Giới thiệu
Gãy xương chày/xương mác là một chấn thương chỉnh hình phổ biến có thể xảy ra do chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập trực tiếp vào chân. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và quản lý gãy xương chày/xương mác.
Mã chuẩn đoán
- Mã chuẩn đoán ICPC-2: L73 Gãy xương chày/xương mác
- Mã chuẩn đoán ICD-10: S82.9 Gãy xương chân dưới, không xác định
Triệu chứng
- Đau nghiêm trọng tại chân bị ảnh hưởng.
- Sưng và bầm tím quanh vùng gãy.
- Không thể chịu trọng lượng trên chân bị ảnh hưởng.
- Biến dạng hoặc lệch trục của chân.
- Hạn chế phạm vi vận động ở khớp cổ chân hoặc khớp gối.
Nguyên nhân
- Chấn thương, chẳng hạn như ngã hoặc va đập trực tiếp vào chân.
- Chấn thương thể thao, chẳng hạn như va chạm mạnh hoặc xô đẩy.
- Tai nạn giao thông.
- Loãng xương hoặc các bệnh về xương khác làm suy yếu xương.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về cơ chế chấn thương, bao gồm lực và hướng của tác động.
- Đánh giá các trường hợp gãy xương trước đây hoặc các bệnh lý liên quan đến xương.
- Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, bao gồm các bệnh lý nền hoặc thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra chân bị ảnh hưởng để phát hiện sưng, bầm tím hoặc biến dạng.
- Sờ nắn chân để xác định vị trí chính xác của điểm đau hoặc nhạy cảm.
- Đánh giá phạm vi vận động của các khớp cổ chân và khớp gối.
- Thực hiện kiểm tra thần kinh-mạch máu để đảm bảo lưu lượng máu và chức năng thần kinh trong chân.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn phần (CBC) để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc thiếu máu.
- Bảng hóa sinh máu để đánh giá chức năng thận và gan.
- Nghiên cứu đông máu để đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang chân để hình ảnh hóa gãy xương và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nó.
- Chụp CT hoặc MRI có thể cần thiết cho các trường hợp gãy xương phức tạp hoặc để đánh giá sự liên quan của mô mềm.
Các xét nghiệm khác
- Đo mật độ xương (quét DEXA) để đánh giá mật độ khoáng xương và sàng lọc loãng xương.
- Siêu âm Doppler động mạch hoặc tĩnh mạch để đánh giá lưu lượng máu trong chân.
- Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh hoặc điện cơ (EMG) để đánh giá chức năng thần kinh trong chân.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi quá trình lành xương và giải quyết bất kỳ lo ngại hoặc biến chứng nào.
- Cung cấp hướng dẫn cho bệnh nhân về các kỹ thuật cố định đúng cách, hạn chế chịu trọng lượng và các bài tập phục hồi chức năng.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị và bất kỳ thay đổi lối sống nào cần thiết để tăng cường sức khỏe xương.
Các Can Thiệp Có Thể Thực Hiện
Các Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho Gãy xương chày/xương mác:
- Acetaminophen (ví dụ: Tylenol):
- Chi phí: $5-$15 cho một lọ 100 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với acetaminophen.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể gây tổn thương gan khi dùng liều cao.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, suy gan.
- Tương tác thuốc: Rượu, các thuốc khác có chứa acetaminophen.
- Cảnh báo: Không vượt quá liều khuyến cáo.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: $5-$20 cho một lọ 100 viên.
- Chống chỉ định: Loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu tiêu hóa, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, NSAIDs khác.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
- Opioids (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone):
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể và liều lượng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với opioids, suy hô hấp.
- Tác dụng phụ: Táo bón, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng và dưới sự giám sát chặt chẽ do nguy cơ nghiện.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
- Chi phí: $10-$30 cho một lọ 30 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc giãn cơ, tiền sử bệnh gan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: Heparin, Warfarin):
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể và liều lượng.
- Chống chỉ định: Chảy máu hoạt động, tiền sử giảm tiểu cầu do heparin.
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu nặng, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu khác, thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Cảnh báo: Cần theo dõi thường xuyên các thông số đông máu.
Thuốc thay thế
- Gabapentin: Được sử dụng cho đau thần kinh liên quan đến gãy xương.
- Bisphosphonates: Thuốc giúp tăng cường xương và giảm nguy cơ gãy xương.
- Bổ sung canxi và vitamin D: Quan trọng cho sức khỏe xương và quá trình lành xương.
- Kháng sinh: Có thể cần thiết nếu có kèm theo gãy xương hở hoặc nhiễm trùng.
Thủ thuật phẫu thuật
- Nắn chỉnh kín và bó bột: Thao tác đưa các mảnh gãy về đúng vị trí sau đó cố định bằng bó bột.
- Nắn chỉnh mở và cố định bên trong (ORIF): Phẫu thuật đặt các tấm, vít, hoặc thanh để ổn định các mảnh gãy.
- Đóng đinh nội tủy: Đưa thanh kim loại vào ống tủy của xương để cố định gãy xương.
- Cố định bên ngoài: Sử dụng các đinh hoặc vít cắm vào xương và kết nối với khung bên ngoài để ổn định gãy xương.
Các Can Thiệp Thay Thế
- Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện phạm vi vận động, sức mạnh và chức năng của chân bị ảnh hưởng. Chi phí: $50-$150 mỗi lần.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Liệu pháp laser mức thấp: Sử dụng laser cường độ thấp để kích thích tái tạo mô và giảm đau. Chi phí: $50-$100 mỗi lần.
- Bổ sung thảo dược: Một số thảo dược, chẳng hạn như Arnica và Comfrey, có thể có lợi trong việc giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
- Bổ sung dinh dưỡng: Các dưỡng chất như vitamin C, vitamin D và canxi rất quan trọng cho sức khỏe xương và quá trình lành xương. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung cụ thể.
Các Can Thiệp Lối Sống
- Nghỉ ngơi và cố định: Tránh các hoạt động chịu trọng lượng và sử dụng nạng hoặc khung đi khi cần thiết.
- Điều chỉnh hoạt động thể chất: Tăng dần các hoạt động chịu trọng lượng và bài tập dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
- Chế độ ăn lành mạnh: Ăn uống cân bằng, giàu canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe xương.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc có thể làm chậm quá trình lành xương và tăng nguy cơ biến chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình cai thuốc lá cụ thể.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên xương và khớp. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình quản lý cân nặng cụ thể.
Lưu ý rằng các mức giá được đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và tính sẵn có của các biện pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L73 Fracture: tibia/fibula (ICD-10:S82.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị gãy xương chày/xương mác hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.