Giới thiệu
Tật khúc xạ là một tình trạng mắt phổ biến ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ. Tình trạng này xảy ra khi hình dạng của mắt ngăn ánh sáng hội tụ trực tiếp vào võng mạc, dẫn đến thị lực bị mờ. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tật khúc xạ, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và điều chỉnh lối sống.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: F91 Tật khúc xạ
- ICD-10 Code: H52.7 Rối loạn khúc xạ không xác định
Triệu chứng
- Nhìn mờ: Vật thể có thể xuất hiện mờ hoặc không rõ.
- Khó khăn khi nhìn vào ban đêm: Thị lực kém trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Mỏi mắt: Cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu sau khi thực hiện các công việc đòi hỏi tập trung thị lực kéo dài.
- Đau đầu: Đau đầu tái diễn, đặc biệt là sau khi đọc hoặc sử dụng thiết bị số.
- Nheo mắt: Thường xuyên nheo mắt để nhìn rõ vật thể.
Nguyên nhân
- Cận thị (myopia): Nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc cong quá mức, khiến ánh sáng hội tụ phía trước võng mạc.
- Viễn thị (hyperopia): Nhãn cầu ngắn hơn bình thường hoặc giác mạc phẳng, khiến ánh sáng hội tụ phía sau võng mạc.
- Loạn thị (astigmatism): Giác mạc hoặc thể thủy tinh có hình dạng không đều, gây ra hình ảnh mờ hoặc méo mó.
- Lão thị (presbyopia): Mất khả năng nhìn gần do tuổi tác liên quan đến sự cứng của thể thủy tinh.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về các triệu chứng thị giác của bệnh nhân, bao gồm thời gian khởi phát, thời gian tồn tại và tiến triển của triệu chứng.
- Hỏi về tiền sử gia đình có mắc tật khúc xạ hoặc các bệnh mắt khác.
- Hỏi về các bệnh nền hoặc thuốc có thể góp phần gây ra thay đổi thị lực.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám mắt toàn diện, bao gồm kiểm tra thị lực, đánh giá khúc xạ và đánh giá cử động mắt.
- Sử dụng máy đo khúc xạ hoặc autorefractor để đo tật khúc xạ một cách khách quan.
- Kiểm tra các dấu hiệu của các bệnh mắt nền, chẳng hạn như đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không có xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể nào cần thiết cho chẩn đoán tật khúc xạ.
Chẩn đoán hình ảnh
- Không cần chẩn đoán hình ảnh cho chẩn đoán tật khúc xạ.
Các xét nghiệm khác
- Đo địa hình giác mạc (Corneal topography): Đo hình dạng của giác mạc để phát hiện các bất thường có thể góp phần gây loạn thị.
- Giãn đồng tử: Cho phép khám kỹ lưỡng hơn võng mạc và dây thần kinh thị giác.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi các thay đổi về thị lực hoặc triệu chứng.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc đeo kính điều chỉnh hoặc thực hiện phẫu thuật khúc xạ nếu cần thiết.
- Cung cấp thông tin về chăm sóc mắt đúng cách và phòng ngừa mỏi mắt.
Các Can Thiệp Có Thể
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tật khúc xạ:
- Kính mắt hoặc kính áp tròng:
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại và thương hiệu của kính. Kính mắt có giá từ $50 đến $500, trong khi kính áp tròng có giá từ $20 đến $200 mỗi hộp.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Khó chịu hoặc khô mắt với kính áp tròng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng giác mạc hoặc loét giác mạc do chăm sóc kính không đúng cách.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần khám mắt định kỳ để đảm bảo toa kính phù hợp và vừa vặn.
- Phẫu thuật khúc xạ (ví dụ: LASIK, PRK):
- Chi phí: $1,500 đến $3,000 mỗi mắt.
- Chống chỉ định: Giác mạc mỏng, thị lực không ổn định, một số tình trạng mắt nhất định.
- Tác dụng phụ: Khô mắt, lóa sáng, quầng sáng, thị lực dao động.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng, sẹo giác mạc, hoặc mất thị lực.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Không phù hợp cho tất cả mọi người và kết quả có thể khác nhau.
- Orthokeratology (Ortho-K):
- Chi phí: $1,000 đến $2,000 cho lần lắp và kính đầu tiên.
- Chống chỉ định: Khô mắt, một số tình trạng giác mạc nhất định.
- Tác dụng phụ: Khó chịu, tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm loét giác mạc hoặc sẹo.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần theo dõi định kỳ và làm sạch kính thường xuyên.
- Kính áp tròng đa tiêu cự:
- Chi phí: $50 đến $200 mỗi hộp.
- Chống chỉ định: Khô mắt, một số tình trạng giác mạc nhất định.
- Tác dụng phụ: Khó chịu, khô mắt, giảm độ nhạy cảm tương phản.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng giác mạc hoặc loét giác mạc do chăm sóc kính không đúng cách.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần khám mắt định kỳ để đảm bảo toa kính phù hợp và vừa vặn.
- Kính nội nhãn pha-cô (Phakic intraocular lenses):
- Chi phí: $3,000 đến $5,000 mỗi mắt.
- Chống chỉ định: Giác mạc mỏng, thị lực không ổn định, một số tình trạng mắt nhất định.
- Tác dụng phụ: Lóa sáng, quầng sáng, tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng, bong võng mạc, hoặc mất thị lực.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần cấy ghép phẫu thuật và theo dõi định kỳ.
Phẫu thuật
- Thay thủy tinh thể khúc xạ (Refractive Lens Exchange – RLE):
- Chi phí: $3,000 đến $5,000 mỗi mắt.
- Chống chỉ định: Thị lực không ổn định, một số tình trạng mắt nhất định.
- Tác dụng phụ: Lóa sáng, quầng sáng, tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng, bong võng mạc, hoặc mất thị lực.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Lưu ý: Cần phải phẫu thuật loại bỏ thủy tinh thể tự nhiên và thay bằng thủy tinh thể nhân tạo.
Can Thiệp Thay Thế
- Bài tập orthoptic: Bài tập mắt để cải thiện sự phối hợp của mắt và khả năng điều chỉnh tiêu điểm. Chi phí: $50-$100 mỗi buổi.
- Liệu pháp thị lực: Chương trình cá nhân hóa bao gồm các bài tập và hoạt động để cải thiện kỹ năng thị giác. Chi phí: $100-$200 mỗi buổi.
- Bổ sung dinh dưỡng: Một số vitamin và khoáng chất có thể hỗ trợ sức khỏe mắt. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại bổ sung cụ thể.
- Quang học hành vi: Cách tiếp cận toàn diện về chăm sóc thị lực, xem xét tác động của hệ thống thị giác lên sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào kế hoạch điều trị cụ thể.
- Yoga cho mắt: Các bài tập mắt và kỹ thuật thư giãn để tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt của cơ mắt. Chi phí: $10-$20 mỗi buổi.
Can Thiệp Lối Sống
- Chiếu sáng phù hợp: Đảm bảo đủ ánh sáng khi đọc sách hoặc thực hiện các công việc gần để giảm mỏi mắt. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại chiếu sáng được sử dụng.
- Nghỉ ngơi thường xuyên: Nghỉ ngơi thường xuyên trong các công việc đòi hỏi tập trung thị lực để mắt được nghỉ ngơi. Chi phí: Miễn phí.
- Chế độ ăn lành mạnh: Ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau xanh và axit béo omega-3 để hỗ trợ sức khỏe mắt. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Giảm thời gian sử dụng màn hình: Hạn chế sử dụng thiết bị kỹ thuật số và nghỉ ngơi thường xuyên để giảm mỏi mắt. Chi phí: Miễn phí.
- Kính bảo vệ mắt: Đeo kính râm hoặc kính bảo hộ khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc trong môi trường nguy hiểm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại kính bảo vệ.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F91 Tật khúc xạ (ICD-10:H52.7)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị tật khúc xạ hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.