Giới thiệu
Thoái hóa hoàng điểm là một tình trạng mắt mãn tính ảnh hưởng đến hoàng điểm – phần võng mạc chịu trách nhiệm cho tầm nhìn trung tâm. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và quản lý thoái hóa hoàng điểm.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: F84 Thoái hóa hoàng điểm
- ICD-10 Code: H35.3 Thoái hóa hoàng điểm và cực sau
Triệu chứng
- Thị lực trung tâm mờ hoặc méo mó
- Khó đọc hoặc nhận diện khuôn mặt
- Xuất hiện các vùng tối hoặc trống trong tầm nhìn trung tâm
- Giảm nhận thức về màu sắc
- Các đường thẳng xuất hiện cong hoặc méo mó
Nguyên nhân
- Thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD): Dạng thoái hóa hoàng điểm phổ biến nhất, xảy ra do sự lão hóa và thoái hóa của hoàng điểm.
- Yếu tố di truyền: Một số biến thể di truyền đã được liên kết với nguy cơ phát triển thoái hóa hoàng điểm cao hơn.
- Hút thuốc lá: Được xác định là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho thoái hóa hoàng điểm.
- Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình bị thoái hóa hoàng điểm làm tăng nguy cơ mắc phải.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về tuổi tác của bệnh nhân, tiền sử gia đình mắc thoái hóa hoàng điểm và tiền sử hút thuốc.
- Hỏi về bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến thoái hóa hoàng điểm, như thị lực mờ hoặc méo mó.
- Hỏi về các bệnh lý khác hoặc thuốc có thể góp phần vào sự phát triển hoặc tiến triển của thoái hóa hoàng điểm.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám mắt toàn diện, bao gồm kiểm tra độ sắc nét thị lực, khám đáy mắt giãn nở và đánh giá hoàng điểm.
- Tìm kiếm dấu hiệu của thoái hóa hoàng điểm, như drusen (các chất lắng đọng màu vàng dưới võng mạc) hoặc thay đổi sắc tố ở hoàng điểm.
- Đánh giá sức khỏe mắt tổng thể của bệnh nhân và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác của mất thị lực.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không có xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể để chẩn đoán thoái hóa hoàng điểm.
- Tuy nhiên, các xét nghiệm máu có thể được yêu cầu để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây triệu chứng tương tự thoái hóa hoàng điểm, như bệnh tự miễn hoặc thiếu hụt vitamin.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cắt lớp quang học (OCT): Xét nghiệm không xâm lấn này cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết của võng mạc, giúp phát hiện và theo dõi thoái hóa hoàng điểm.
- Chụp mạch huỳnh quang: Xét nghiệm này bao gồm tiêm thuốc nhuộm vào cánh tay bệnh nhân và chụp ảnh võng mạc khi thuốc nhuộm lưu thông. Nó giúp xác định các mạch máu bất thường hoặc rò rỉ trong hoàng điểm.
Các xét nghiệm khác
- Điện võng mạc (ERG): Đo hoạt động điện của võng mạc, giúp phân biệt giữa các loại thoái hóa hoàng điểm.
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được khuyến nghị để xác định các biến thể di truyền cụ thể liên quan đến thoái hóa hoàng điểm.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của thoái hóa hoàng điểm và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của các thay đổi lối sống, như bỏ thuốc lá và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, để làm chậm tiến trình của thoái hóa hoàng điểm.
- Cung cấp thông tin về các dụng cụ hỗ trợ thị lực kém và các nguồn lực hỗ trợ cho bệnh nhân mắc thoái hóa hoàng điểm giai đoạn tiến triển.
Các Can Thiệp Có Thể
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho thoái hóa hoàng điểm:
- Chất ức chế VEGF (ví dụ: Ranibizumab, Bevacizumab, Aflibercept):
- Chi phí: $1,800-$2,000 mỗi lần tiêm.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Đau mắt, tăng áp lực nội nhãn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm nội nhãn, bong võng mạc.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Lưu ý: Cần theo dõi áp lực nội nhãn và dấu hiệu nhiễm trùng thường xuyên.
- Corticosteroid (ví dụ: Triamcinolone acetonide):
- Chi phí: $500-$1,000 mỗi lần tiêm.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng mắt đang hoạt động, tăng nhãn áp.
- Tác dụng phụ: Tăng áp lực nội nhãn, hình thành đục thủy tinh thể.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm nội nhãn, bong võng mạc.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Lưu ý: Cần theo dõi áp lực nội nhãn và dấu hiệu nhiễm trùng thường xuyên.
- Liệu pháp quang động học (PDT) với Verteporfin:
- Chi phí: $2,000-$3,000 mỗi lần điều trị.
- Chống chỉ định: Bệnh porphyria, quá mẫn với porphyrin.
- Tác dụng phụ: Rối loạn thị giác thoáng qua, nhạy cảm ánh sáng da.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng da nghiêm trọng, phản vệ.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Lưu ý: Tránh ánh nắng trực tiếp trong 48 giờ sau điều trị.
- Quang đông bằng laser:
- Chi phí: $1,000-$2,000 mỗi lần điều trị.
- Chống chỉ định: Tổn thương trung tâm hoàng điểm, xuất huyết dưới hoàng điểm.
- Tác dụng phụ: Rối loạn thị giác thoáng qua, hình thành sẹo.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất thị lực, bong võng mạc.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Lưu ý: Cần theo dõi thị lực và dấu hiệu biến chứng thường xuyên.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất (công thức AREDS2):
- Chi phí: $20-$30 mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Không có báo cáo.
- Tác dụng phụ: Khó chịu ở dạ dày.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Lưu ý: Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung nào.
Các loại thuốc thay thế
- Omega-3: Có khả năng bảo vệ hoàng điểm. Chi phí: $10-$20 mỗi tháng.
- Lutein và zeaxanthin: Chất chống oxy hóa có trong hoàng điểm, giúp bảo vệ võng mạc. Chi phí: $10-$20 mỗi tháng.
- Vitamin nhóm B: Đặc biệt là B12 và acid folic có thể giảm nguy cơ thoái hóa hoàng điểm. Chi phí: $5-$10 mỗi tháng.
- Ginkgo biloba: Hỗ trợ lưu lượng máu đến võng mạc, cải thiện thị lực. Chi phí: $10-$20 mỗi tháng.
- Coenzyme Q10: Có thể bảo vệ hoàng điểm. Chi phí: $10-$20 mỗi tháng.
Phẫu thuật
- Liệu pháp quang động học (PDT) với Verteporfin: Tiêm thuốc vào cánh tay và sử dụng laser kích hoạt thuốc tại hoàng điểm. Chi phí: $2,000-$3,000 mỗi lần điều trị.
- Quang đông võng mạc bằng laser: Dùng laser để hàn kín các mạch máu rò rỉ tại hoàng điểm. Chi phí: $1,000-$2,000 mỗi lần điều trị.
Can Thiệp Thay Thế
- Châm cứu: Có thể cải thiện lưu lượng máu và giảm đau. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Liệu pháp chelation: Điều trị gây tranh cãi dùng chất chelate để loại bỏ kim loại nặng. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
- Liệu pháp oxy cao áp: Thở oxy trong buồng áp suất để tăng cường oxy cung cấp cho mô. Chi phí: $200-$300 mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như tỏi và ginkgo biloba có thể cải thiện tuần hoàn. Chi phí: Thay đổi tùy loại thảo dược.
Can Thiệp Lối Sống
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc giúp làm chậm tiến triển của thoái hóa hoàng điểm. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp (ví dụ, liệu pháp thay thế nicotine, thuốc, tư vấn).
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Khuyến khích chế độ ăn giàu trái cây, rau và acid béo omega-3 để bảo vệ hoàng điểm. Chi phí: Thay đổi tùy chọn thực phẩm.
- Tập thể dục đều đặn: Cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp hỗ trợ thoái hóa hoàng điểm. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại hình hoạt động.
- Bảo vệ mắt khỏi tia UV: Đeo kính râm và mũ có vành để bảo vệ mắt khỏi tia UV có hại. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại kính bảo vệ mắt.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F84 Thoái hóa hoàng điểm (ICD-10:H35.3)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị thoái hóa hoàng điểm hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.