Giới thiệu
Ù tai, chuông reo/o e trong tai là một tình trạng được đặc trưng bởi cảm giác nghe thấy âm thanh reo hoặc vo vo trong tai. Đây có thể là một triệu chứng của một tình trạng y tế tiềm ẩn hoặc xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về ù tai, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và các thay đổi lối sống.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: H03 Ù tai, chuông reo/o e trong tai
- ICD-10 Code: H93.1 Ù tai
Triệu chứng
- Âm thanh reo hoặc vo vo ở một hoặc cả hai tai.
- Cảm giác về âm thanh không có trong môi trường bên ngoài.
- Biến đổi về cường độ và cao độ âm thanh.
- Khó khăn trong việc tập trung hoặc ngủ do tiếng ồn liên tục.
Nguyên nhân
- Mất thính lực liên quan đến tuổi tác.
- Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
- Tắc nghẽn ráy tai.
- Nhiễm trùng tai.
- Bệnh Meniere.
- Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ).
- Chấn thương đầu hoặc cổ.
- Một số loại thuốc, chẳng hạn như liều cao aspirin hoặc kháng sinh.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử y khoa
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, cường độ và tần suất của ù tai.
- Xác định bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, chẳng hạn như tiếp xúc với tiếng ồn lớn hoặc tiền sử nhiễm trùng tai.
- Xem xét các tình trạng y tế tiềm ẩn có thể góp phần vào ù tai.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra tai để tìm bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng, tắc nghẽn hoặc bất thường cấu trúc nào.
- Đánh giá khả năng nghe của bệnh nhân bằng cách sử dụng âm thoa hoặc bài kiểm tra thính lực.
- Kiểm tra bất kỳ dấu hiệu nào của rối loạn TMJ hoặc các tình trạng khác có thể liên quan đến ù tai.
Xét nghiệm phòng thí nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC) để loại trừ bất kỳ nhiễm trùng hoặc tình trạng toàn thân nào.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp để đánh giá mức độ hormone tuyến giáp, vì sự mất cân bằng có thể góp phần vào ù tai.
- Mức độ vitamin B12 và axit folic, vì sự thiếu hụt vitamin này có thể gây ra ù tai.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) não để loại trừ bất kỳ khối u hoặc bất thường cấu trúc nào.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng đầu và cổ để đánh giá tình trạng các cấu trúc tai.
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm xác định cao độ và cường độ âm thanh của ù tai để xác định các đặc điểm cụ thể của ù tai.
- Xét nghiệm che lấp ù tai để đánh giá hiệu quả của liệu pháp âm thanh trong việc giảm cảm giác ù tai.
Theo dõi và Giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi sự tiến triển của ù tai và đánh giá hiệu quả của các can thiệp.
- Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về bản chất của ù tai, các nguyên nhân tiềm ẩn, và các tùy chọn điều trị có sẵn.
- Khuyến khích bệnh nhân tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhóm hỗ trợ cho người bị ù tai hoặc các dịch vụ tư vấn.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho ù tai, chuông reo/o e trong tai:
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Nortriptyline):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3 đến $50/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, sử dụng gần đây thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
- Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, rối loạn nhịp tim.
- Tương tác thuốc: MAOIs, thuốc chống trầm cảm khác.
- Lưu ý: Có thể mất vài tuần để thấy được hiệu quả đầy đủ.
- Benzodiazepines (ví dụ: Diazepam, Clonazepam):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3 đến $50/tháng.
- Chống chỉ định: Glôcôm góc hẹp cấp tính, suy hô hấp nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, nhầm lẫn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ức chế hô hấp, phụ thuộc.
- Tương tác thuốc: Rượu, thuốc an thần khác.
- Lưu ý: Không nên sử dụng lâu dài do nguy cơ phụ thuộc.
- Thuốc chống co giật (ví dụ: Gabapentin, Pregabalin):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3 đến $50/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, suy thận.
- Tác dụng phụ: Chóng mặt, buồn ngủ, phù ngoại vi.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch.
- Tương tác thuốc: Opioids, thuốc chống co giật khác.
- Lưu ý: Có thể cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có suy thận.
- Corticosteroids (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3 đến $50/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm nấm toàn thân, vắc xin sống.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ức chế tuyến thượng thận, loãng xương.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
- Lưu ý: Nên sử dụng cẩn thận và trong thời gian giới hạn do nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc giãn mạch (ví dụ: Betahistine, Cinnarizine):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $3 đến $50/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, u tủy thượng thận.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Huyết áp thấp, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc hạ huyết áp, thuốc giãn mạch khác.
- Lưu ý: Có thể mất vài tuần để thấy được hiệu quả đầy đủ.
Thuốc thay thế
- Ginkgo biloba: Thực phẩm chức năng thảo dược có thể cải thiện lưu thông máu đến tai.
- Chi phí: $10 đến $30/tháng.
- Melatonin: Hormone có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm triệu chứng ù tai.
- Chi phí: $5 đến $20/tháng.
- Magie: Khoáng chất có thể có tác dụng bảo vệ hệ thống thính giác.
- Chi phí: $5 đến $15/tháng.
- Kẽm: Khoáng chất có thể giúp giảm triệu chứng ù tai ở những người thiếu kẽm.
- Chi phí: $5 đến $15/tháng.
- Lipoflavonoid: Sự kết hợp của vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện lưu thông trong tai trong.
- Chi phí: $20 đến $50/tháng.
Phẫu thuật
- Cấy ốc tai: Quy trình phẫu thuật liên quan đến việc cấy ghép thiết bị để kích thích dây thần kinh thính giác.
- Chi phí: $50,000 đến $100,000.
- Liệu pháp huấn luyện lại ù tai (TRT): Sự kết hợp giữa tư vấn và liệu pháp âm thanh để giúp bệnh nhân quen với triệu chứng ù tai.
- Chi phí: $2,000 đến $5,000.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm triệu chứng ù tai bằng cách cải thiện lưu thông máu và giảm căng thẳng.
- Chi phí: $60 đến $120 mỗi buổi.
- Liệu pháp âm thanh: Sử dụng tiếng trắng hoặc âm thanh dễ chịu khác để che lấp ù tai.
- Chi phí: $50 đến $200 cho máy phát âm thanh.
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Một hình thức trị liệu giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ và hành vi liên quan đến ù tai.
- Chi phí: $100 đến $200 mỗi buổi.
- Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Các kỹ thuật như thiền, yoga và các bài tập thở sâu có thể giúp giảm triệu chứng ù tai.
- Chi phí: Tùy thuộc vào thực hành cụ thể.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tránh caffeine, rượu và một số thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng ù tai.
- Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn chế độ ăn uống cá nhân.
Biện pháp can thiệp lối sống
- Bảo vệ tai khỏi tiếng ồn lớn bằng cách sử dụng nút tai hoặc tai nghe bảo vệ.
- Chi phí: $5 đến $20 cho một cặp nút tai.
- Quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn, tập thể dục hoặc tư vấn.
- Chi phí: Tùy thuộc vào thực hành cụ thể.
- Tập thể dục thường xuyên để cải thiện lưu thông máu và giảm triệu chứng ù tai.
- Chi phí: Tùy thuộc vào sở thích cá nhân (ví dụ: thẻ tập gym, thiết bị tập thể dục tại nhà).
- Tránh thuốc ototoxic hoặc thảo luận về các lựa chọn thay thế với các nhà cung cấp dịch vụ y tế.
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh giàu chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu.
- Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn chế độ ăn uống cá nhân.
Lưu ý: Chi phí được đưa ra chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và khả năng tiếp cận các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – H03 Ù tai, chuông reo/o e trong tai (ICD-10:H93.1)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị đau tai hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.