Giới thiệu
Giảm ham muốn tình dục, còn được gọi là rối loạn ham muốn tình dục thấp (Hypoactive Sexual Desire Disorder – HSDD), là tình trạng được đặc trưng bởi sự thiếu hụt hoặc không có ham muốn tình dục hoặc tưởng tượng về hoạt động tình dục. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và mối quan hệ của người bệnh. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cách tiếp cận toàn diện để chẩn đoán và quản lý tình trạng giảm ham muốn tình dục.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: P07 Giảm ham muốn tình dục
- Mã ICD-10: F52.0 Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục
Triệu chứng
- Thiếu hụt tưởng tượng hoặc suy nghĩ về tình dục
- Không có ham muốn hoạt động tình dục
- Giảm hứng thú hoặc khoái cảm trong các hoạt động tình dục
- Thiếu chủ động hoặc đáp ứng với các kích thích tình dục
Nguyên nhân
- Mất cân bằng hormone, chẳng hạn như mức testosterone thấp
- Yếu tố tâm lý, bao gồm căng thẳng, trầm cảm, lo âu hoặc các vấn đề trong mối quan hệ
- Các bệnh lý, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc đau mãn tính
- Thuốc, bao gồm một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc hạ huyết áp
- Lạm dụng chất kích thích hoặc nghiện ngập
- Trải nghiệm chấn thương hoặc lạm dụng tình dục trước đó
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về lịch sử tình dục của bệnh nhân, bao gồm các vấn đề hoặc lo ngại tình dục trước đây.
- Đánh giá sự hiện diện của các bệnh lý hoặc thuốc men có thể góp phần gây ra giảm ham muốn tình dục.
- Đánh giá sức khỏe tâm lý của bệnh nhân, bao gồm tiền sử trầm cảm, lo âu hoặc các vấn đề trong mối quan hệ.
- Hỏi về các sự kiện cuộc sống gần đây hoặc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của bệnh nhân.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám lâm sàng tổng quát để đánh giá sức khỏe toàn diện và xác định các tình trạng thể chất có thể góp phần gây ra giảm ham muốn tình dục.
- Đánh giá mức hormone của bệnh nhân, bao gồm testosterone, để loại trừ mất cân bằng hormone.
- Kiểm tra cơ quan sinh dục của bệnh nhân để xác định có bất kỳ bất thường thể chất nào hoặc các bệnh lý nền có thể gây ra tình trạng này.
Xét nghiệm
- Mức testosterone: Đo tổng mức testosterone và testosterone tự do để đánh giá sự mất cân bằng hormone.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đánh giá mức hormone tuyến giáp để loại trừ các rối loạn tuyến giáp có thể gây giảm ham muốn tình dục.
- Mức glucose máu: Kiểm tra mức glucose máu lúc đói để sàng lọc bệnh tiểu đường, có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.
- Lipid profile: Đánh giá mức lipid để xác định các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể góp phần gây ra giảm ham muốn tình dục.
- Mức prolactin: Đo mức prolactin để loại trừ các bất thường có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm vùng chậu: Sử dụng siêu âm để đánh giá các cơ quan vùng chậu và phát hiện các bất thường cấu trúc có thể gây ra giảm ham muốn tình dục.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thực hiện MRI để đánh giá não và loại trừ các bất thường hệ thần kinh trung ương có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
Các xét nghiệm khác
- Đánh giá tâm lý: Thực hiện đánh giá tâm lý để xác định bất kỳ yếu tố tâm lý nào có thể góp phần gây giảm ham muốn tình dục.
- Bảng câu hỏi về ham muốn tình dục: Sử dụng các bảng câu hỏi được xác nhận, chẳng hạn như Chỉ số Chức năng Tình dục Nữ (FSFI) hoặc Chỉ số Chức năng Cương dương Quốc tế (IIEF), để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng giảm ham muốn tình dục.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.
- Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân về các nguyên nhân có thể gây giảm ham muốn tình dục và các lựa chọn điều trị có sẵn.
- Đề xuất tư vấn hoặc giới thiệu đến liệu pháp tâm lý cho bệnh nhân có thể cần hỗ trợ tâm lý thêm.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tình trạng giảm ham muốn tình dục:
- Testosterone replacement therapy
- Chi phí: 50-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Ung thư tuyến tiền liệt hoặc ung thư vú, bệnh tim hoặc gan nặng.
- Tác dụng phụ: Mụn trứng cá, giữ nước, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ biến cố tim mạch, độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, insulin.
- Cảnh báo: Cần theo dõi mức testosterone và sức khỏe tuyến tiền liệt thường xuyên.
- Selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs)
- Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Sử dụng đồng thời với monoamine oxidase inhibitors (MAOIs).
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, rối loạn chức năng tình dục, tăng cân.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Cần giảm liều từ từ khi ngừng sử dụng.
- Bupropion
- Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Rối loạn co giật, rối loạn ăn uống.
- Tác dụng phụ: Mất ngủ, khô miệng, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co giật, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: MAOIs, thuốc chống loạn thần.
- Cảnh báo: Tăng nguy cơ suy nghĩ tự tử ở người trẻ tuổi.
- Phosphodiesterase type 5 inhibitors (PDE5 inhibitors)
- Chi phí: 10-50 USD/viên.
- Chống chỉ định: Nitrate, bệnh tim nặng.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, đỏ bừng, khó tiêu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cương dương kéo dài (priapism), mất thính lực đột ngột.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn alpha, thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
- Oxytocin nasal spray
- Chi phí: 50-100 USD/chai.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với oxytocin.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, kích ứng mũi.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, hạ natri máu.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
Thuốc thay thế
- Buspirone: Thuốc giải lo âu có thể giúp cải thiện ham muốn tình dục. Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Mirtazapine: Thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng ham muốn tình dục. Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Pramipexole: Thuốc điều trị bệnh Parkinson có thể tăng cường ham muốn tình dục. Chi phí: 10-50 USD/tháng.
- Bremelanotide: Chất chủ vận thụ thể melanocortin có thể tăng cường ham muốn tình dục. Chi phí: 500-1,000 USD/tháng.
- Flibanserin: Thuốc đặc trị HSDD ở phụ nữ tiền mãn kinh. Chi phí: 400-800 USD/tháng.
Phẫu thuật
- Hiện tại không có phương pháp phẫu thuật đặc hiệu nào được chỉ định để điều trị tình trạng giảm ham muốn tình dục.
Can thiệp thay thế
- Liệu pháp cặp đôi: Bao gồm các buổi tư vấn cùng cả hai đối tác để giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ và cải thiện giao tiếp. Chi phí: 75-200 USD/buổi.
- Liệu pháp tình dục: Tập trung giải quyết các lo ngại về tình dục và cải thiện chức năng tình dục thông qua tư vấn và giáo dục. Chi phí: 75-200 USD/buổi.
- Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm: Kết hợp thiền, yoga và nhận thức về cơ thể để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: 100-300 USD cho chương trình 8 tuần.
- Thực phẩm bổ sung thảo dược: Một số thực phẩm bổ sung thảo dược như rễ maca hoặc nhân sâm có thể có lợi cho việc cải thiện ham muốn tình dục. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện ham muốn tình dục bằng cách tạo sự thư giãn và tăng cường tuần hoàn máu. Chi phí: 60-120 USD/buổi.
Can thiệp về lối sống
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào hoạt động thể chất đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường ham muốn tình dục. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp tập luyện được chọn.
- Quản lý căng thẳng: Học các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền hoặc bài tập hít thở sâu có thể giúp cải thiện ham muốn tình dục. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp quản lý căng thẳng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tình dục tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo đủ giấc ngủ là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể và tình dục. Chi phí: Tùy thuộc vào thói quen ngủ cá nhân và các can thiệp cần thiết để điều trị các rối loạn giấc ngủ.
- Giao tiếp cởi mở: Khuyến khích giao tiếp cởi mở và trung thực với đối tác tình dục để giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ và cải thiện ham muốn tình dục. Chi phí: Không có.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và khả năng tiếp cận của các can thiệp. Hiệu quả của các phương pháp thay thế cũng có thể khác nhau ở từng người, và nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp mới nào.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – P07 Giảm ham muốn tình dục (ICD-10:F52.0)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 8 (Mất ngủ) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 8 (Mất ngủ) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 8 (Mất ngủ) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị giảm ham muốn tình dục một cách hiệu quả.
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.