L20 TC-TP về khớp khác (ICD-10:M25.9)

Đăng ngày: 11/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

TC-TP về khớp khác đề cập đến các phàn nàn không đặc hiệu liên quan đến đau hoặc khó chịu ở khớp mà không thuộc về một danh mục chẩn đoán cụ thể. Đây là lý do phổ biến khiến bệnh nhân tìm đến chăm sóc y tế và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cách tiếp cận toàn diện trong việc chẩn đoán và quản lý các triệu chứng/phàn nàn về khớp không đặc hiệu.

Mã chuẩn đoán

  • ICPC-2 Code: L20 TC-TP về khớp khác
  • ICD-10 Code: M25.9 Rối loạn khớp, không xác định

Triệu chứng

  • Đau khớp: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau ở một hoặc nhiều khớp.
  • Cứng khớp: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển khớp bị ảnh hưởng do tình trạng cứng.
  • Sưng khớp: Có thể xuất hiện sưng ở khớp bị ảnh hưởng.
  • Đỏ khớp: Khớp bị ảnh hưởng có thể có màu đỏ hoặc bị viêm.
  • Nóng khớp: Khớp bị ảnh hưởng có thể cảm thấy ấm khi chạm vào.

Nguyên nhân

  • Thoái hóa khớp: Nguyên nhân phổ biến nhất của TC-TP về khớp khác, được đặc trưng bởi sự thoái hóa của sụn khớp.
  • Viêm khớp dạng thấp: Một bệnh tự miễn gây viêm mạn tính ở các khớp.
  • Gút: Một dạng viêm khớp do sự tích tụ của tinh thể axit uric trong các khớp.
  • Chấn thương hoặc tổn thương: TC-TP về khớp khác có thể do các chấn thương hoặc tổn thương trước đó ở khớp.
  • Nhiễm trùng: TC-TP về khớp khác có thể là kết quả của một nhiễm trùng tiềm ẩn trong khớp.
  • Các bệnh hệ thống khác: Các tình trạng như lupus, đau cơ xơ hóa, hoặc bệnh Lyme có thể gây ra TC-TP về khớp khác.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập chi tiết về tiền sử bệnh, bao gồm thông tin về khởi phát, thời gian và tiến triển của các triệu chứng khớp.
  • Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tổn thương trước đó tại khớp.
  • Hỏi về các bệnh lý khác hoặc các bệnh hệ thống có thể góp phần gây ra các triệu chứng khớp.
  • Đánh giá các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp hoặc áp lực khớp liên quan đến công việc.

Khám lâm sàng

  • Tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm kiểm tra, sờ nắn và đánh giá phạm vi vận động của các khớp bị ảnh hưởng.
  • Tìm kiếm các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như đỏ, sưng hoặc cảm giác ấm.
  • Đánh giá bất kỳ biến dạng hoặc bất thường nào ở khớp.
  • Đánh giá dáng đi và khả năng vận động tổng thể của bệnh nhân.

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Tổng phân tích tế bào máu (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Tốc độ lắng máu (ESR) và C-reactive protein (CRP): Để đo mức độ viêm trong cơ thể.
  • Yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể anti-CCP: Để giúp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
  • Mức acid uric: Để đánh giá khả năng gút.
  • Phân tích dịch khớp: Nếu có sưng khớp, có thể lấy mẫu dịch để phân tích và xác định nguyên nhân của các triệu chứng.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: Để đánh giá các bất thường cấu trúc hoặc dấu hiệu tổn thương khớp.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về khớp và các cấu trúc xung quanh.
  • Siêu âm: Để đánh giá các mô mềm và dịch xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh cắt lớp của khớp và các cấu trúc xung quanh.

Các xét nghiệm khác

  • Xạ hình xương: Để phát hiện các khu vực có hoạt động xương tăng cao, có thể chỉ ra nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Nội soi khớp: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, trong đó một camera nhỏ được đưa vào khớp để quan sát và chẩn đoán các bất thường.
  • Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được khuyến nghị để xác định các đột biến gene cụ thể liên quan đến TC-TP về khớp khác.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để theo dõi sự tiến triển của các triệu chứng và đánh giá hiệu quả của các can thiệp.
  • Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về các kỹ thuật bảo vệ khớp, điều chỉnh lối sống và các chiến lược tự quản lý.
  • Khuyến khích bệnh nhân duy trì cân nặng hợp lý, tham gia các hoạt động thể dục thường xuyên và tuân theo chế độ ăn uống cân bằng để hỗ trợ sức khỏe khớp.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP về khớp khác:

  1. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 3-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử xuất huyết tiêu hóa, suy thận nặng.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, biến cố tim mạch.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroids, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs).
    • Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
  2. Acetaminophen:
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 3-10 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh gan nặng, nghiện rượu.
    • Tác dụng phụ: Hiếm gặp ở liều điều trị, nhưng liều cao có thể gây tổn thương gan.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy gan cấp.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, rượu.
    • Cảnh báo: Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 4 gram.
  3. Corticosteroids (ví dụ: Prednisone):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 4-20 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng cấp, tiểu đường không kiểm soát, nhiễm nấm toàn thân.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, suy tuyến thượng thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Tránh sử dụng dài hạn do các tác dụng phụ tiềm ẩn.
  4. Thuốc điều trị bệnh thấp khớp (DMARDs) (ví dụ: Methotrexate, Sulfasalazine):
    • Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có giá khoảng 10-50 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Phụ nữ có thai, bệnh gan nặng, suy thận nặng.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ức chế tủy xương, độc tính trên gan.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, corticosteroids.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi định kỳ công thức máu và chức năng gan.
  5. Thuốc sinh học (Biologics) (ví dụ: Adalimumab, Etanercept):
    • Chi phí: Phiên bản thương hiệu có giá từ 1,000 đến 5,000 USD/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng cấp, tiền sử ung thư.
    • Tác dụng phụ: Phản ứng tại chỗ tiêm, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm trùng nghiêm trọng, ung thư.
    • Tương tác thuốc: Vắc xin sống, thuốc ức chế miễn dịch.
    • Cảnh báo: Bệnh nhân cần được kiểm tra bệnh lao trước khi bắt đầu điều trị.

Các thuốc thay thế

  • Kem Capsaicin: Kem bôi có thể giúp giảm đau khớp.
    • Chi phí: 10-20 USD mỗi tuýp.
  • Glucosamine và chondroitin: Thực phẩm bổ sung có thể giúp giảm triệu chứng đau khớp.
    • Chi phí: 20-40 USD mỗi tháng.
  • NSAIDs dạng bôi: Kem hoặc gel chứa NSAIDs có thể được bôi trực tiếp lên khớp bị ảnh hưởng.
    • Chi phí: 10-30 USD mỗi tuýp.
  • Thuốc giãn cơ: Dùng để giảm co thắt cơ liên quan đến các triệu chứng khớp.
    • Chi phí: 10-50 USD mỗi tháng.
  • Opioids: Dành cho các trường hợp đau khớp nặng không đáp ứng với các can thiệp khác.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng cụ thể.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Nội soi khớp: Thủ thuật xâm lấn tối thiểu, trong đó một camera nhỏ được đưa vào khớp để quan sát và điều trị các bất thường.
    • Chi phí: 5,000 đến 10,000 USD.
  • Phẫu thuật thay khớp: Trong các trường hợp tổn thương khớp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật thay khớp để giảm đau và cải thiện chức năng.
    • Chi phí: 20,000 đến 50,000 USD.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau khớp và cải thiện khả năng vận động.
    • Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
  • Chăm sóc cột sống: Kỹ thuật chỉnh hình cột sống và khớp để giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
    • Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập và liệu pháp nhắm mục tiêu để cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt của khớp.
    • Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
  • Liệu pháp massage: Kỹ thuật xoa bóp các mô mềm để giảm căng thẳng cơ và cải thiện lưu thông máu.
    • Chi phí: 50-100 USD mỗi buổi.
  • Thực phẩm bổ sung từ thảo dược: Một số thực phẩm bổ sung như nghệ hoặc gừng có thể có đặc tính chống viêm.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thực phẩm bổ sung cụ thể.

Can thiệp thay đổi lối sống

  • Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giảm áp lực lên các khớp.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào phương pháp giảm cân lựa chọn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập ít tác động, như bơi lội hoặc đạp xe, có thể giúp cải thiện khả năng vận động của khớp và giảm đau.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào chương trình tập luyện lựa chọn.
  • Liệu pháp nhiệt và lạnh: Sử dụng túi nhiệt hoặc túi đá để giảm đau và viêm.
    • Chi phí: 10-30 USD cho túi nhiệt hoặc túi đá.
  • Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ, như gậy hoặc nẹp, có thể giúp hỗ trợ khớp và cải thiện khả năng vận động.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thiết bị cụ thể.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tiêu thụ chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau xanh, và axit béo omega-3 có thể hỗ trợ sức khỏe khớp.
    • Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.

Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L20 TC-TP về khớp khác (ICD-10:M25.9)

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP về khớp khác hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.

Bước 4: Theo dõi và Đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *