Giới thiệu
Đau lưng là một TC-TP phổ biến có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố, bao gồm căng cơ, tư thế xấu, thoát vị đĩa đệm hoặc các bệnh lý tiềm ẩn khác. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế một phương pháp tiếp cận toàn diện để chẩn đoán và quản lý đau lưng.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: L02 TC-TP về lưng
- Mã ICD-10: M54.9 Đau lưng không đặc hiệu (Dorsalgia, unspecified)
Triệu chứng
- Đau âm ỉ, nhức mỏi ở vùng lưng.
- Đau nhói, lan xuống chân (đau thần kinh tọa).
- Cứng lưng và hạn chế phạm vi chuyển động.
- Co thắt cơ.
- Khó khăn khi đứng hoặc đi bộ trong thời gian dài.
Nguyên nhân
- Căng hoặc bong gân cơ.
- Tư thế không đúng.
- Thoát vị hoặc phồng đĩa đệm.
- Hẹp ống sống.
- Thoái hóa khớp.
- Cong vẹo cột sống.
- Loãng xương.
- Nhiễm trùng hoặc u (ít gặp hơn).
Các bước chẩn đoán
Lịch sử bệnh
- Thu thập thông tin về thời điểm bắt đầu, thời gian và vị trí của cơn đau.
- Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tổn thương gần đây.
- Hỏi về các bệnh lý nền, như viêm khớp hoặc loãng xương.
- Đánh giá tác động của cơn đau lên các hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
- Xác định bất kỳ dấu hiệu cảnh báo, như sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc mất kiểm soát ruột hay bàng quang.
Khám lâm sàng
- Đánh giá tư thế và sự thẳng hàng của cột sống.
- Sờ nắn vùng lưng để kiểm tra độ nhạy cảm hoặc co thắt cơ.
- Đánh giá phạm vi chuyển động và bất kỳ hạn chế nào.
- Thực hiện các bài kiểm tra thần kinh, như kiểm tra phản xạ và cảm giác ở chân.
- Tìm các dấu hiệu của viêm hoặc sưng.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC) để loại trừ nhiễm trùng hoặc viêm.
- Đo tốc độ lắng máu (ESR) hoặc protein phản ứng C (CRP) để đánh giá tình trạng viêm.
- Xét nghiệm yếu tố dạng thấp hoặc kháng thể kháng nhân (ANA) để tầm soát các bệnh tự miễn.
- Đo đường huyết để loại trừ tiểu đường là nguyên nhân của bệnh lý thần kinh.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang: Hữu ích để đánh giá cấu trúc xương, sự thẳng hàng, và phát hiện gãy xương hoặc u.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm, dây chằng và dây thần kinh.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá cấu trúc xương và phát hiện hẹp ống sống hoặc gãy xương.
- Siêu âm: Có thể được sử dụng để quan sát các mô mềm như cơ và gân.
Các xét nghiệm khác
- Điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh (NCS): Đánh giá chức năng thần kinh và xác định chèn ép hoặc tổn thương thần kinh.
- Đo mật độ xương (DEXA): Đo mật độ xương và đánh giá loãng xương.
- Chụp đĩa đệm: Bơm chất cản quang vào đĩa đệm để xác định nguồn gốc của cơn đau.
- Tiêm khớp mặt: Sử dụng để chẩn đoán và điều trị đau xuất phát từ các khớp mặt.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để giám sát tiến triển và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Cung cấp kiến thức về tư thế đúng, cơ chế vận động và công thái học.
- Khuyến khích tập thể dục và giãn cơ thường xuyên để cải thiện sức mạnh và độ linh hoạt.
- Thảo luận các chiến lược quản lý đau như liệu pháp nhiệt hoặc lạnh, thuốc giảm đau không kê đơn, hoặc thuốc kê đơn nếu cần.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm kiểm soát cân nặng và ngưng hút thuốc nếu có.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP về lưng:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $3-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử chảy máu tiêu hóa, bệnh thận.
- Tác dụng phụ: Khó chịu ở dạ dày, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc làm loãng máu, một số thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $4-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp, tiểu khó.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
- Opioids (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $10-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Suy hô hấp, tiền sử lạm dụng chất.
- Tác dụng phụ: Táo bón, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, benzodiazepines.
- Cảnh báo: Nguy cơ cao gây lệ thuộc và nghiện, nên sử dụng thận trọng và trong thời gian ngắn.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Duloxetine):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $4-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Nhồi máu cơ tim gần đây, bệnh tăng nhãn áp.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ý định tự tử, hội chứng serotonin.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt được hiệu quả điều trị.
- Thuốc giảm đau tại chỗ (ví dụ: Miếng dán Lidocaine, kem Capsaicin):
- Chi phí: Miếng dán Lidocaine có thể từ $10-$30 mỗi miếng. Kem Capsaicin có thể từ $10-$20 mỗi tuýp.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc gây tê tại chỗ, da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Tác dụng phụ: Kích ứng da, cảm giác nóng rát.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, phát ban da.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc.
Thuốc thay thế
- Gabapentin: Một thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau thần kinh.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Amitriptyline và nortriptyline có thể hiệu quả trong điều trị đau mạn tính.
- Tiêm steroid: Có thể giảm đau và viêm tạm thời.
- Benzodiazepines: Có thể được sử dụng ngắn hạn để giảm co thắt cơ và lo lắng.
- Acetaminophen: Có thể được sử dụng thay thế cho các trường hợp đau nhẹ đến trung bình.
Phẫu thuật
- Cắt đĩa đệm: Phẫu thuật loại bỏ đĩa đệm bị thoát vị gây chèn ép thần kinh. Chi phí: $15,000 đến $50,000.
- Hợp nhất cột sống: Kết hợp hai hoặc nhiều đốt sống để ổn định cột sống. Chi phí: $50,000 đến $100,000.
- Cắt cung đốt sống: Loại bỏ một phần xương đốt sống để giảm áp lực lên tủy sống hoặc dây thần kinh. Chi phí: $50,000 đến $100,000.
Can thiệp thay thế
- Chăm sóc chỉnh hình: Điều chỉnh thủ công cột sống để cải thiện sự thẳng hàng và giảm đau. Chi phí: $30-$200 mỗi lần.
- Vật lý trị liệu: Tập trung vào các bài tập và giãn cơ để cải thiện sức mạnh, linh hoạt và tư thế. Chi phí: $50-$150 mỗi lần.
- Liệu pháp massage: Giúp thư giãn cơ và cải thiện tuần hoàn. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện lưu thông máu. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Yoga: Kết hợp các kỹ thuật giãn cơ, tăng cường và thư giãn. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và người hướng dẫn.
Can thiệp lối sống
- Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên lưng.
- Thực hành tư thế đúng và cơ chế vận động.
- Tham gia các bài tập thường xuyên, như đi bộ hoặc bơi lội, để tăng cường cơ lưng.
- Sử dụng công thái học đúng cách tại nơi làm việc và ở nhà để giảm thiểu căng thẳng lên lưng.
- Áp dụng liệu pháp nhiệt hoặc lạnh để giảm đau và viêm.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để có các lựa chọn điều trị cá nhân hóa và ước tính chi phí chính xác.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L02 TC-TP về lưng (ICD-10:M54.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP về lưng hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.