L94 Bệnh thoái hóa sụn xương (ICD-10:M93.9)

Đăng ngày: 12/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Bệnh thoái hóa sụn xương là một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của xương ở trẻ em và thanh thiếu niên. Bệnh xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến xương bị gián đoạn, dẫn đến hoại tử mô xương. Điều này có thể gây ra đau đớn, cứng khớp và hạn chế khả năng vận động. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh thoái hóa sụn xương, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và biện pháp thay đổi lối sống.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: L94 Bệnh thoái hóa sụn xương
  • Mã ICD-10: M93.9 Bệnh thoái hóa sụn xương, không xác định

Triệu chứng

  • Đau khớp: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau ở khớp bị ảnh hưởng, từ mức độ nhẹ đến nặng.
  • Cứng khớp: Cảm giác cứng ở khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt sau khi nghỉ ngơi hoặc không hoạt động trong một khoảng thời gian.
  • Hạn chế khả năng vận động: Khó khăn trong việc di chuyển khớp bị ảnh hưởng một cách toàn diện.
  • Sưng: Sưng và đau khi chạm vào khu vực xung quanh khớp bị ảnh hưởng.
  • Yếu cơ: Yếu ở các cơ xung quanh khớp bị ảnh hưởng.
  • Mất ổn định khớp: Khớp bị ảnh hưởng có thể cảm thấy không ổn định hoặc dễ bị trượt ra.

Nguyên nhân

  • Chấn thương: Tổn thương đến khớp bị ảnh hưởng có thể làm gián đoạn nguồn cung cấp máu và dẫn đến bệnh thoái hóa sụn xương.
  • Sử dụng quá mức: Sự căng thẳng lặp đi lặp lại hoặc việc sử dụng quá mức một khớp cũng có thể góp phần gây ra bệnh.
  • Yếu tố di truyền: Một số cá nhân có thể có khuynh hướng di truyền để phát triển bệnh thoái hóa sụn xương.
  • Yếu tố nội tiết: Mất cân bằng hormone trong các giai đoạn tăng trưởng nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm vị trí và thời gian đau khớp, cứng khớp và hạn chế vận động.
  • Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tổn thương nào trước đó ở khớp bị ảnh hưởng.
  • Tìm hiểu về tiền sử gia đình có người mắc bệnh thoái hóa sụn xương hoặc các rối loạn về xương khác.
  • Đánh giá sự phát triển và tăng trưởng của bệnh nhân, vì bệnh thoái hóa sụn xương thường xuất hiện trong giai đoạn tăng trưởng nhanh.

Khám thực thể

  • Thực hiện kiểm tra thể chất kỹ lưỡng ở khớp bị ảnh hưởng, đánh giá sưng, nhạy cảm và khả năng vận động.
  • Tìm kiếm các dấu hiệu mất ổn định khớp hoặc yếu cơ.
  • Sờ nắn khớp để xác định bất kỳ vùng nhạy cảm hoặc bất thường nào ở xương.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu: Được thực hiện để loại trừ các bệnh lý khác và đánh giá các bệnh hệ thống tiềm ẩn có thể góp phần vào bệnh thoái hóa sụn xương.
  • Phân tích dịch khớp: Nếu có sưng khớp nghiêm trọng, mẫu dịch khớp có thể được lấy và phân tích để tìm các dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang: Giúp hình dung khớp bị ảnh hưởng và xác định bất kỳ bất thường xương hoặc thay đổi mật độ xương nào.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của khớp bị ảnh hưởng, bao gồm xương, sụn và các mô mềm xung quanh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Có thể được sử dụng để thu được hình ảnh chi tiết hơn về khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt nếu nghi ngờ có bất thường về xương.

Các xét nghiệm khác

  • Chụp xạ hình xương: Được thực hiện để đánh giá lưu lượng máu và quá trình chuyển hóa ở xương bị ảnh hưởng.
  • Nội soi khớp: Trong một số trường hợp, nội soi khớp có thể được thực hiện để quan sát trực tiếp khớp và đánh giá mức độ tổn thương.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các cuộc hẹn tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả của các can thiệp.
  • Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân và gia đình về tình trạng bệnh, bao gồm tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các chiến lược kiểm soát đau.
  • Khuyến khích bệnh nhân duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, để hỗ trợ sức khỏe xương.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho bệnh thoái hóa sụn xương:

  1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Tiền sử loét dạ dày tá tràng, bệnh thận.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loét dạ dày, tổn thương thận.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
  2. Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 3-10 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh gan, nghiện rượu.
    • Tác dụng phụ: Hiếm gặp ở liều điều trị.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan (với liều cao hoặc sử dụng kéo dài).
    • Tương tác thuốc: Rượu, các thuốc khác chứa acetaminophen.
    • Cảnh báo: Tránh vượt quá liều khuyến cáo để ngăn ngừa tổn thương gan.
  3. Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 10-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Glaucoma, bí tiểu.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, độc tính gan.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
    • Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng khi dùng thuốc giãn cơ.
  4. Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 10-50 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng cấp tính, tiểu đường không kiểm soát.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, suy tuyến thượng thận.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến phụ thuộc và triệu chứng cai thuốc.
  5. Vật lý trị liệu:
    • Chi phí: Khác nhau tùy theo bảo hiểm và địa điểm.
    • Chống chỉ định: Không có.
    • Tác dụng phụ: Tăng tạm thời cơn đau hoặc khó chịu trong quá trình trị liệu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm căng cơ hoặc rách cơ.
    • Tương tác thuốc: Không có.
    • Cảnh báo: Tuân thủ các bài tập và liệu trình trị liệu được chỉ định là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

Thuốc thay thế

  • Glucosamine và chondroitin: Các loại thực phẩm bổ sung này có thể giúp cải thiện sức khỏe khớp và giảm đau.
    • Chi phí: 10-30 USD/tháng.
  • Canxi và vitamin D: Các loại thực phẩm bổ sung này có thể hỗ trợ sức khỏe xương và giúp quá trình hồi phục.
    • Chi phí: 5-20 USD/tháng.
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Kem hoặc gel chứa menthol hoặc capsaicin có thể giảm đau tạm thời.
    • Chi phí: 5-20 USD mỗi tuýp.

Phẫu thuật

  • Cắt xương (Osteotomy): Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt xương có thể được thực hiện để điều chỉnh lại xương và giảm áp lực lên khớp bị ảnh hưởng.
    • Chi phí: 10.000 đến 30.000 USD.
  • Nội soi khớp (Arthroscopy): Nội soi khớp có thể được sử dụng để loại bỏ các mảnh xương hoặc sụn rời khỏi khớp.
    • Chi phí: 5.000 đến 15.000 USD.

Can thiệp thay thế

  • Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện khả năng vận động khớp, tăng cường cơ bắp và giảm đau.
    • Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện lưu lượng máu đến khớp bị ảnh hưởng.
    • Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Chỉnh hình nắn khớp (Chiropractic care): Điều chỉnh khớp có thể giúp cải thiện sự căn chỉnh và giảm đau.
    • Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
  • Trị liệu xoa bóp: Giúp thư giãn cơ bắp, cải thiện tuần hoàn và giảm đau.
    • Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Thực phẩm bổ sung thảo dược: Một số thực phẩm bổ sung thảo dược như nghệ hoặc gừng có thể có tính kháng viêm và giúp giảm đau.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung.

Biện pháp thay đổi lối sống

  • Nghỉ ngơi và điều chỉnh hoạt động: Nghỉ ngơi khớp bị ảnh hưởng và tránh các hoạt động gây ra triệu chứng có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình hồi phục.
  • Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý có thể giảm bớt áp lực lên các khớp và cải thiện sức khỏe khớp.
  • Tập thể dục ít tác động: Tham gia các bài tập ít tác động như bơi lội hoặc đạp xe có thể giúp cải thiện khả năng vận động khớp và tăng cường cơ bắp xung quanh.
  • Liệu pháp nhiệt và lạnh: Áp dụng túi nhiệt hoặc lạnh lên khớp bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống cân bằng, giàu canxi, vitamin D và các dưỡng chất thiết yếu khác có thể hỗ trợ sức khỏe xương và thúc đẩy quá trình hồi phục.

Lưu ý rằng các chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể khác nhau tùy theo địa điểm và khả năng tiếp cận các can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L94 Bệnh thoái hóa sụn xương (ICD-10:M93.9)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Total
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Total
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bệnh thoái hóa sụn xương hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *