L80 Trật/bán trật khớp (ICD-10:S03.9)

Đăng ngày: 11/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Trật/bán trật khớp đề cập đến tình trạng khớp bị dịch chuyển một phần hoặc hoàn toàn, khiến các xương di chuyển ra khỏi vị trí bình thường của chúng. Tình trạng này có thể gây đau, sưng, và hạn chế phạm vi vận động. Hướng dẫn này nhằm cung cấp tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và can thiệp lối sống cho trật/bán trật khớp.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: L80 Trật/bán trật khớp
  • Mã ICD-10: S03.9 Trật khớp, bong gân và căng dây chằng của khớp và dây chằng vùng đầu, không xác định

Triệu chứng

  • Đau khớp: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau cấp tính hoặc mãn tính ở khớp bị ảnh hưởng.
  • Sưng: Có thể xuất hiện sưng quanh khớp do viêm.
  • Giới hạn phạm vi vận động: Trật/bán trật khớp có thể làm hạn chế sự vận động của khớp.
  • Biến dạng: Trong một số trường hợp, khớp có thể trông bị biến dạng hoặc lệch khỏi vị trí bình thường.
  • Bầm tím: Bầm tím quanh khớp có thể xuất hiện do chấn thương.
  • Tê hoặc châm chích: Sự chèn ép hoặc tổn thương dây thần kinh có thể gây cảm giác tê hoặc châm chích.

Nguyên nhân

  • Chấn thương: Trật/bán trật khớp thường xảy ra do va đập hoặc chấn thương đột ngột vào khớp.
  • Dị tật bẩm sinh: Một số người có bất thường về cấu trúc khiến họ dễ bị trật khớp hơn.
  • Lỏng dây chằng: Dây chằng yếu hoặc lỏng có thể làm tăng nguy cơ mất ổn định khớp và trật khớp.
  • Căng thẳng lặp lại: Sử dụng quá mức hoặc căng thẳng lặp lại lên khớp có thể dẫn đến mất ổn định và trật khớp.
  • Rối loạn mô liên kết: Một số bệnh di truyền, chẳng hạn như hội chứng Ehlers-Danlos, có thể làm yếu mô liên kết và tăng nguy cơ trật khớp.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm vị trí và thời gian xuất hiện của cơn đau khớp, bất kỳ lần trật/bán trật khớp nào trước đây, và các bệnh lý liên quan.
  • Xác định các yếu tố nguy cơ cho trật/bán trật khớp, chẳng hạn như tham gia các môn thể thao có tác động cao hoặc tiền sử gia đình có bất ổn khớp.
  • Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tai nạn nào gần đây có thể gây ra trật/bán trật khớp.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng khớp bị ảnh hưởng, đánh giá các dấu hiệu sưng, biến dạng, nhạy cảm và giới hạn phạm vi vận động.
  • Đánh giá độ ổn định của khớp bằng cách áp dụng lực nhẹ và kiểm tra bất kỳ chuyển động bất thường hoặc tiếng kêu lách cách.
  • Kiểm tra bất kỳ tổn thương thần kinh hoặc mạch máu nào liên quan, chẳng hạn như tê, châm chích hoặc thay đổi màu da.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu thường quy có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh lý nền hoặc nhiễm trùng có thể góp phần vào sự mất ổn định của khớp.
  • Phân tích dịch khớp: Nếu nghi ngờ nhiễm trùng hoặc viêm, có thể lấy mẫu dịch khớp để phân tích.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: X-quang có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và khớp, giúp xác định các vết gãy, trật khớp hoặc bất thường.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm như dây chằng và gân, giúp đánh giá các tổn thương hoặc rách.
  • Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính): Chụp CT có thể được sử dụng để có hình ảnh chi tiết hơn về các chấn thương phức tạp của khớp hoặc để đánh giá các vết gãy.

Các xét nghiệm khác

  • Nội soi khớp: Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng camera nhỏ để quan sát và đánh giá bất kỳ tổn thương hoặc bất thường bên trong khớp.
  • Điện cơ đồ (EMG): Có thể thực hiện EMG để đánh giá chức năng thần kinh và xác định bất kỳ tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh nào.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Cung cấp các phương pháp điều trị phù hợp dựa trên chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng của trật/bán trật khớp.
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của bảo vệ khớp, cơ chế vận động đúng cách và việc sử dụng thiết bị hỗ trợ nếu cần.
  • Thảo luận về nguy cơ tái phát trật/bán trật khớp và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho trật/bán trật khớp:

  1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Tiền sử xuất huyết tiêu hóa, suy thận.
    • Tác dụng phụ: Đau bụng, loét dạ dày.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, biến cố tim mạch.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  2. Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp, tiểu không tự chủ.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, độc tính gan.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  3. Thuốc opioid (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-50 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Suy hô hấp, tiền sử lạm dụng chất gây nghiện.
    • Tác dụng phụ: Táo bón, buồn ngủ.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện.
    • Tương tác thuốc: Benzodiazepines, rượu.
    • Cảnh báo: Nguy cơ cao về phụ thuộc và nghiện, nên sử dụng thận trọng.
  4. Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-50 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, tiểu đường không kiểm soát.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, ức chế tuyến thượng thận.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể cần giảm liều từ từ để tránh suy tuyến thượng thận.
  5. Thuốc gây tê cục bộ (ví dụ: Lidocaine, Bupivacaine):
    • Chi phí: Các phiên bản generic có giá từ 10-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc gây tê cục bộ, bệnh gan nặng.
    • Tác dụng phụ: Tê tạm thời, kích ứng da.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, độc tính tim.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có bệnh tim.

Thuốc thay thế

  • Acetaminophen: Thuốc giảm đau không kê đơn có thể sử dụng thay thế cho NSAIDs.
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Kem hoặc gel chứa các thành phần như menthol hoặc capsaicin có thể giúp giảm đau tại chỗ.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm, như Amitriptyline hoặc Duloxetine, có thể được kê đơn để quản lý đau mãn tính.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Nắn chỉnh kín: Thủ thuật thực hiện để đưa khớp trật trở lại vị trí bình thường mà không cần phẫu thuật.
  • Nắn chỉnh mở: Trong trường hợp nắn chỉnh kín không thành công, có thể thực hiện nắn chỉnh mở, bao gồm tiếp cận khớp bằng phẫu thuật để điều chỉnh lại xương.
  • Phẫu thuật ổn định khớp: Trong các trường hợp trật/bán trật khớp tái phát, có thể thực hiện các thủ thuật phẫu thuật để ổn định khớp và ngăn ngừa các lần tái phát.

Can thiệp thay thế

  • Vật lý trị liệu: Chương trình tập luyện có cấu trúc giúp tăng cường cơ bắp xung quanh khớp, cải thiện phạm vi vận động và tăng cường sự ổn định của khớp. Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
  • Chăm sóc chỉnh hình: Điều chỉnh thủ công cột sống và khớp có thể giúp cải thiện sự cân bằng khớp và giảm đau. Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình lành bằng cách kích thích các điểm cụ thể trên cơ thể. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Massage trị liệu: Các kỹ thuật massage có thể giúp thư giãn cơ, giảm đau và cải thiện tuần hoàn. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng nẹp, băng hoặc dụng cụ chỉnh hình có thể cung cấp sự hỗ trợ và ổn định cho khớp bị ảnh hưởng. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thiết bị.

Can thiệp lối sống

  • Nghỉ ngơi và bất động hóa: Tránh các hoạt động gây tổn thương cho khớp và sử dụng nẹp hoặc băng để bất động hóa khớp có thể giúp phục hồi và ngăn ngừa chấn thương thêm. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thiết bị bất động hóa.
  • Điều chỉnh hoạt động thể chất: Tham gia vào các bài tập tác động thấp và tránh các hoạt động có tác động mạnh có thể giúp bảo vệ khớp và giảm nguy cơ trật/bán trật thêm. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại bài tập hoặc hoạt động.
  • Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý có thể giảm áp lực lên khớp và cải thiện sự ổn định của khớp. Chi phí: Thay đổi tùy theo chương trình quản lý cân nặng đã chọn.
  • Kỹ thuật bảo vệ khớp: Học cách sử dụng cơ chế vận động đúng cách và sử dụng thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như nạng hoặc gậy, có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương khớp. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thiết bị hỗ trợ.
  • Bài tập vật lý trị liệu: Thực hiện các bài tập được chỉ định tại nhà có thể giúp cải thiện sức mạnh, sự ổn định và phạm vi vận động của khớp. Chi phí: Thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng thêm thiết bị hoặc dụng cụ hỗ trợ.

Lưu ý rằng các mức chi phí nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vị trí và sự sẵn có của các phương pháp can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L80 Trật/bán trật khớp (ICD-10:S03.9)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 30 phút khoảng 5 USD,
Chiều: 30 phút khoảng 5 USD
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD  600 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD 1,680 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD 5,400 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị trật/bán trật khớp hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *