H73 Viêm vòi Eustache (ICD-10:H68.0)

Đăng ngày: 08/08/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Viêm vòi Eustache là một tình trạng đặc trưng bởi viêm vòi Eustache, nối tai giữa với phần sau của họng. Viêm này có thể gây ra các triệu chứng như đau tai, giảm thính lực và cảm giác đầy trong tai. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về chẩn đoán và quản lý viêm vòi Eustache.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: H73 – Viêm vòi Eustache
  • Mã ICD-10: H68.0 – Viêm vòi Eustache

Triệu chứng

  • Đau tai: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau ở một hoặc cả hai tai, mức độ đau có thể từ nhẹ đến nặng.
  • Giảm thính lực: Viêm vòi Eustache có thể làm giảm khả năng nghe.
  • Cảm giác đầy tai: Bệnh nhân có thể cảm thấy tai bị nghẹt hoặc bít tắc.
  • Ù tai: Một số bệnh nhân có thể nghe thấy tiếng kêu hoặc ù trong tai bị ảnh hưởng.
  • Dịch tai: Trong một số trường hợp, có thể có dịch hoặc mủ chảy ra từ tai.

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm vòi Eustache thường do nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn, như cảm lạnh hoặc viêm xoang.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng có thể gây viêm vòi Eustache.
  • Hút thuốc: Hút thuốc có thể gây kích thích và viêm vòi Eustache.
  • Thay đổi áp suất không khí: Thay đổi nhanh áp suất không khí, chẳng hạn như khi đi máy bay hoặc lặn biển, có thể gây rối loạn chức năng vòi Eustache và viêm.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ đau tai, giảm thính lực và bất kỳ triệu chứng liên quan nào.
  • Hỏi về các nhiễm trùng đường hô hấp trên gần đây, dị ứng, hoặc tiếp xúc với khói thuốc.
  • Hỏi về các thay đổi áp suất không khí gần đây, chẳng hạn như đi máy bay hoặc lặn biển.

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tai ngoài để phát hiện các dấu hiệu viêm hoặc dịch tiết.
  • Sử dụng ống soi tai để kiểm tra ống tai và màng nhĩ xem có đỏ, sưng hoặc tích tụ dịch không.
  • Đánh giá khả năng nghe của bệnh nhân bằng cách sử dụng âm thoa hoặc đo thính lực.

Xét nghiệm

  • Không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán viêm vòi Eustache. Tuy nhiên, có thể làm xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau tai và giảm thính lực, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc rối loạn tự miễn.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Các phương thức chẩn đoán hình ảnh như X-quang, CT scan hoặc MRI thường không cần thiết để chẩn đoán viêm vòi Eustache. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ viêm hoặc loại trừ các bệnh khác như khối u hoặc bất thường cấu trúc.

Các xét nghiệm khác

  • Đo áp lực tai: Xét nghiệm này đo sự di chuyển của màng nhĩ khi có sự thay đổi áp suất không khí, giúp đánh giá chức năng của vòi Eustache.
  • Đo thính lực: Xét nghiệm này đo khả năng nghe của bệnh nhân và giúp xác định mức độ giảm thính lực.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.
  • Cung cấp cho bệnh nhân thông tin về các biện pháp tự chăm sóc, chẳng hạn như dùng thuốc thông mũi, hít hơi nước và tránh tiếp xúc với khói hoặc các chất gây dị ứng.
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành thuốc được kê đơn và tham dự các cuộc hẹn tái khám.

Can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho viêm vòi Eustache:

  1. Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Azithromycin, Ciprofloxacin):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $3 đến $50 cho một đợt điều trị.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với kháng sinh, tiền sử phản ứng nghiêm trọng.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đứt gân.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai.
    • Cảnh báo: Hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh theo đơn.
  2. Thuốc thông mũi dạng xịt (ví dụ: Oxymetazoline, Phenylephrine):
    • Giá: Thuốc thông mũi không kê đơn có giá từ $5 đến $15.
    • Chống chỉ định: Cao huyết áp nặng, glaucoma góc hẹp.
    • Tác dụng phụ: Nghẹt mũi tái phát, khô mũi.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng huyết áp, nhịp tim không đều.
    • Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), beta-blockers.
    • Cảnh báo: Hạn chế sử dụng trong 3-5 ngày để tránh nghẹt mũi tái phát.
  3. Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid (ví dụ: Fluticasone, Budesonide):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $10 đến $30 mỗi chai.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng mũi, phẫu thuật mũi gần đây.
    • Tác dụng phụ: Kích ứng mũi, chảy máu mũi.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, chậm phát triển ở trẻ em.
    • Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
    • Cảnh báo: Dùng theo chỉ dẫn và tránh xịt trực tiếp vào vách ngăn.
  4. Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Ibuprofen):
    • Giá: Thuốc giảm đau không kê đơn có giá từ $5 đến $15.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc giảm đau, bệnh loét dạ dày hoạt động.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, độc tính gan (khi dùng acetaminophen quá liều).
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, xuất huyết dạ dày.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, aspirin.
    • Cảnh báo: Tuân thủ liều khuyến cáo và tránh sử dụng lâu dài.
  5. Thuốc kháng histamin (ví dụ: Loratadine, Cetirizine):
    • Giá: Phiên bản generic có giá từ $5 đến $20 cho một tháng sử dụng.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng histamin, glaucoma góc hẹp.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bí tiểu.
    • Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
    • Cảnh báo: Một số thuốc kháng histamin có thể gây buồn ngủ, nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thuốc thay thế

  • Thuốc làm loãng đờm (ví dụ: Acetylcysteine): Giúp làm loãng đờm và cải thiện sự thoát dịch của vòi Eustache.
  • Thuốc thông mũi đường uống (ví dụ: Pseudoephedrine): Có thể giảm nghẹt mũi tạm thời.
  • Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole): Dùng trong các trường hợp viêm vòi Eustache do nấm.
  • Corticosteroids (ví dụ: Prednisone): Có thể được chỉ định trong các trường hợp viêm vòi Eustache nặng hoặc mạn tính.
  • Thuốc kháng virus (ví dụ: Oseltamivir): Dùng trong các trường hợp viêm vòi Eustache do virus.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Mở màng nhĩ (Myringotomy): Tạo một vết cắt nhỏ trên màng nhĩ để thoát dịch hoặc mủ từ tai giữa. Giá: $1,000 đến $3,000.
  • Đặt ống thông nhĩ (Tympanostomy tube placement): Đặt ống nhỏ vào màng nhĩ để thoát dịch và cân bằng áp suất. Giá: $2,000 đến $5,000.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm viêm và cải thiện chức năng của vòi Eustache. Giá: $60 đến $120 mỗi buổi.
  • Thảo dược: Một số thảo dược như gừng và nghệ có tính chống viêm và có thể giảm triệu chứng. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược và cách chuẩn bị.
  • Hít hơi nước: Hít hơi nước có thể giúp mở vòi Eustache và giảm nghẹt mũi. Giá: Miễn phí đến $20 cho một máy xông mặt.
  • Rửa mũi: Súc rửa mũi bằng dung dịch muối có thể giúp loại bỏ dịch nhầy và cải thiện chức năng vòi Eustache. Giá: $10 đến $20 cho bộ dụng cụ rửa mũi.
  • Điều chỉnh cột sống: Một số bệnh nhân báo cáo cải thiện chức năng vòi Eustache sau khi điều chỉnh cột sống. Giá: $50 đến $150 mỗi buổi.

Can thiệp về lối sống

  • Tránh tiếp xúc với khói và các chất kích thích khác.
  • Thực hành vệ sinh tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên, để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Sử dụng máy tạo ẩm để làm ẩm không khí và ngăn ngừa khô mũi.
  • Tránh các hoạt động có thay đổi áp suất không khí nhanh, như lặn biển hoặc đi máy bay.
  • Quản lý dị ứng hiệu quả bằng cách tránh các tác nhân kích thích và sử dụng thuốc kháng histamin theo chỉ dẫn.

Lưu ý rằng các chi phí ước tính được cung cấp là xấp xỉ và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sẵn có của các can thiệp này.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – H73 Viêm vòi Eustache (ICD-10:H68.0)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)

Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị viêm vòi Eustache hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *