Giới thiệu
Bệnh tim do phổi, còn gọi là cor pulmonale, là một tình trạng đặc trưng bởi sự giãn nở và rối loạn chức năng của phần tim phải do bệnh phổi hoặc tăng huyết áp động mạch phổi. Đây là một tình trạng nghiêm trọng vì có thể dẫn đến suy tim và các biến chứng khác. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và các biện pháp thay đổi lối sống cho bệnh tim do phổi.
Mã chẩn đoán
- Mã ICPC-2: K82 Bệnh tim do phổi
- Mã ICD-10: I27.9 Bệnh tim do phổi, không xác định
Triệu chứng
- Khó thở: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực hoặc khi nằm.
- Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
- Sưng ở chân và mắt cá chân: Tình trạng giữ nước có thể gây sưng ở chi dưới.
- Đau ngực: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau ở ngực.
- Chứng xanh tím: Da, môi, hoặc móng tay có thể có màu xanh tím trong các trường hợp nghiêm trọng.
Nguyên nhân
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Các bệnh lý như khí phế thũng và viêm phế quản mạn tính có thể dẫn đến bệnh tim do phổi.
- Tăng huyết áp động mạch phổi: Huyết áp cao trong các động mạch phổi có thể gây căng thẳng cho tim phải.
- Thuyên tắc phổi: Tắc nghẽn động mạch phổi bởi cục máu đông có thể gây ra bệnh tim do phổi.
- Bệnh phổi: Các bệnh như bệnh phổi kẽ, xơ nang, và ngưng thở khi ngủ có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim do phổi.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như tiền sử hút thuốc, tiếp xúc với các chất độc môi trường, và tiền sử gia đình mắc bệnh phổi hoặc tim.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan đến bệnh tim do phổi, chẳng hạn như khó thở, mệt mỏi, và sưng ở chân và mắt cá chân.
- Đánh giá tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ bệnh lý phổi hoặc tim nào đã có trước đây.
Khám lâm sàng
- Nghe tim và phổi của bệnh nhân để phát hiện các âm thanh bất thường, chẳng hạn như tiếng thổi tim hoặc tiếng ran ở phổi.
- Kiểm tra dấu hiệu của tình trạng giữ nước, như sưng ở chân và mắt cá chân.
- Đánh giá mức độ bão hòa oxy của bệnh nhân bằng máy đo nồng độ oxy qua mạch.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
- Phân tích khí máu động mạch (ABG): Đo mức oxy và carbon dioxide trong máu.
- Xét nghiệm B-type natriuretic peptide (BNP): Đánh giá mức độ hormone này, thường tăng cao trong suy tim.
- Kiểm tra chức năng phổi: Đo chức năng phổi và đánh giá tình trạng bệnh phổi tắc nghẽn hoặc hạn chế.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang ngực: Đánh giá kích thước và hình dạng của tim và tìm các dấu hiệu của bệnh phổi.
- Siêu âm tim: Sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.
- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về tim và phổi, giúp chẩn đoán chính xác hơn.
Các xét nghiệm khác
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá các bất thường.
- Thông tim: Đo áp lực trong tim và phổi để xác nhận chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi hẹn khám định kỳ để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
- Cung cấp hướng dẫn quản lý triệu chứng, như tránh các yếu tố kích thích, uống thuốc theo chỉ định, và duy trì lối sống lành mạnh.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho bệnh tim do phổi:
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide, Spironolactone):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $3-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với sulfa, vô niệu.
- Tác dụng phụ: Đi tiểu thường xuyên, mất cân bằng điện giải.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất nước, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, lithium.
- Cảnh báo: Cần theo dõi điện giải và chức năng thận thường xuyên.
- Thuốc giãn mạch (ví dụ: Sildenafil, Tadalafil):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $10-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Sử dụng đồng thời với nitrat, bệnh gan hoặc thận nặng.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, đỏ bừng mặt, hạ huyết áp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cương đau dương vật (priapism), mất thính lực đột ngột.
- Tương tác thuốc: Nitroglycerin, thuốc chẹn alpha.
- Cảnh báo: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh tim mạch.
- Thuốc chẹn beta (ví dụ: Carvedilol, Metoprolol):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể dưới $30/tháng.
- Chống chỉ định: Nhịp tim chậm nghiêm trọng, block tim.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, chóng mặt, hạ huyết áp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tình trạng suy tim trở nên xấu hơn, co thắt phế quản.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh calci, insulin.
- Cảnh báo: Không nên dừng thuốc đột ngột.
- Thuốc chống đông (ví dụ: Warfarin, Rivaroxaban):
- Chi phí: Các phiên bản generic có thể từ $10-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Chảy máu đang hoạt động, tiền sử rối loạn chảy máu.
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu nặng, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, các thuốc làm loãng máu khác.
- Cảnh báo: Cần theo dõi các chỉ số đông máu thường xuyên.
- Liệu pháp oxy:
- Chi phí: Thay đổi tùy vào phương thức cung cấp (ví dụ: máy tạo oxy, bình oxy di động).
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Khô hoặc chảy máu mũi, kích ứng da.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngộ độc oxy (khi sử dụng oxy lưu lượng cao kéo dài).
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Sử dụng và bảo quản thiết bị oxy đúng cách là cần thiết.
Thuốc thay thế
- Các chất tương tự prostacyclin (ví dụ: Epoprostenol): Dùng trong các trường hợp tăng áp động mạch phổi nặng.
- Thuốc đối kháng thụ thể endothelin (ví dụ: Bosentan): Chặn tác dụng của endothelin, một chất gây co mạch máu.
- Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (ví dụ: Riociguat): Giãn mạch máu và cải thiện khả năng vận động.
Thủ thuật phẫu thuật
- Ghép phổi: Xem xét trong các trường hợp bệnh tim do phổi nặng khi các can thiệp khác không hiệu quả. Chi phí: $500,000 đến $1,000,000.
- Thuyên tắc động mạch phổi: Phẫu thuật loại bỏ cục máu đông trong động mạch phổi. Chi phí: $100,000 đến $200,000.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm triệu chứng. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như táo gai và tỏi có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch. Chi phí: Tùy vào loại thảo dược cụ thể.
- Bài tập thở: Các kỹ thuật như thở môi chúm và thở bằng cơ hoành có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm khó thở. Chi phí: Miễn phí.
- Phục hồi chức năng phổi: Chương trình toàn diện bao gồm tập thể dục, giáo dục và hỗ trợ cho bệnh nhân mắc bệnh phổi. Chi phí: Tùy thuộc vào địa điểm và thời gian của chương trình.
Can thiệp lối sống
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá rất quan trọng trong quản lý bệnh tim do phổi. Chi phí: Tùy vào phương pháp (ví dụ: liệu pháp thay thế nicotine, thuốc, tư vấn).
- Tập thể dục đều đặn: Tham gia vào hoạt động thể lực đều đặn có thể cải thiện chức năng phổi và sức khỏe tim mạch tổng thể. Chi phí: Tùy vào hoạt động đã chọn (ví dụ: thẻ tập gym, thiết bị tập luyện tại nhà).
- Chế độ ăn lành mạnh: Tuân thủ chế độ ăn uống cân đối giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể hỗ trợ sức khỏe tim và phổi. Chi phí: Tùy vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giảm áp lực lên tim và phổi. Chi phí: Tùy vào phương pháp giảm cân đã chọn (ví dụ: chương trình ăn kiêng, thẻ tập gym).
- Quản lý căng thẳng: Các kỹ thuật như thiền, yoga và các bài tập thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy vào phương pháp (ví dụ: tự hướng dẫn, tham gia lớp học).
Lưu ý rằng các mức chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào địa điểm và khả năng cung cấp các can thiệp. Khuyến khích bệnh nhân tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để có phương án điều trị và ước tính chi phí cá nhân hóa.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video instructions for using Mirari Cold Plasma Device – K82 Bệnh tim do phổi (ICD-10:I27.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 5 (Phổi) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bệnh tim do phổi hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.