Giới thiệu
Tăng nhãn áp là một nhóm các tình trạng mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác, có thể dẫn đến mất thị lực và mù lòa nếu không được điều trị. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không thể hồi phục. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về tăng nhãn áp, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện, và giáo dục bệnh nhân.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: F93 Tăng nhãn áp
- ICD-10 Code: H40.9 Tăng nhãn áp không xác định
Triệu chứng
- Mất thị lực ngoại vi dần dần
- Thị giác hình ống
- Thị lực mờ
- Nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng
- Đau mắt
- Đỏ mắt
- Buồn nôn hoặc nôn (trong trường hợp tăng nhãn áp góc đóng cấp tính)
Nguyên nhân
- Tăng áp lực nội nhãn (IOP)
- Lưu lượng máu tới dây thần kinh thị giác bị suy giảm
- Yếu tố di truyền
- Thay đổi liên quan đến tuổi tác trong mắt
- Chấn thương hoặc tổn thương mắt
- Một số tình trạng y tế, chẳng hạn như tiểu đường và huyết áp cao
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc tăng nhãn áp, tuổi tác và các tình trạng y tế.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan đến tăng nhãn áp, chẳng hạn như thay đổi thị lực, đau mắt và đỏ mắt.
- Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc phẫu thuật mắt nào trước đây.
- Đánh giá các loại thuốc hiện tại của bệnh nhân, vì một số loại có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp.
Khám lâm sàng
- Đo áp lực nội nhãn (IOP) bằng máy đo áp kế.
- Kiểm tra dây thần kinh thị giác để phát hiện các dấu hiệu tổn thương, chẳng hạn như lõm hoặc mỏng.
- Đánh giá độ sắc nét thị lực và trường thị giác.
- Đánh giá góc tiền phòng bằng phương pháp soi góc tiền phòng.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không yêu cầu xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán tăng nhãn áp.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cắt lớp quang học (OCT): Đánh giá độ dày của lớp sợi thần kinh võng mạc.
- Kiểm tra trường thị giác: Để phát hiện mất thị lực ngoại vi.
- Chụp ảnh đáy mắt: Lưu giữ hình ảnh dây thần kinh thị giác và theo dõi thay đổi theo thời gian.
Các xét nghiệm khác
- Đo độ dày giác mạc (Corneal pachymetry): Đo độ dày giác mạc, có thể ảnh hưởng đến kết quả đo áp lực nội nhãn.
- Xét nghiệm di truyền: Dành cho một số loại tăng nhãn áp nhất định, chẳng hạn như tăng nhãn áp góc mở nguyên phát.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và hiệu quả của điều trị.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ sử dụng thuốc và khám mắt định kỳ.
- Cung cấp thông tin về điều chỉnh lối sống, chẳng hạn như tránh hút thuốc và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Các Can Thiệp Có Thể
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tăng nhãn áp:
- Chất tương tự prostaglandin (ví dụ: Latanoprost, Bimatoprost):
- Chi phí: $50-$150/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Đỏ mắt, làm sậm màu mống mắt hoặc da mí mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phù hoàng điểm, viêm màng bồ đào.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác quan trọng.
- Lưu ý: Có thể gây thay đổi màu mắt và tăng trưởng lông mi.
- Thuốc chẹn beta (ví dụ: Timolol, Betaxolol):
- Chi phí: $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng.
- Tác dụng phụ: Kích ứng mắt, giảm nhịp tim.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, nghẽn nhĩ thất.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh calci, insulin.
- Lưu ý: Có thể làm nặng thêm tình trạng hô hấp.
- Chất chủ vận alpha-adrenergic (ví dụ: Brimonidine, Apraclonidine):
- Chi phí: $20-$80/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Đỏ mắt, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, hạ huyết áp.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ và mệt mỏi.
- Chất ức chế carbonic anhydrase (ví dụ: Dorzolamide, Brinzolamide):
- Chi phí: $30-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với sulfa.
- Tác dụng phụ: Rát hoặc châm chích ở mắt, vị đắng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn máu.
- Tương tác thuốc: Aspirin, các chất ức chế carbonic anhydrase khác.
- Lưu ý: Có thể gây mất cân bằng điện giải.
- Chất co đồng tử (ví dụ: Pilocarpine):
- Chi phí: $10-$30/tháng.
- Chống chỉ định: Các tình trạng viêm của mắt.
- Tác dụng phụ: Kích ứng mắt, nhìn mờ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Bong võng mạc, đục thủy tinh thể.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác quan trọng.
- Lưu ý: Có thể gây khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Thuốc thay thế
- Chất ức chế rho kinase (ví dụ: Netarsudil): Loại thuốc mới cho tăng nhãn áp có thể dùng thay thế hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống.
- Thuốc kết hợp: Một số thuốc kết hợp hai hoặc nhiều nhóm thuốc tăng nhãn áp để tăng tính tiện lợi và tuân thủ điều trị.
Phẫu thuật
- Phẫu thuật tạo đường thoát (Trabeculectomy): Tạo đường thoát mới cho thủy dịch để giảm áp lực nội nhãn.
- Chi phí: $3,000-$6,000.
- Thiết bị dẫn lưu tăng nhãn áp: Thiết bị cấy ghép giúp dẫn lưu dịch thừa khỏi mắt.
- Chi phí: $5,000-$10,000.
- Laser trabeculoplasty: Sử dụng laser để cải thiện khả năng thoát dịch của mắt.
- Chi phí: $1,000-$2,000.
- Cyclophotocoagulation: Điều trị bằng laser để giảm sản xuất dịch trong mắt.
- Chi phí: $1,500-$3,000.
Can Thiệp Thay Thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm áp lực nội nhãn và cải thiện lưu thông máu đến dây thần kinh thị giác.
- Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như bilberry và ginkgo biloba có thể có lợi cho tăng nhãn áp. Chi phí thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược.
- Bổ sung dinh dưỡng: Các chất chống oxy hóa như vitamin C và vitamin E có thể giúp bảo vệ dây thần kinh thị giác.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại bổ sung.
- Yoga và thiền: Có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể, có lợi cho bệnh nhân tăng nhãn áp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lớp học hoặc chương trình.
- Điều chỉnh lối sống: Duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn và tránh hút thuốc có thể giúp giảm nguy cơ tiến triển tăng nhãn áp.
Can Thiệp Lối Sống
- Tập thể dục đều đặn: Tập aerobic như đi bộ hoặc bơi lội có thể cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực nội nhãn.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn cá nhân.
- Chế độ ăn lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh và axit béo omega-3 có thể có tác dụng bảo vệ dây thần kinh thị giác.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như hít thở sâu hoặc thiền định để giúp giảm áp lực nội nhãn.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn cá nhân.
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá có thể cải thiện sức khỏe mắt tổng thể và giảm nguy cơ tiến triển tăng nhãn áp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp bỏ thuốc.
- Bảo vệ mắt đúng cách: Đeo kính bảo hộ khi thực hiện các hoạt động có thể gây tổn thương mắt để ngăn ngừa tổn thương liên quan đến tăng nhãn áp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn cá nhân.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F93 Tăng nhãn áp (ICD-10:H40.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị tăng nhãn áp hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.