dụng chất không.
Xét nghiệm
- Không có xét nghiệm cụ thể nào để chẩn đoán PTSD.
- Tuy nhiên, các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để loại trừ các tình trạng bệnh lý nền hoặc để đánh giá lạm dụng chất.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán hình ảnh không thường được sử dụng trong chẩn đoán PTSD.
Các xét nghiệm khác
- Các xét nghiệm tâm lý, chẳng hạn như Thang đo PTSD do chuyên gia lâm sàng thực hiện (CAPS) hoặc Danh mục kiểm tra PTSD cho DSM-5 (PCL-5), có thể được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và hỗ trợ chẩn đoán.
- Đánh giá mức độ hoạt động và chất lượng cuộc sống của cá nhân cũng có thể giúp xác định tác động của PTSD đối với các hoạt động hàng ngày.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.
- Cung cấp giáo dục về các chiến lược đối phó, kỹ thuật quản lý căng thẳng và tầm quan trọng của việc tự chăm sóc.
- Khuyến khích cá nhân tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc các nhóm hỗ trợ.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho rối loạn stress sau chấn thương:
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) (e.g., Sertraline, Paroxetine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với SSRIs, sử dụng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, mất ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Có thể tăng nguy cơ suy nghĩ tự tử, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs) (e.g., Venlafaxine, Duloxetine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với SNRIs, sử dụng đồng thời với MAOIs.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Có thể tăng nguy cơ suy nghĩ tự tử, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Prazosin (chuyên trị ác mộng liên quan đến PTSD):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với prazosin, sử dụng đồng thời với các thuốc chẹn alpha khác.
- Tác dụng phụ: Chóng mặt, huyết áp thấp, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngất xỉu, nhịp tim không đều.
- Tương tác thuốc: Các thuốc chẹn alpha khác, thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu hoặc tăng liều.
- Benzodiazepines (e.g., Alprazolam, Clonazepam):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với benzodiazepines, tiền sử lạm dụng chất gây nghiện.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, nhầm lẫn, suy giảm khả năng phối hợp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, phụ thuộc thuốc.
- Tương tác thuốc: Các thuốc an thần khác, rượu.
- Cảnh báo: Cần sử dụng cẩn thận do nguy cơ phụ thuộc và triệu chứng cai nghiện.
- Thuốc chống loạn thần (e.g., Risperidone, Quetiapine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chống loạn thần, tiền sử các bệnh lý tim mạch.
- Tác dụng phụ: Tăng cân, buồn ngủ, triệu chứng ngoại tháp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng ác tính do thuốc chống loạn thần, rối loạn vận động chậm.
- Tương tác thuốc: Các thuốc kéo dài khoảng QT, một số thuốc chống trầm cảm.
- Cảnh báo: Có thể tăng nguy cơ hội chứng chuyển hóa và tiểu đường.
Các thuốc thay thế
- Thuốc chủ vận alpha-2 adrenergic (e.g., Clonidine): Có thể được sử dụng cho các triệu chứng kích động liên quan đến PTSD.
- Thuốc chống co giật (e.g., Pregabalin): Có thể được sử dụng cho các triệu chứng lo âu liên quan đến PTSD.
- Thuốc chẹn beta (e.g., Propranolol): Có thể được sử dụng cho các triệu chứng cụ thể, chẳng hạn như lo âu khi trình diễn hoặc ác mộng.
- Thuốc chống loạn thần không điển hình (e.g., Olanzapine): Có thể được sử dụng cho các triệu chứng cụ thể như kích động nghiêm trọng hoặc hung hăng.
Tâm lý trị liệu
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Giúp cá nhân nhận diện và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến PTSD.
- Liệu pháp giải mẫn cảm và xử lý chuyển động mắt (EMDR): Sử dụng chuyển động mắt hoặc kích thích hai bên để xử lý ký ức chấn thương và giảm căng thẳng.
- Liệu pháp phơi nhiễm kéo dài: Bao gồm dần dần đối mặt và xử lý các ký ức chấn thương và các tình huống đã tránh né.
- Liệu pháp nhóm: Cung cấp sự hỗ trợ và xác nhận từ những người đã trải qua các chấn thương tương tự.
- Liệu pháp gia đình: Involves involves hỗ trợ gia đình trong quá trình điều trị.
Phẫu thuật
- Không có quy trình phẫu thuật cụ thể nào dành cho điều trị PTSD.
Can thiệp thay thế
- Thiền chánh niệm: Có thể giúp cá nhân phát triển nhận thức và chấp nhận cảm xúc của mình. Chi phí: Miễn phí đến $100 cho các buổi hướng dẫn.
- Yoga: Kết hợp các tư thế vật lý, bài tập hít thở và thiền để thúc đẩy sự thư giãn và giảm căng thẳng. Chi phí: $10-$20 mỗi buổi.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm lo lắng và thúc đẩy sự thư giãn. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Liệu pháp nghệ thuật: Cung cấp một phương tiện sáng tạo để cá nhân biểu hiện và xử lý cảm xúc. Chi phí: Tùy thuộc vào vật liệu nghệ thuật và phí người điều hành.
- Liệu pháp hỗ trợ động vật: Tương tác với các động vật đã được huấn luyện để thúc đẩy sự chữa lành cảm xúc và giảm lo lắng. Chi phí: Tùy thuộc vào nhà cung cấp liệu pháp.
Can thiệp lối sống
- Tập thể dục đều đặn: Tham gia các hoạt động thể chất có thể giúp giảm triệu chứng lo âu và trầm cảm. Chi phí: Miễn phí hoặc phí thành viên phòng gym.
- Chế độ ăn lành mạnh: Tiêu thụ một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tâm thần tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Giấc ngủ đầy đủ: Thiết lập thói quen ngủ đều đặn và thực hành vệ sinh giấc ngủ tốt có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. Chi phí: Miễn phí.
- Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Học và thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng, chẳng hạn như bài tập thở sâu hoặc thư giãn cơ tiến triển, có thể giúp giảm lo lắng. Chi phí: Miễn phí.
- Hỗ trợ xã hội: Xây dựng và duy trì mối quan hệ xã hội mạnh mẽ có thể cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và giảm cảm giác cô lập. Chi phí: Tùy thuộc vào các hoạt động xã hội.
Điều quan trọng cần lưu ý là các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – P82 Rối loạn stress sau chấn thương (ICD-10:F43.1)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 30 phút khoảng 5 USD, Chiều: 30 phút khoảng 5 USD |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD – 600 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD – 1,680 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD – 5,400 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị rối loạn stress sau chấn thương một cách hiệu quả.
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.