Giới thiệu
TC-TP về vai đề cập đến bất kỳ cơn đau, khó chịu hoặc cảm giác bất thường nào xuất hiện ở vùng vai. Các triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân tiềm ẩn khác nhau, bao gồm chấn thương, viêm, thay đổi thoái hóa, hoặc bệnh lý hệ thống. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các bước chẩn đoán, các can thiệp khả thi và những thay đổi trong lối sống có thể giúp quản lý hiệu quả các triệu chứng về vai.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: L08 TC-TP về vai
- Mã ICD-10: M75.9 Tổn thương vai không đặc hiệu
Triệu chứng
- Đau: Đau âm ỉ, đau nhói, hoặc đau sắc ở vùng vai.
- Cứng khớp: Khó khăn khi di chuyển khớp vai.
- Yếu: Giảm sức mạnh hoặc không thể thực hiện một số động tác nhất định.
- Sưng: Sưng có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở vùng vai.
- Mất ổn định: Cảm giác khớp vai bị lỏng hoặc trật khớp.
- Âm thanh bật/kêu: Âm thanh có thể nghe được khi di chuyển vai.
- Tê hoặc ngứa râm ran: Cảm giác tê hoặc ngứa râm ran ở vai, cánh tay hoặc bàn tay.
Nguyên nhân
- Chấn thương dây chằng vòng xoay vai: Rách hoặc căng ở cơ và gân ổn định khớp vai.
- Viêm khớp vai đóng băng: Viêm và dày lên của bao khớp vai, gây ra cứng khớp và hạn chế phạm vi vận động.
- Chèn ép khớp vai: Nén các gân và túi hoạt dịch của dây chằng vòng xoay giữa các xương của vai.
- Thoái hóa khớp: Thay đổi thoái hóa trong khớp vai, gây đau và cứng khớp.
- Viêm túi hoạt dịch: Viêm các túi hoạt dịch nhỏ lót quanh khớp vai.
- Viêm gân: Viêm các gân ở vai.
- Mất ổn định khớp vai: Trật khớp hoặc bán trật khớp vai.
- Gãy xương: Gãy xương ở vùng vai.
- Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tự miễn gây viêm và tổn thương khớp, bao gồm cả vai.
- Đau lan: Đau bắt nguồn từ các khu vực khác, chẳng hạn như cổ hoặc lưng trên, lan đến vai.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về thời gian khởi phát, thời gian kéo dài và đặc điểm của các triệu chứng ở vai.
- Hỏi về các chấn thương hoặc phẫu thuật vai trước đây.
- Đánh giá các tình trạng y tế nền, như viêm khớp hoặc tiểu đường.
- Xác định các hoạt động hoặc động tác nào làm tăng hoặc giảm triệu chứng.
- Xác định các yếu tố kích hoạt hoặc sự kiện trước khi các triệu chứng xuất hiện.
Khám thực thể
- Kiểm tra vai để tìm các dấu hiệu biến dạng, sưng, hoặc không đối xứng.
- Sờ nắn khớp vai, cơ và gân để tìm điểm đau, cảm giác nóng hoặc sưng.
- Đánh giá phạm vi vận động của khớp vai, bao gồm gập, duỗi, dang tay, khép tay, xoay trong và xoay ngoài.
- Thực hiện các bài kiểm tra đặc hiệu, chẳng hạn như bài kiểm tra Neer, bài kiểm tra Hawkins-Kennedy, hoặc bài kiểm tra empty can, để đánh giá chèn ép hoặc tổn thương dây chằng vòng xoay.
- Kiểm tra các dấu hiệu mất ổn định, như bài kiểm tra lo ngại hoặc bài kiểm tra tái định vị.
- Đánh giá sức mạnh của các cơ vai thông qua các động tác đối kháng.
- Kiểm tra cảm giác và phản xạ ở vai, cánh tay và bàn tay để loại trừ liên quan đến thần kinh.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
- Tốc độ lắng máu (ESR) và CRP: Các chỉ số về viêm hệ thống.
- Yếu tố thấp khớp (RF) và kháng thể anti-CCP: Để đánh giá viêm khớp dạng thấp.
- Mức đường huyết: Sàng lọc bệnh tiểu đường, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của vai.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Các rối loạn tuyến giáp có thể góp phần gây ra các triệu chứng cơ xương khớp.
- Mức axit uric huyết thanh: Mức độ tăng cao có thể chỉ ra bệnh gout, có thể gây đau vai.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và khớp, giúp xác định gãy xương, viêm khớp hoặc bất thường cấu trúc.
- Cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm, bao gồm cơ, gân và dây chằng, hỗ trợ chẩn đoán rách dây chằng vòng xoay, rách sụn viền hoặc các chấn thương mô mềm khác.
- Siêu âm: Hữu ích trong việc đánh giá tính toàn vẹn của gân, phát hiện viêm hoặc hỗ trợ dẫn đường tiêm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết về vai, hữu ích trong việc đánh giá các gãy xương phức tạp hoặc bất thường xương.
- Chụp khớp có cản quang: Tiêm chất cản quang vào khớp vai trước khi chụp, giúp tăng cường hiển thị cấu trúc khớp.
Các xét nghiệm khác
- Điện cơ đồ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh (NCS): Đánh giá chức năng thần kinh và phát hiện bất kỳ chèn ép hoặc tổn thương thần kinh nào.
- Nội soi khớp: Thủ thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng camera nhỏ để quan sát và điều trị các bất thường của khớp vai.
- Sinh thiết: Trong một số trường hợp hiếm, cần thực hiện sinh thiết để đánh giá các nguyên nhân ác tính hoặc nhiễm trùng.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch cuộc hẹn theo dõi để theo dõi tiến triển của các triệu chứng và phản ứng với điều trị.
- Cung cấp hướng dẫn cho bệnh nhân về cơ học vai đúng cách, tư thế và công thái học để ngăn ngừa chấn thương hoặc sự gia tăng triệu chứng.
- Khuyến nghị các bài tập và liệu pháp vật lý để cải thiện sức mạnh, tính linh hoạt và ổn định của vai.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi, chườm đá, nén và nâng cao (RICE) cho các chấn thương vai cấp tính.
- Tư vấn về các chiến lược kiểm soát cơn đau, bao gồm thuốc giảm đau không kê đơn hoặc thuốc kê toa.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị và theo dõi thường xuyên.
Can thiệp khả thi
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP về vai:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 3 đến 20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, tiền sử xuất huyết tiêu hóa, suy thận nặng.
- Tác dụng phụ: Khó chịu ở dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, biến cố tim mạch.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng đường tiêu hóa.
- Acetaminophen:
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 3 đến 10 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan nặng, nghiện rượu.
- Tác dụng phụ: Hiếm khi xảy ra ở liều điều trị, nhưng liều cao có thể gây tổn thương gan.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy gan cấp tính.
- Tương tác thuốc: Rượu, một số loại kháng sinh.
- Cảnh báo: Tránh vượt quá liều khuyến nghị hàng ngày để phòng ngừa độc tính cho gan.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 10 đến 30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp, bí tiểu, bệnh gan nặng.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, an thần quá mức.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
- Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng khi sử dụng thuốc giãn cơ.
- Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 10 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, tiểu đường không kiểm soát, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương, suy tuyến thượng thận.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu, thuốc chống tiểu đường.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến suy thượng thận.
- Opioid (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 10 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Suy hô hấp, hen cấp tính, liệt ruột.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, táo bón, buồn nôn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện thuốc, quá liều.
- Tương tác thuốc: Benzodiazepin, rượu, các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác.
- Cảnh báo: Opioid nên được sử dụng thận trọng và trong thời gian ngắn để tránh nguy cơ lệ thuộc và nghiện thuốc.
Thuốc thay thế
- Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Miếng dán Lidocaine, Kem Capsaicin): Cung cấp giảm đau tại chỗ mà không có tác dụng phụ toàn thân. Chi phí: 10-30 USD mỗi lần sử dụng.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Duloxetine): Giúp kiểm soát cơn đau mãn tính và cải thiện giấc ngủ. Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 10-50 USD/tháng.
- Thuốc chống co giật (ví dụ: Gabapentin, Pregabalin): Có thể hiệu quả trong quản lý đau thần kinh. Chi phí: Phiên bản thuốc gốc từ 10-50 USD/tháng.
- Tiêm steroid: Tiêm trực tiếp vào khớp vai hoặc mô xung quanh để giảm viêm và đau. Chi phí: 100-500 USD mỗi lần tiêm.
- Tiêm axit hyaluronic: Sử dụng cho đau vai liên quan đến thoái hóa khớp, giúp bôi trơn và đệm khớp. Chi phí: 200-1000 USD mỗi lần tiêm.
Thủ thuật phẫu thuật
- Phẫu thuật nội soi: Thủ thuật xâm lấn tối thiểu để sửa chữa hoặc loại bỏ các cấu trúc bị tổn thương trong khớp vai. Chi phí: 5,000-15,000 USD.
- Sửa chữa dây chằng vòng xoay: Phẫu thuật sửa chữa các gân bị rách hoặc tổn thương của dây chằng vòng xoay. Chi phí: 10,000-20,000 USD.
- Phẫu thuật thay khớp vai: Thay thế khớp vai bị tổn thương bằng khớp nhân tạo. Chi phí: 20,000-40,000 USD.
Can thiệp thay thế
- Vật lý trị liệu: Các bài tập và kỹ thuật thủ công nhằm cải thiện sức mạnh, tính linh hoạt và chức năng của vai. Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
- Chiropractic: Chỉnh nắn cột sống và khớp để giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
- Châm cứu: Phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc bằng cách châm kim vào các điểm cụ thể để giảm đau và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Trị liệu xoa bóp: Thao tác trên các mô mềm để giảm căng cơ và cải thiện tuần hoàn. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Máy kích thích thần kinh qua da (TENS): Sử dụng dòng điện áp thấp để giảm đau. Chi phí: 50-100 USD cho một thiết bị TENS.
Can thiệp lối sống
- Nghỉ ngơi và điều chỉnh hoạt động: Tránh các hoạt động làm trầm trọng thêm triệu chứng và nghỉ ngơi đủ để quá trình hồi phục diễn ra.
- Liệu pháp nhiệt và lạnh: Áp dụng túi chườm ấm hoặc lạnh vào vùng vai để giảm đau và viêm.
- Điều chỉnh tư thế: Duy trì tư thế đúng để giảm căng thẳng lên khớp và cơ vai.
- Điều chỉnh công thái học: Đảm bảo các tư thế làm việc và hoạt động hàng ngày đúng công thái học để tránh căng thẳng lên vai.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên các khớp vai.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các bài tập nhẹ nhàng như bơi lội hoặc đạp xe để cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt của vai.
- Bài tập tăng cường: Thực hiện các bài tập nhắm vào các cơ vai để cải thiện sự ổn định và ngăn ngừa chấn thương.
- Bài tập kéo căng: Bao gồm các bài tập kéo căng để cải thiện sự linh hoạt và phạm vi vận động của vai.
- Kỹ thuật quản lý đau: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thở sâu hoặc thiền để quản lý cơn đau và căng thẳng.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các phương pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L08 TC-TP về vai (ICD-10:M75.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP về vai hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.