Giới thiệu
Chóng mặt và hoa mắt là các triệu chứng phổ biến có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cách tiếp cận toàn diện trong việc chẩn đoán và quản lý tình trạng chóng mặt/hoa mắt. Bằng cách hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và các bước chẩn đoán thích hợp, các chuyên gia y tế có thể điều trị hiệu quả và giáo dục bệnh nhân về tình trạng của họ.
Mã chẩn đoán
- ICPC-2: N17 Chóng mặt/hoa mắt
- ICD-10: R42 Chóng mặt và cảm giác quay cuồng
Triệu chứng
- Chóng mặt: Cảm giác quay cuồng, thường được mô tả như là cảm giác căn phòng đang quay hoặc di chuyển.
- Hoa mắt: Cảm giác nhẹ đầu, không vững hoặc cảm giác mất thăng bằng.
Nguyên nhân
- Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV): Do các tinh thể canxi nhỏ trong tai trong bị rời ra và ảnh hưởng đến sự thăng bằng.
- Bệnh Meniere: Rối loạn của tai trong gây ra các cơn chóng mặt, mất thính lực, ù tai và cảm giác đầy tai ở tai bị ảnh hưởng.
- Viêm dây thần kinh tiền đình: Viêm dây thần kinh tiền đình, thường do nhiễm virus gây ra.
- Viêm mê nhĩ: Viêm tai trong, thường do nhiễm virus gây ra.
- Chóng mặt liên quan đến đau nửa đầu: Chóng mặt xảy ra như một triệu chứng của đau nửa đầu.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm tần suất, thời gian và các yếu tố gây ra.
- Hỏi về bất kỳ triệu chứng đi kèm nào, chẳng hạn như mất thính lực, ù tai hoặc đau đầu.
- Điều tra về các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh gần đây.
- Đánh giá tiền sử y tế của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ đợt chóng mặt hoặc hoa mắt nào trước đây và các tình trạng y tế tiềm ẩn.
Khám lâm sàng
- Thực hiện kiểm tra lâm sàng toàn diện, bao gồm kiểm tra thần kinh để đánh giá sự thăng bằng, sự phối hợp và bất kỳ bất thường nào.
- Đánh giá chuyển động mắt của bệnh nhân, vì các bất thường có thể chỉ ra rối loạn tiền đình.
- Kiểm tra huyết áp và nhịp tim để loại trừ các nguyên nhân tim mạch gây hoa mắt.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Để loại trừ thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
- Mức điện giải: Để đánh giá sự mất cân bằng có thể góp phần gây hoa mắt.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để đánh giá chức năng tuyến giáp, vì rối loạn tuyến giáp có thể gây hoa mắt.
- Mức đường huyết: Để loại trừ hạ đường huyết là nguyên nhân gây hoa mắt.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Để đánh giá cấu trúc não và tai trong cho bất kỳ bất thường nào.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Để đánh giá các bất thường cấu trúc trong não hoặc tai trong.
- Điện ghi rung giật nhãn cầu (ENG): Kiểm tra chuyển động mắt để đánh giá chức năng của hệ tiền đình.
Các xét nghiệm khác
- Thính lực đồ: Để đánh giá chức năng thính giác và loại trừ mất thính lực.
- Thử nghiệm Dix-Hallpike: Sử dụng để chẩn đoán BPPV bằng cách gây chóng mặt và quan sát chuyển động mắt.
- Video ghi rung giật nhãn cầu (VNG): Kiểm tra bằng kính video để đánh giá chuyển động mắt và chức năng của hệ tiền đình.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
- Cung cấp giáo dục về thay đổi lối sống, chẳng hạn như tránh các yếu tố kích thích, quản lý căng thẳng và duy trì chế độ ăn uống và luyện tập lành mạnh.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị và sử dụng thuốc.
- Khuyến khích bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu triệu chứng xấu đi hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu điều trị chóng mặt/hoa mắt:
- Meclizine:
- Chi phí: 10 – 30 USD cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với meclizine hoặc các thuốc liên quan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhịp tim không đều, khó tiểu tiện.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Betahistine:
- Chi phí: 20 – 50 USD cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: U tủy thượng thận (pheochromocytoma), hen phế quản, loét dạ dày.
- Tác dụng phụ: Khó tiêu, đau đầu, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, huyết áp thấp.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có hen suyễn hoặc loét dạ dày.
- Dimenhydrinate:
- Chi phí: 5 – 15 USD cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với dimenhydrinate hoặc các thuốc liên quan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhịp tim không đều, khó tiểu tiện.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Scopolamine:
- Chi phí: 10 – 30 USD cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với scopolamine hoặc các thuốc liên quan.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, mờ mắt, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhịp tim nhanh, nhầm lẫn, ảo giác.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Prochlorperazine:
- Chi phí: 10 – 30 USD cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với prochlorperazine hoặc các thuốc liên quan, bệnh gan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng an thần ác tính, rối loạn vận động muộn.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thuốc thay thế
- Gừng (dạng bổ sung hoặc trà): Có thể giúp giảm triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.
- Chi phí: 5 – 15 USD cho một tháng sử dụng.
- Ginkgo biloba (dạng bổ sung): Được cho là cải thiện tuần hoàn máu và giảm chóng mặt.
- Chi phí: 10 – 30 USD cho một tháng sử dụng.
- Vitamin D (dạng bổ sung): Thiếu vitamin D có liên quan đến chóng mặt.
- Chi phí: 5 – 15 USD cho một tháng sử dụng.
- Rễ cây Valerian (dạng bổ sung): Có thể giúp giảm lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ đó giảm chóng mặt.
- Chi phí: 10 – 30 USD cho một tháng sử dụng.
- Magie (dạng bổ sung): Một số bằng chứng cho thấy thiếu magie có thể góp phần gây chóng mặt.
- Chi phí: 5 – 15 USD cho một tháng sử dụng.
Phẫu thuật
- Can thiệp phẫu thuật thường không cần thiết trong điều trị chóng mặt/hoa mắt. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp khi nguyên nhân cơ bản là bất thường cấu trúc, chẳng hạn như u hoặc dị dạng, phẫu thuật có thể được xem xét. Chi phí phẫu thuật có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào quy trình và vị trí thực hiện.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm chóng mặt.
- Chi phí: 60 – 120 USD mỗi buổi.
- Điều chỉnh thần kinh cột sống: Một số bằng chứng cho thấy việc điều chỉnh cột sống có thể giúp giảm triệu chứng chóng mặt.
- Chi phí: 50 – 100 USD mỗi buổi.
- Trị liệu phục hồi tiền đình: Một hình thức trị liệu vật lý chuyên biệt nhằm cải thiện thăng bằng và giảm chóng mặt.
- Chi phí: 100 – 200 USD mỗi buổi.
- Yoga và thiền: Các phương pháp này có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó giảm chóng mặt.
- Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và loại hình lớp học.
Thay đổi lối sống
- Tránh các tác nhân kích thích: Xác định và tránh các tác nhân làm nặng thêm triệu chứng, chẳng hạn như một số thực phẩm, rượu, hoặc căng thẳng.
- Uống đủ nước: Mất nước có thể góp phần gây chóng mặt, do đó cần uống đủ lượng nước trong suốt cả ngày.
- Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm nặng thêm triệu chứng chóng mặt, vì vậy hãy cố gắng ngủ đủ 7-9 giờ mỗi đêm.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể gây ra chóng mặt, do đó, tìm kiếm các phương pháp quản lý căng thẳng lành mạnh như tập thể dục, thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn có thể có lợi.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ chóng mặt.
Cần lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và khả năng tiếp cận các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – N17 Chóng mặt/hoa mắt (ICD-10:R42)
Mild | Moderate | Severe |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng
4,050 USD – 8,100 USD |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị chóng mặt/hoa mắt một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.