H74 Viêm tại giữa mãn (ICD-10:H66.3)

Đăng ngày: 09/08/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Viêm tai giữa mãn là tình trạng viêm lâu dài ở tai giữa có thể gây đau tai kéo dài, giảm thính lực và các biến chứng khác. Đây là một tình trạng nghiêm trọng vì có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn nếu không được điều trị. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và giáo dục bệnh nhân liên quan đến viêm tai giữa mãn.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: H74 – Viêm tai giữa mãn
  • Mã ICD-10: H66.3 – Viêm tai giữa mủ mãn tính khác

Triệu chứng

  • Đau tai: Đau dai dẳng hoặc tái phát ở tai bị ảnh hưởng.
  • Giảm thính lực: Giảm một phần hoặc toàn bộ khả năng nghe ở tai bị ảnh hưởng.
  • Chảy dịch tai: Có dịch hoặc mủ chảy ra từ tai.
  • Ù tai: Có cảm giác kêu hoặc ù trong tai.
  • Cảm giác đầy tai: Cảm giác áp lực hoặc bít tắc trong tai bị ảnh hưởng.

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus: Các nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm và tích tụ dịch trong tai giữa.
  • Rối loạn chức năng vòi Eustache: Rối loạn chức năng của vòi nối tai giữa với họng có thể gây tích tụ dịch.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng có thể gây viêm và tích tụ dịch trong tai giữa.
  • Bất thường cấu trúc: Các bất thường về cấu trúc của tai giữa có thể góp phần vào viêm tai giữa mãn.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ đau tai, giảm thính lực và các triệu chứng liên quan khác.
  • Hỏi về bất kỳ lần viêm tai giữa hoặc nhiễm trùng tai nào trước đây.
  • Hỏi về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc tiền sử dị ứng.

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tai ngoài để phát hiện dấu hiệu viêm, dịch tiết hoặc bất thường cấu trúc.
  • Sử dụng ống soi tai để kiểm tra ống tai và màng nhĩ xem có dấu hiệu nhiễm trùng, tích tụ dịch hoặc thủng màng nhĩ không.
  • Đánh giá khả năng nghe của bệnh nhân bằng cách sử dụng âm thoa hoặc đo thính lực.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC): Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Xét nghiệm C-reactive protein (CRP): Đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm dị ứng: Xác định các chất gây dị ứng có thể góp phần gây ra tình trạng này.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) độ phân giải cao: Để đánh giá cấu trúc của tai giữa và phát hiện bất kỳ bất thường nào.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Để đánh giá mức độ tổn thương hoặc biến chứng, chẳng hạn như u cholesteatoma.

Các xét nghiệm khác

  • Đo áp lực tai: Để đo sự di chuyển của màng nhĩ và đánh giá chức năng tai giữa.
  • Nuôi cấy dịch tai: Để xác định vi khuẩn hoặc virus cụ thể gây nhiễm trùng.
  • Đo thính lực: Để xác định mức độ và loại giảm thính lực.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của việc điều trị và đánh giá các biến chứng.
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh nếu được kê đơn.
  • Cung cấp thông tin về các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và thực hành vệ sinh tốt.

Can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho viêm tai giữa mãn:

  1. Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Ciprofloxacin, Azithromycin):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $3 đến $50/tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với kháng sinh.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đứt gân.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc kháng acid.
    • Cảnh báo: Hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh theo đơn.
  2. Corticosteroids (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $5 đến $50/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, loãng xương.
    • Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu.
    • Cảnh báo: Không dừng corticosteroids đột ngột.
  3. Thuốc thông mũi (ví dụ: Pseudoephedrine, Phenylephrine):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $5 đến $20/tháng.
    • Chống chỉ định: Huyết áp cao, bệnh tim.
    • Tác dụng phụ: Tăng nhịp tim, mất ngủ, lo lắng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đau tim.
    • Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), beta-blockers.
    • Cảnh báo: Chỉ dùng để giảm triệu chứng tạm thời.
  4. Thuốc kháng histamin (ví dụ: Loratadine, Cetirizine):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $5 đến $20/tháng.
    • Chống chỉ định: Glaucoma, bí tiểu.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, rối loạn nhịp tim.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
    • Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng kháng histamin.
  5. Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Ibuprofen):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $3 đến $10/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh gan, rối loạn đông máu.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, tổn thương gan (với liều cao).
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tổn thương thận.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, aspirin.
    • Cảnh báo: Tuân thủ liều khuyến cáo và tránh vượt quá liều tối đa hàng ngày.

Thuốc thay thế

  • Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole): Dùng nếu nghi ngờ nhiễm nấm.
  • Thuốc kháng virus (ví dụ: Acyclovir): Dùng nếu nghi ngờ nhiễm virus.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Đặt ống thông nhĩ: Đặt ống nhỏ vào màng nhĩ để thoát dịch và thông khí. Giá: $2,000 đến $5,000.
  • Cắt bỏ xương chũm (Mastoidectomy): Loại bỏ các tế bào khí xương chũm bị nhiễm trùng. Giá: $10,000 đến $30,000.
  • Tái tạo màng nhĩ (Tympanoplasty): Sửa chữa màng nhĩ. Giá: $5,000 đến $15,000.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và viêm. Giá: $60-$120 mỗi buổi.
  • Thảo dược: Một số thảo dược như tỏi và mullein có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược và cách chuẩn bị.
  • Biện pháp vi lượng đồng căn: Các biện pháp như Pulsatilla và Silicea có thể giúp giảm triệu chứng. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào loại và thương hiệu cụ thể.
  • Chăm sóc chỉnh hình: Điều chỉnh cột sống có thể giúp cải thiện chức năng vòi Eustache. Giá: $50-$200 mỗi buổi.
  • Probiotics: Một số chủng probiotics có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng tái phát. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu và công thức.

Can thiệp về lối sống

  • Tránh các chất kích thích: Khuyến khích bệnh nhân tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, các chất gây dị ứng và các chất kích thích khác có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng.
  • Duy trì vệ sinh tốt: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tay thường xuyên và vệ sinh tai đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Sử dụng bảo vệ tai: Khuyên bệnh nhân sử dụng nút tai hoặc tai nghe bảo vệ trong môi trường ồn để bảo vệ tai tránh bị tổn thương thêm.
  • Rửa mũi: Rửa mũi bằng dung dịch muối có thể giúp thông thoáng đường mũi và cải thiện chức năng vòi Eustache. Giá: $10-$20 cho bộ dụng cụ rửa mũi.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, nên khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền, hoặc tư vấn tâm lý. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động hoặc liệu pháp lựa chọn.

Lưu ý rằng các chi phí ước tính được cung cấp là xấp xỉ và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sẵn có của các can thiệp này.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – H74 Viêm tại giữa mãn (ICD-10:H66.3)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)

Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị viêm tại giữa mãn hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *