Giới thiệu
Đục thủy tinh thể là một tình trạng mắt phổ biến gây mờ đục thủy tinh thể, dẫn đến thị lực mờ và khó nhìn rõ. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trên toàn thế giới và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về đục thủy tinh thể, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và các điều chỉnh lối sống giúp quản lý tình trạng này.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: F92 Đục thủy tinh thể
- ICD-10 Code: H26.9 Đục thủy tinh thể không xác định
Triệu chứng
- Thị lực mờ hoặc đục
- Khó nhìn vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu
- Nhạy cảm với ánh sáng chói
- Màu sắc xuất hiện nhạt màu hoặc có màu vàng
- Nhìn đôi ở một mắt
- Thay đổi kính hoặc kính áp tròng thường xuyên
Nguyên nhân
- Tuổi tác: Đục thủy tinh thể thường liên quan đến tuổi tác và phổ biến hơn ở người trên 60 tuổi.
- Di truyền: Một số người có thể dễ bị đục thủy tinh thể do di truyền.
- Chấn thương: Chấn thương mắt có thể làm tăng nguy cơ bị đục thủy tinh thể.
- Các tình trạng y tế: Một số bệnh lý như tiểu đường hoặc huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ hình thành đục thủy tinh thể.
- Thuốc: Sử dụng lâu dài một số loại thuốc, chẳng hạn như corticosteroid, có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về tuổi của bệnh nhân, tiền sử gia đình có đục thủy tinh thể và các bệnh lý nền.
- Hỏi về các triệu chứng như thị lực mờ, nhạy cảm với ánh sáng, hoặc khó nhìn vào ban đêm.
- Hỏi về bất kỳ tiền sử chấn thương mắt hoặc phẫu thuật mắt nào trước đây.
Khám lâm sàng
- Thực hiện kiểm tra thị lực toàn diện, bao gồm đánh giá độ sắc nét thị lực của bệnh nhân.
- Đánh giá thủy tinh thể để phát hiện tình trạng mờ đục và bất kỳ bất thường nào khác.
- Kiểm tra các dấu hiệu của các tình trạng mắt khác có thể góp phần gây ra triệu chứng.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không yêu cầu xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể để chẩn đoán đục thủy tinh thể.
Chẩn đoán hình ảnh
- Không cần hình ảnh chẩn đoán cụ thể cho việc chẩn đoán đục thủy tinh thể.
Các xét nghiệm khác
- Các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như khám bằng đèn khe hoặc khám mắt giãn đồng tử, có thể được thực hiện để đánh giá mức độ và phạm vi của đục thủy tinh thể.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của đục thủy tinh thể và đánh giá bất kỳ thay đổi nào về thị lực.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc bảo vệ mắt khỏi tia UV và đeo kính râm.
- Thảo luận về nhu cầu có thể cần can thiệp phẫu thuật nếu đục thủy tinh thể ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Các Can Thiệp Có Thể
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho đục thủy tinh thể:
Không có loại thuốc nào có thể điều trị hoặc đảo ngược tình trạng đục thủy tinh thể. Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất cho đục thủy tinh thể.
Thuốc thay thế
Không có thuốc thay thế nào có hiệu quả trong điều trị đục thủy tinh thể.
Phẫu thuật
- Phẫu thuật đục thủy tinh thể: Loại bỏ thủy tinh thể bị đục và thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo (IOL).
- Chi phí: $3,000 đến $5,000 mỗi mắt.
Can Thiệp Thay Thế
Không có can thiệp thay thế nào được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị hoặc đảo ngược đục thủy tinh thể. Một số liệu pháp thay thế, như thuốc nhỏ mắt hoặc bổ sung dinh dưỡng, có thể được quảng bá để cải thiện thị lực, nhưng hiệu quả của chúng không được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học.
Can Thiệp Lối Sống
- Bảo vệ mắt khỏi tia UV: Đeo kính râm chặn 100% tia UVA và UVB có thể giúp bảo vệ mắt.
- Chi phí: $10-$200 tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng của kính râm.
- Ăn chế độ ăn lành mạnh: Chế độ ăn giàu trái cây và rau xanh có thể giúp duy trì sức khỏe tổng thể của mắt.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào sự lựa chọn thực phẩm.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc có liên quan đến nguy cơ gia tăng hình thành đục thủy tinh thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp bỏ thuốc lá.
- Quản lý các bệnh lý nền: Kiểm soát các bệnh như tiểu đường hoặc huyết áp cao có thể giúp giảm nguy cơ đục thủy tinh thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và phương pháp điều trị cần thiết.
- Duy trì cân nặng hợp lý và hoạt động thể chất đều đặn: Béo phì và lối sống ít vận động có liên quan đến nguy cơ tăng đục thủy tinh thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào sở thích cá nhân về tập luyện và các hoạt động thể chất.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F92 Đục thủy tinh thể (ICD-10:H26.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị đục thủy tinh thể hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.