L83 Hội chứng cổ (gáy) (ICD-10:M53.1)

Đăng ngày: 11/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Hội chứng cổ (gáy), còn được gọi là hội chứng cột sống cổ, đề cập đến một tập hợp các triệu chứng và tình trạng ảnh hưởng đến vùng cổ. Đây là một tình trạng phổ biến có thể gây ra đau, cứng cổ và hạn chế phạm vi vận động của cổ. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hội chứng cổ, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và can thiệp lối sống.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: L83 Hội chứng cổ (gáy)
  • Mã ICD-10: M53.1 Hội chứng cổ – cánh tay

Triệu chứng

  • Đau cổ: Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở vùng cổ.
  • Cứng cổ: Khó khăn khi di chuyển cổ, đặc biệt là khi cố gắng xoay đầu.
  • Đau đầu: Cơn đau bắt nguồn từ cổ và lan lên đầu.
  • Yếu cơ: Suy yếu hoặc mệt mỏi trong các cơ ở vùng cổ.
  • Tê hoặc cảm giác châm chích: Cảm giác tê hoặc châm chích ở vùng cổ, vai hoặc cánh tay.

Nguyên nhân

  • Tư thế xấu: Duy trì tư thế không đúng trong thời gian dài có thể gây căng cơ cổ và dẫn đến hội chứng cổ.
  • Căng cơ: Sử dụng quá mức hoặc chuyển động đột ngột của các cơ cổ có thể gây căng cơ và dẫn đến hội chứng cổ.
  • Chấn thương: Chấn thương hoặc tai nạn liên quan đến vùng cổ có thể gây ra hội chứng cổ.
  • Tình trạng thoái hóa: Các bệnh lý như thoái hóa khớp hoặc thoái hóa đĩa đệm có thể góp phần vào sự phát triển của hội chứng cổ.
  • Căng thẳng: Căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc có thể gây căng cơ và góp phần vào hội chứng cổ.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng và các yếu tố khởi phát.
  • Xác định các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như các chấn thương cổ trước đây hoặc các công việc liên quan đến chuyển động cổ lặp đi lặp lại.
  • Đánh giá tiền sử y tế của bệnh nhân, bao gồm các bệnh lý nền hoặc thuốc có thể góp phần gây ra hội chứng cổ.

Khám lâm sàng

  • Quan sát tư thế và phạm vi vận động của bệnh nhân ở vùng cổ.
  • Sờ nắn các cơ cổ để xác định các khu vực nhạy cảm hoặc nút thắt cơ.
  • Đánh giá sức mạnh cơ và phản xạ ở vùng cổ và chi trên.
  • Thực hiện các bài kiểm tra đặc biệt, chẳng hạn như kiểm tra Spurling hoặc kiểm tra giơ vai để đánh giá sự tham gia của dây thần kinh.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu: Có thể được chỉ định để loại trừ các tình trạng bệnh lý nền, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc rối loạn tuyến giáp, có thể góp phần gây ra hội chứng cổ.
  • Tốc độ lắng máu (ESR) hoặc protein C-reactive (CRP): Các xét nghiệm này có thể giúp đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương ở vùng cổ và có thể giúp xác định các bất thường như gãy xương hoặc thay đổi thoái hóa.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm, bao gồm các đĩa đệm, dây thần kinh và cơ ở vùng cổ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích trong việc đánh giá các bất thường về xương hoặc xác định sự chèn ép dây thần kinh.

Các xét nghiệm khác

  • Điện cơ đồ (EMG): Đo lường hoạt động điện của các cơ và dây thần kinh ở vùng cổ để đánh giá sự tham gia của dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đánh giá tốc độ và cường độ của các tín hiệu điện di chuyển qua các dây thần kinh.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các cuộc hẹn tái khám để theo dõi tiến trình của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết.
  • Cung cấp thông tin về tư thế đúng, các nguyên tắc công thái học và các bài tập để cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt của cổ.
  • Thảo luận về các chiến lược quản lý căng thẳng và các kỹ thuật thư giãn để giảm căng cơ ở vùng cổ.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho hội chứng cổ (gáy):

  1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Tiền sử xuất huyết tiêu hóa, suy thận, hoặc dị ứng với NSAIDs.
    • Tác dụng phụ: Đau bụng, ợ nóng, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
  2. Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp, tiểu không tự chủ, hoặc dị ứng với thuốc giãn cơ.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, độc tính gan.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
    • Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng khi dùng thuốc giãn cơ.
  3. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: Amitriptyline, Nortriptyline):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhồi máu cơ tim gần đây, bệnh tăng nhãn áp, hoặc dị ứng với thuốc chống trầm cảm ba vòng.
    • Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ, táo bón.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, hội chứng serotonin.
    • Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
    • Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị.
  4. Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-50 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, bệnh tiểu đường không kiểm soát, hoặc dị ứng với corticosteroid.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, ức chế tuyến thượng thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Tránh sử dụng dài hạn do các tác dụng phụ có thể xảy ra.
  5. Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Miếng dán Lidocaine, kem Capsaicin):
    • Chi phí: Miếng dán Lidocaine có thể có giá từ 10-20 USD mỗi miếng. Kem Capsaicin có giá từ 10-20 USD mỗi tuýp.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc gây tê cục bộ hoặc capsaicin.
    • Tác dụng phụ: Kích ứng da, cảm giác nóng rát.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, kích ứng da nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo tương tác.
    • Cảnh báo: Tránh bôi thuốc giảm đau tại chỗ lên da bị tổn thương hoặc kích ứng.

Thuốc thay thế

  • Acetaminophen: Thuốc giảm đau không kê đơn có thể sử dụng thay thế cho NSAIDs.
  • Gabapentin: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau thần kinh.
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs): Các loại thuốc như Duloxetine hoặc Venlafaxine có thể giúp quản lý đau mãn tính.

Thủ thuật phẫu thuật

Phẫu thuật thường không phải là lựa chọn điều trị đầu tiên cho hội chứng cổ (gáy). Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng khi các biện pháp bảo tồn thất bại, các can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét. Quy trình cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra hội chứng cổ và có thể bao gồm:

  • Cắt đĩa đệm cổ và hợp nhất: Loại bỏ đĩa đệm thoát vị và hợp nhất các đốt sống liền kề.
  • Phẫu thuật cắt cung sau: Loại bỏ cung sau để giảm áp lực lên tủy sống hoặc các dây thần kinh.
  • Thay đĩa đệm nhân tạo: Thay thế đĩa đệm bị hư tổn bằng đĩa đệm nhân tạo.

Can thiệp thay thế

  • Vật lý trị liệu: Bao gồm các bài tập, kéo giãn, và kỹ thuật điều trị thủ công để cải thiện sức mạnh, sự linh hoạt và tư thế của cổ. Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
  • Chăm sóc chỉnh hình: Bao gồm điều chỉnh và nắn cột sống để giảm đau và cải thiện chức năng của cổ. Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
  • Massage trị liệu: Sử dụng các kỹ thuật thủ công để thư giãn cơ bắp, cải thiện tuần hoàn và giảm đau vùng cổ. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Châm cứu: Đặt kim mỏng vào các điểm cụ thể trên cơ thể để giảm đau và thư giãn. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Yoga: Kết hợp các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng, tăng cường và kỹ thuật thư giãn để cải thiện sự linh hoạt của cổ và giảm đau. Chi phí: Thay đổi tùy theo địa điểm và giáo viên.

Can thiệp lối sống

  • Điều chỉnh công thái học: Điều chỉnh các thiết bị làm việc, ghế ngồi, và cách bố trí máy tính để hỗ trợ tư thế đúng và giảm áp lực lên cổ. Chi phí: Thay đổi tùy theo các điều chỉnh cần thiết.
  • Liệu pháp nhiệt hoặc lạnh: Áp dụng túi chườm nóng hoặc lạnh lên vùng cổ có thể giúp giảm đau và viêm. Chi phí: 10-30 USD cho túi chườm nóng hoặc lạnh.
  • Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Tham gia các hoạt động như thiền, các bài tập thở sâu, hoặc yoga để giảm căng cơ và căng thẳng. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp lựa chọn.
  • Tập thể dục đều đặn: Tham gia vào các bài tập tác động thấp như bơi lội hoặc đi bộ để cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường cơ bắp cổ. Chi phí: Thay đổi tùy theo hoạt động lựa chọn.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối hỗ trợ và duy trì tư thế trung tính của cột sống khi ngủ để ngăn ngừa căng thẳng cổ. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại gối chọn lựa.

Lưu ý rằng các mức chi phí nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vị trí và sự sẵn có của các phương pháp can thiệp. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để có các phương pháp điều trị và ước tính chi phí cá nhân hóa.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L83 Hội chứng cổ (gáy) (ICD-10:M53.1)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 30 phút khoảng 5 USD,
Chiều: 30 phút khoảng 5 USD
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD  600 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD 1,680 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD 5,400 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị hội chứng cổ (gáy) hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *