L29 TC-TP khác về cơ xương khớp (ICD-10:M79.8)

Đăng ngày: 11/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Các rối loạn cơ xương khớp bao gồm nhiều tình trạng ảnh hưởng đến cơ, xương, khớp và các mô liên kết. Những rối loạn này có thể gây đau, cứng, hạn chế vận động và các triệu chứng khác, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cách tiếp cận toàn diện trong việc chẩn đoán và quản lý các rối loạn cơ xương khớp có triệu chứng.

Mã chuẩn đoán

  • ICPC-2 Code: L29 TC-TP khác về cơ xương khớp
  • ICD-10 Code: M79.8 Rối loạn mô mềm khác được chỉ định

Triệu chứng

  • Đau: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau khu trú hoặc lan tỏa tại vùng bị ảnh hưởng. Đau có thể âm ỉ, nhức nhối, sắc bén hoặc nhói.
  • Cứng khớp: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển khớp hoặc cơ bị ảnh hưởng, đặc biệt sau thời gian không hoạt động.
  • Sưng: Viêm và sưng có thể xuất hiện tại khu vực bị ảnh hưởng.
  • Hạn chế phạm vi vận động: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi di chuyển khớp hoặc cơ qua toàn bộ phạm vi vận động.
  • Yếu: Bệnh nhân có thể cảm thấy yếu tại cơ hoặc khớp bị ảnh hưởng.
  • Mất ổn định: Bệnh nhân có thể cảm thấy khớp bị ảnh hưởng không ổn định hoặc dễ bị trật.
  • Biến dạng: Trong một số trường hợp, rối loạn cơ xương khớp có thể gây ra các biến dạng nhìn thấy được, như biến dạng khớp hoặc teo cơ.

Nguyên nhân

  • Chấn thương: Các chấn thương như gãy xương, bong gân, căng cơ, và trật khớp có thể dẫn đến các triệu chứng cơ xương khớp.
  • Sử dụng quá mức: Các động tác hoặc hoạt động lặp đi lặp lại có thể gây ra các chấn thương do sử dụng quá mức, như viêm gân hoặc viêm bao hoạt dịch.
  • Nhiễm trùng: Một số nhiễm trùng, như viêm xương tủy hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn, có thể ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp.
  • Các tình trạng viêm: Các rối loạn tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus có thể gây viêm và tổn thương hệ cơ xương khớp.
  • Các tình trạng thoái hóa: Các tình trạng như thoái hóa khớp hoặc thoái hóa đĩa đệm có thể gây hao mòn và tổn thương khớp và cột sống.
  • Rối loạn chuyển hóa: Các rối loạn như loãng xương hoặc gút có thể ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp.
  • Yếu tố di truyền: Một số rối loạn cơ xương khớp có yếu tố di truyền, như loạn dưỡng cơ hoặc hội chứng Ehlers-Danlos.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm vị trí, thời gian và mức độ đau hoặc khó chịu.
  • Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tai nạn trước đó tại khu vực bị ảnh hưởng.
  • Hỏi về các tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân, như rối loạn tự miễn hoặc rối loạn chuyển hóa.
  • Đánh giá lối sống và nghề nghiệp của bệnh nhân để xác định các yếu tố nguy cơ hoặc các động tác lặp đi lặp lại có thể góp phần vào các triệu chứng.

Khám lâm sàng

  • Tiến hành khám lâm sàng toàn diện khu vực bị ảnh hưởng, bao gồm kiểm tra, sờ nắn và đánh giá phạm vi vận động.
  • Tìm kiếm các biến dạng nhìn thấy được, sưng hoặc đỏ.
  • Sờ nắn khu vực để đánh giá độ nhạy cảm, ấm hoặc tiếng lạo xạo.
  • Đánh giá phạm vi vận động và sức mạnh của khớp hoặc cơ bị ảnh hưởng.
  • Tiến hành các xét nghiệm hoặc thao tác đặc biệt liên quan đến rối loạn cơ xương khớp nghi ngờ, như xét nghiệm Lachman cho rách dây chằng chéo trước (ACL).

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Tổng phân tích tế bào máu (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Tốc độ lắng máu (ESR) và C-reactive protein (CRP): Dấu hiệu viêm có thể giúp xác nhận sự hiện diện của tình trạng viêm.
  • Yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể anti-CCP: Xét nghiệm đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp.
  • Mức acid uric: Để đánh giá mức độ tăng cao liên quan đến gút.
  • Creatine kinase (CK): Để đánh giá tổn thương hoặc viêm cơ.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: Hữu ích trong việc đánh giá gãy xương, thoái hóa khớp, hoặc bất thường xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm như cơ, gân, dây chằng và có thể giúp chẩn đoán các tình trạng như rách cơ xoay hoặc thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích trong việc đánh giá cấu trúc xương và phát hiện các gãy xương hoặc khối u xương.
  • Siêu âm: Có thể sử dụng để hình ảnh hóa các mô mềm như gân hoặc cơ và đánh giá rách hoặc viêm.
  • Xạ hình xương: Một xét nghiệm y học hạt nhân có thể phát hiện các khu vực có sự chuyển hóa xương tăng cao, chẳng hạn như trong nhiễm trùng hoặc khối u.

Các xét nghiệm khác

  • Điện cơ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh (NCS): Dùng để đánh giá chức năng thần kinh và chẩn đoán các tình trạng như hội chứng ống cổ tay hoặc bệnh lý thần kinh ngoại vi.
  • Nội soi khớp: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu cho phép quan sát trực tiếp khớp và có thể sử dụng cho cả mục đích chẩn đoán và điều trị.
  • Sinh thiết: Trong một số trường hợp, cần sinh thiết để xác nhận chẩn đoán, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ có khối u xương hoặc mô mềm.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để giám sát tiến trình của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.
  • Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về bản chất của rối loạn cơ xương khớp, bao gồm nguyên nhân, các phương pháp điều trị và kết quả kỳ vọng.
  • Thảo luận về các điều chỉnh lối sống, như tập luyện, quản lý cân nặng và điều chỉnh tư thế làm việc, để giúp quản lý triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
  • Khuyến khích bệnh nhân tuân thủ kế hoạch điều trị được kê đơn và báo cáo ngay lập tức nếu có các triệu chứng xấu đi hoặc mới xuất hiện.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP khác về cơ xương khớp:

  1. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử xuất huyết tiêu hóa, suy thận.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, biến cố tim mạch.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroids, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs).
    • Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ các biến chứng về tiêu hóa và tim mạch.
  2. Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 4-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Glaucoma, bí tiểu, bệnh gan.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, độc tính trên gan.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, opioid, thuốc chống trầm cảm.
    • Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ hoặc suy giảm chức năng nhận thức.
  3. Corticosteroids (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 4-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng cấp, tiểu đường không kiểm soát, nhiễm nấm toàn thân.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương, suy tuyến thượng thận.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu, thuốc điều trị tiểu đường.
    • Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần giảm liều từ từ để tránh suy tuyến thượng thận.
  4. Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Tramadol):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh gan nặng, nghiện rượu, quá mẫn cảm với thuốc.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt, táo bón.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Độc tính trên gan, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, rượu, các thuốc khác chứa acetaminophen.
    • Cảnh báo: Dùng liều cao hoặc kéo dài có thể gây tổn thương gan.
  5. Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Duloxetine):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 4-30 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhồi máu cơ tim gần đây, glaucoma góc hẹp, sử dụng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, táo bón.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ý định tự tử, hội chứng serotonin.
    • Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc tăng serotonin khác.
    • Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị đối với giảm đau.

Các thuốc thay thế

  • Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Kem Capsaicin): Có thể giúp giảm đau tại chỗ.
    • Chi phí: 10-30 USD mỗi tuýp.
  • Thuốc chống co giật (ví dụ: Gabapentin, Pregabalin): Dùng cho đau thần kinh.
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 4-30 USD/tháng.
  • Opioids (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone): Dành cho cơn đau nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng cụ thể.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Nội soi khớp: Thủ thuật xâm lấn tối thiểu cho phép quan sát và điều trị các bệnh lý khớp, như rách sụn chêm hoặc tổn thương sụn.
    • Chi phí: 5,000-10,000 USD.
  • Phẫu thuật thay khớp: Trong trường hợp tổn thương khớp nặng, có thể cần phẫu thuật thay khớp.
    • Chi phí: 20,000-50,000 USD mỗi khớp.

Can thiệp thay thế

  • Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện sức mạnh, độ dẻo dai và chức năng.
    • Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
  • Chăm sóc cột sống: Liệu pháp chỉnh hình có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
    • Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng cơ xương khớp.
    • Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Liệu pháp massage: Giúp thư giãn cơ, giảm đau và cải thiện tuần hoàn.
    • Chi phí: 50-100 USD mỗi buổi.
  • Thực phẩm bổ sung từ thảo dược: Một số thực phẩm bổ sung như nghệ hoặc gừng có thể có đặc tính chống viêm.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung cụ thể.

Can thiệp thay đổi lối sống

  • Tập thể dục: Hoạt động thể chất thường xuyên, bao gồm các bài tập giãn cơ, tăng cường sức mạnh và aerobic, có thể giúp cải thiện chức năng cơ xương khớp và giảm đau.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào hoạt động lựa chọn (ví dụ: phí thành viên phòng tập, chi phí thiết bị tập luyện).
  • Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giảm áp lực lên các khớp và cải thiện triệu chứng.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào phương pháp giảm cân (ví dụ: chương trình ăn kiêng, thay thế bữa ăn).
  • Điều chỉnh công thái học: Thay đổi các tư thế làm việc hoặc sử dụng các dụng cụ công thái học có thể giúp giảm căng thẳng cho hệ cơ xương khớp.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào các điều chỉnh cụ thể (ví dụ: ghế công thái học, bàn phím).
  • Liệu pháp nhiệt và lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và viêm.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào phương pháp lựa chọn (ví dụ: đệm sưởi, túi chườm đá).
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng cơ xương khớp, vì vậy các kỹ thuật giảm căng thẳng, như thiền hoặc yoga, có thể có lợi.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào phương pháp lựa chọn (ví dụ: lớp học yoga, ứng dụng thiền).

Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Khuyến nghị tham khảo ý kiến chuyên gia y tế và các nhà cung cấp bảo hiểm để có thông tin chính xác về chi phí.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L29 TC-TP khác về cơ xương khớp (ICD-10:M79.8)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP khác về cơ xương khớp hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *