Giới thiệu
Bong rách võng mạc, còn được gọi là bong võng mạc, là một tình trạng mắt nghiêm trọng xảy ra khi võng mạc – lớp mô nhạy sáng ở phía sau mắt – tách rời khỏi mô nâng đỡ bên dưới. Sự tách rời này có thể dẫn đến mất thị lực và, nếu không được điều trị, có thể gây mù vĩnh viễn. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, các can thiệp có thể thực hiện và giáo dục bệnh nhân liên quan đến bong rách võng mạc.
Mã chuẩn đoán
- ICPC-2 Code: F82 Bong rách võng mạc
- ICD-10 Code: H33.0 Bong võng mạc với rách võng mạc
Triệu chứng
- Vật nổi trước mắt: Các đốm tối hoặc chấm di chuyển qua trường thị giác.
- Chớp sáng: Thấy chớp sáng trong tầm nhìn ngoại vi.
- Thị lực mờ: Thị lực bị mờ hoặc méo mó.
- Bóng hoặc màn che: Cảm giác có một bóng tối hoặc màn che che khuất một phần trường thị giác.
- Mất thị lực ngoại vi: Nhận thấy giảm thị lực ngoại vi.
Nguyên nhân
- Tuổi tác: Bong võng mạc phổ biến hơn ở người trên 40 tuổi.
- Cận thị nặng: Người bị cận thị nặng có nguy cơ cao hơn.
- Chấn thương mắt: Tổn thương mắt có thể gây bong võng mạc.
- Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình mắc bong võng mạc làm tăng nguy cơ.
- Phẫu thuật mắt trước đây: Người đã từng phẫu thuật mắt, như phẫu thuật đục thủy tinh thể, có khả năng bị bong võng mạc cao hơn.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân như tuổi tác, tiền sử gia đình và phẫu thuật mắt trước đây.
- Hỏi về các triệu chứng như vật nổi trước mắt, chớp sáng, thị lực mờ và thay đổi trong tầm nhìn ngoại vi.
- Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tổn thương mắt gần đây nào.
Khám lâm sàng
- Thực hiện kiểm tra mắt toàn diện, bao gồm đo độ sắc nét thị lực, đo áp lực nội nhãn và kiểm tra võng mạc bằng đèn soi đáy mắt.
- Kiểm tra dấu hiệu của bong võng mạc, như sự hiện diện của vật nổi, rách võng mạc hoặc bong võng mạc.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Không cần xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể để chẩn đoán bong rách võng mạc.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cắt lớp quang học (OCT): Kỹ thuật hình ảnh này cung cấp hình ảnh cắt ngang chi tiết của võng mạc, giúp phát hiện bong võng mạc và các bất thường khác.
- Siêu âm: Trong trường hợp không thể quan sát rõ võng mạc, siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng võng mạc và xác nhận chẩn đoán bong võng mạc.
Các xét nghiệm khác
- Chụp mạch huỳnh quang: Thực hiện bằng cách tiêm thuốc nhuộm vào máu và chụp ảnh võng mạc để xác định bất kỳ bất thường nào về lưu lượng máu.
- Kiểm tra trường thị giác: Đo thị lực ngoại vi của bệnh nhân, giúp phát hiện mất thị lực liên quan đến bong võng mạc.
Theo dõi và Giáo dục Bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của tình trạng và đánh giá hiệu quả của điều trị.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu các triệu chứng xấu đi hoặc xuất hiện các triệu chứng mới.
Các Can Thiệp Có Thể
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho bong rách võng mạc:
- Corticosteroid (ví dụ: Prednisolone):
- Chi phí: $10-$50 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.
- Tác dụng phụ: Tăng áp lực nội nhãn, hình thành đục thủy tinh thể.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, chậm lành vết thương.
- Tương tác thuốc: Không có ý nghĩa lâm sàng.
- Lưu ý: Sử dụng kéo dài có thể gây tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể.
- Mydriatic (ví dụ: Tropicamide):
- Chi phí: $5-$20 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Tăng nhãn áp, quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Mờ thị lực, tăng áp lực nội nhãn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có ý nghĩa lâm sàng.
- Lưu ý: Có thể gây nhạy cảm tạm thời với ánh sáng.
- Kháng sinh (ví dụ: Ofloxacin):
- Chi phí: $10-$30 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Kích ứng mắt, cảm giác châm chích hoặc nóng rát.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có ý nghĩa lâm sàng.
- Lưu ý: Không sử dụng cho nhiễm trùng virus hoặc nấm.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) (ví dụ: Ketorolac):
- Chi phí: $10-$30 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Loét dạ dày tá tràng hoạt động, rối loạn đông máu.
- Tác dụng phụ: Kích ứng mắt, cảm giác châm chích hoặc nóng rát.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mỏng giác mạc, chậm lành vết thương.
- Tương tác thuốc: Không có ý nghĩa lâm sàng.
- Lưu ý: Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ biến chứng giác mạc.
- Chất ức chế carbonic anhydrase (ví dụ: Dorzolamide):
- Chi phí: $20-$50 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc, suy thận nặng.
- Tác dụng phụ: Kích ứng mắt, vị đắng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có ý nghĩa lâm sàng.
- Lưu ý: Có thể gây mờ thị lực tạm thời.
Thuốc thay thế
- Vitamin C: Có thể giúp hỗ trợ sức khỏe võng mạc nhờ tính chống oxy hóa. Chi phí: $5-$20 cho một tháng.
- Axit béo omega-3: Có thể có tác dụng chống viêm và hỗ trợ chức năng võng mạc. Chi phí: $10-$30 cho một tháng.
- Lutein và zeaxanthin: Carotenoid có thể giúp bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do oxy hóa. Chi phí: $10-$30 cho một tháng.
- Ginkgo biloba: Có thể cải thiện lưu lượng máu đến võng mạc. Chi phí: $10-$30 cho một tháng.
- Chiết xuất bilberry: Chứa chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khỏe võng mạc. Chi phí: $10-$30 cho một tháng.
Phẫu thuật
- Pneumatic retinopexy: Tiêm bong bóng khí vào mắt để đẩy võng mạc bị bong về đúng vị trí.
- Chi phí: $5,000-$10,000.
- Scleral buckle: Đặt một dải silicone quanh mắt để hỗ trợ võng mạc bị bong.
- Chi phí: $10,000-$20,000.
- Vitrectomy: Loại bỏ dịch kính trong mắt và thay thế bằng khí hoặc silicone để dính lại võng mạc.
- Chi phí: $15,000-$30,000.
Can Thiệp Thay Thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm đau.
- Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Liệu pháp chelation: Điều trị gây tranh cãi bằng cách sử dụng các chất chelate để loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể.
- Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
- Liệu pháp oxy cao áp: Thở oxy nguyên chất trong buồng áp suất để tăng cường oxy cung cấp cho mô.
- Chi phí: $200-$300 mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như bilberry và ginkgo biloba có thể có lợi cho sức khỏe võng mạc.
- Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược.
- Thuốc vi lượng đồng căn: Một số thuốc vi lượng như Arnica montana và Ruta graveolens có thể hỗ trợ sức khỏe võng mạc.
- Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thuốc.
Can Thiệp Lối Sống
- Chế độ ăn lành mạnh: Khuyến khích bệnh nhân ăn chế độ giàu trái cây, rau củ và axit béo omega-3 để hỗ trợ sức khỏe võng mạc.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Tập thể dục đều đặn: Khuyến khích hoạt động thể chất để cải thiện lưu lượng máu và sức khỏe tổng thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại hình thể dục.
- Bỏ thuốc lá: Khuyên bệnh nhân bỏ thuốc lá, vì hút thuốc có thể tăng nguy cơ bong võng mạc.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp bỏ thuốc.
- Bảo vệ mắt: Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc đeo kính bảo hộ khi thực hiện các hoạt động có thể gây tổn thương mắt.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại kính bảo hộ.
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp.
Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F82 Bong rách võng mạc (ICD-10:H33.0)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bong rách võng mạc hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.