Giới thiệu
Chấn thương tai do âm thanh đề cập đến tổn thương tai trong hoặc mất thính lực do tiếp xúc với âm thanh lớn hoặc tiếng ồn. Đây là một tình trạng quan trọng vì có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của một người, làm giảm khả năng giao tiếp và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và quản lý chấn thương tai do âm thanh.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: H85 Chấn thương tai do âm thanh
- Mã ICD-10: H83.3 Ảnh hưởng của tiếng ồn lên tai trong
Triệu chứng
- Ù tai: Cảm giác nghe tiếng reo, ù, hoặc âm thanh khác trong tai.
- Mất thính lực: Khó nghe hoặc khó hiểu lời nói hoặc các âm thanh khác.
Các triệu chứng của chấn thương tai do âm thanh có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương và bao gồm:
- Đau tai hoặc khó chịu
- Nhạy cảm với âm thanh lớn
- Chóng mặt hoặc hoa mắt
- Cảm giác đầy hoặc áp lực trong tai
- Khó nghe trong môi trường ồn ào
Nguyên nhân
- Tiếp xúc với âm thanh lớn: Tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn, như tại các buổi hòa nhạc, công trường xây dựng hoặc tiếng súng, có thể gây chấn thương tai do âm thanh.
- Tiếng động lớn đột ngột: Tiếp xúc với các tiếng động lớn đột ngột, như vụ nổ hoặc tiếng súng, cũng có thể gây chấn thương tai do âm thanh.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
Một tiền sử bệnh toàn diện nên được thu thập để lấy thông tin liên quan từ bệnh nhân, bao gồm:
- Lịch sử tiếp xúc với tiếng ồn: Hỏi về nghề nghiệp của bệnh nhân, sở thích và bất kỳ sự tiếp xúc gần đây nào với âm thanh lớn.
- Thời gian và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng: Xác định thời điểm xuất hiện và tiến triển của triệu chứng, cũng như bất kỳ đau hoặc khó chịu đi kèm nào.
- Tình trạng y tế và thuốc đang sử dụng: Xác định bất kỳ bệnh lý tiềm ẩn hoặc thuốc nào có thể góp phần vào mất thính lực hoặc ù tai.
Khám lâm sàng
Thực hiện một cuộc khám lâm sàng kỹ lưỡng, tập trung vào các dấu hiệu hoặc phát hiện đặc trưng của chấn thương tai do âm thanh, như:
- Khám tai: Kiểm tra tai ngoài để tìm bất kỳ bất thường nào hoặc dấu hiệu tổn thương. Đánh giá màng nhĩ để phát hiện lỗ thủng hoặc các bất thường khác.
- Kiểm tra thính lực: Thực hiện kiểm tra thính lực để đánh giá khả năng nghe các tần số và âm lượng khác nhau của bệnh nhân.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm máu: Thực hiện xét nghiệm máu để loại trừ bất kỳ bệnh lý tiềm ẩn nào có thể gây mất thính lực hoặc ù tai.
- Xét nghiệm chuyên biệt: Cân nhắc các xét nghiệm chuyên biệt, chẳng hạn như xét nghiệm di truyền, nếu nghi ngờ có nguyên nhân di truyền của mất thính lực.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng MRI để hình ảnh hóa cấu trúc của tai trong và loại trừ bất kỳ bất thường cấu trúc hoặc khối u nào.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương của tai và xác định bất kỳ vết nứt hoặc bất thường nào khác.
Các xét nghiệm khác
- Đo áp lực màng nhĩ: Đo chuyển động của màng nhĩ khi thay đổi áp suất không khí để đánh giá chức năng tai giữa.
- Xét nghiệm âm phát ốc tai (OAE): Đánh giá chức năng của các tế bào lông trong tai trong bằng cách đo âm thanh chúng tạo ra khi có kích thích.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi thường xuyên để giám sát các triệu chứng của bệnh nhân và đánh giá hiệu quả của các can thiệp.
- Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân về tầm quan trọng của việc bảo vệ tai khỏi tiếng ồn lớn và các chiến lược giảm thiểu tổn thương thêm.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho Chấn thương tai do âm thanh:
- Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 3-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, tiểu đường không kiểm soát.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, mất ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, suy tuyến thượng thận.
- Tương tác thuốc: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể cần giảm liều dần để tránh suy thượng thận.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Sertraline):
- Chi phí: Phiên bản generic dao động từ 4-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), nhồi máu cơ tim gần đây.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ, rối loạn chức năng tình dục.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, loạn nhịp tim.
- Tương tác thuốc: MAOIs, các thuốc serotonergic khác.
- Cảnh báo: Có thể mất vài tuần để đạt hiệu quả điều trị.
- Thuốc chống lo âu (ví dụ: Alprazolam, Lorazepam):
- Chi phí: Phiên bản generic dao động từ 4-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp tính, suy hô hấp.
- Tác dụng phụ: An thần, chóng mặt, lú lẫn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, phụ thuộc thuốc.
- Tương tác thuốc: Các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác, thuốc giảm đau opioid.
- Cảnh báo: Nguy cơ phụ thuộc và triệu chứng cai nghiện khi sử dụng lâu dài.
- Thuốc giãn mạch (ví dụ: Betahistine, Cinnarizine):
- Chi phí: Phiên bản generic dao động từ 5-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: U tủy thượng thận, hạ huyết áp.
- Tác dụng phụ: Nhức đầu, khó chịu tiêu hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hạ huyết áp, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc điều trị tăng huyết áp, các thuốc giãn mạch khác.
- Cảnh báo: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh loét dạ dày tá tràng.
- Chất chống oxy hóa (ví dụ: N-acetylcysteine, Vitamin E):
- Chi phí: Phiên bản generic dao động từ 5-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với chất chống oxy hóa cụ thể.
- Tác dụng phụ: Khó chịu tiêu hóa, phản ứng dị ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Bằng chứng hạn chế về hiệu quả của chúng trong điều trị chấn thương tai do âm thanh.
Thuốc thay thế
- Ginkgo biloba: Một loại thảo dược có thể có lợi trong việc cải thiện tuần hoàn và giảm ù tai. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
- Melatonin: Một loại hormone có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm ù tai. Chi phí: 5-20 USD/tháng.
- Magnesium: Một khoáng chất có thể có tác dụng bảo vệ tai trong. Chi phí: 5-15 USD/tháng.
- Acetyl-L-carnitine: Một loại axit amin có thể giúp cải thiện mất thính lực và ù tai. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
- Alpha-lipoic acid: Một chất chống oxy hóa có thể có tác dụng bảo vệ tai trong. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
Thủ thuật phẫu thuật
- Cấy ghép ốc tai: Thiết bị cấy ghép giúp kích thích dây thần kinh thính giác, bỏ qua các phần hỏng của tai trong. Chi phí: 50,000 – 100,000 USD.
- Tái tạo màng nhĩ: Sửa chữa màng nhĩ để cải thiện thính lực. Chi phí: 5,000 – 10,000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm ù tai và cải thiện tuần hoàn máu. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp oxy cao áp: Hít thở oxy tinh khiết trong một buồng áp suất cao để tăng cường cung cấp oxy cho các mô. Chi phí: 200-300 USD mỗi buổi.
- Kích thích từ xuyên sọ (TMS): Kích thích không xâm lấn lên não có thể giúp giảm triệu chứng ù tai. Chi phí: 200-500 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp âm thanh: Sử dụng âm thanh bên ngoài, như tiếng ồn trắng hoặc nhạc, để che khuất hoặc làm giảm sự chú ý đến ù tai. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào liệu pháp hoặc thiết bị sử dụng.
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Hỗ trợ người bệnh quản lý phản ứng tâm lý và cảm xúc đối với ù tai. Chi phí: 100-200 USD mỗi buổi.
Can thiệp lối sống
- Bảo vệ tai khỏi tiếng ồn: Khuyến khích sử dụng nút tai hoặc tai nghe chống ồn trong môi trường ồn ào để ngăn ngừa tổn thương thêm. Chi phí: 5-20 USD mỗi cặp.
- Quản lý căng thẳng: Hỗ trợ bệnh nhân phát triển kỹ thuật giảm căng thẳng, như thiền hoặc bài tập thư giãn, vì căng thẳng có thể làm tăng triệu chứng ù tai. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào kỹ thuật hoặc chương trình cụ thể.
- Thói quen sống lành mạnh: Khuyến khích bệnh nhân duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tránh hút thuốc, vì các yếu tố này có thể góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể và có thể giảm các triệu chứng ù tai.
Lưu ý rằng mức giá cung cấp là ước tính và có thể thay đổi tùy vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – H85 Chấn thương tai do âm thanh (ICD-10:H83.3)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị chấn thương tai do âm thanh hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.