Giới thiệu
Tiết dịch bất thường ở mắt, còn được gọi là viêm kết mạc hoặc mắt hồng, là một tình trạng phổ biến được đặc trưng bởi sự xuất hiện của tiết dịch từ mắt. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố, bao gồm nhiễm trùng, dị ứng hoặc chất kích thích. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn toàn diện về tiết dịch ở mắt, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và giáo dục bệnh nhân.
Mã chẩn đoán
- Mã ICPC-2: F03 Tiết dịch ở mắt
- Mã ICD-10: H57.8 Rối loạn khác được chỉ định của mắt và các phần phụ của mắt
Triệu chứng
- Đỏ và viêm mắt: Mắt bị đỏ và sưng.
- Ngứa hoặc cảm giác nóng rát ở mắt: Bệnh nhân có thể cảm thấy ngứa hoặc nóng rát ở mắt.
- Tiết dịch nước hoặc dính từ mắt: Mắt có thể tiết ra dịch nước hoặc dính.
- Đóng cặn ở mí mắt hoặc lông mi: Có thể xuất hiện các cặn trên mí mắt hoặc lông mi.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Ánh sáng mạnh có thể làm tăng cảm giác khó chịu.
- Nhìn mờ: Thị lực có thể bị ảnh hưởng tạm thời.
Nguyên nhân
- Nhiễm khuẩn: Viêm kết mạc do vi khuẩn thường do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pneumoniae gây ra.
- Nhiễm virus: Viêm kết mạc do virus thường liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp và có thể do virus như adenovirus hoặc herpes simplex gây ra.
- Phản ứng dị ứng: Viêm kết mạc dị ứng có thể do các chất gây dị ứng như phấn hoa, mạt bụi hoặc lông thú cưng.
- Chất kích thích: Tiếp xúc với các chất kích thích như khói, hóa chất hoặc vật lạ có thể gây kích ứng và tiết dịch ở mắt.
- Khô mắt: Thiếu sản xuất nước mắt hoặc chất lượng nước mắt kém có thể dẫn đến khô mắt và tiết dịch.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về thời điểm khởi phát và thời gian tồn tại của các triệu chứng.
- Hỏi về bất kỳ tiếp xúc gần đây nào với các chất kích thích hoặc chất gây dị ứng.
- Hỏi về tiền sử nhiễm trùng hoặc dị ứng mắt.
- Đánh giá các bệnh lý nền hoặc thuốc mà bệnh nhân đang dùng có thể góp phần vào tình trạng tiết dịch ở mắt.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra mắt xem có đỏ, sưng hoặc tiết dịch.
- Kiểm tra mí mắt và lông mi xem có đóng cặn hoặc viêm không.
- Đánh giá thị lực và thực hiện kiểm tra mắt cơ bản.
- Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm trong các vùng xung quanh.
Xét nghiệm
- Mẫu phết kết mạc: Lấy mẫu từ kết mạc để xác định sự hiện diện của vi khuẩn hoặc virus.
- Xét nghiệm dị ứng: Nếu nghi ngờ viêm kết mạc dị ứng, có thể thực hiện xét nghiệm dị ứng để xác định các chất gây dị ứng cụ thể.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán hình ảnh thường không cần thiết cho chẩn đoán tiết dịch ở mắt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể sử dụng siêu âm hoặc MRI để đánh giá các cấu trúc bên trong của mắt.
Các xét nghiệm khác
- Thử nghiệm Schirmer: Đo lượng nước mắt để xác định xem khô mắt có góp phần vào tình trạng tiết dịch không.
- Nhuộm fluorescein: Thử nghiệm này sử dụng thuốc nhuộm đặc biệt để phát hiện các trầy xước hoặc loét giác mạc.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Cung cấp phương pháp điều trị phù hợp dựa trên nguyên nhân gây tiết dịch ở mắt.
- Hướng dẫn bệnh nhân về vệ sinh mắt đúng cách, bao gồm rửa tay thường xuyên và tránh chạm hoặc chà mắt.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành đầy đủ liệu trình thuốc đã kê.
- Khuyên bệnh nhân không chia sẻ các vật dụng cá nhân như khăn mặt hoặc mỹ phẩm mắt để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng.
- Lên lịch hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của điều trị và xử lý các lo ngại hoặc biến chứng.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tình trạng tiết dịch ở mắt:
- Thuốc nhỏ mắt kháng sinh (ví dụ: Tobramycin, Ciprofloxacin):
- Chi phí: $10-$50 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Cảm giác châm chích hoặc nóng rát tạm thời ở mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, kích ứng hoặc đỏ mắt.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng theo chỉ định và hoàn thành liệu trình điều trị.
- Thuốc nhỏ mắt kháng histamine (ví dụ: Olopatadine, Ketotifen):
- Chi phí: $15-$40 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Cảm giác châm chích hoặc nóng rát tạm thời ở mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, kích ứng hoặc đỏ mắt.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng theo chỉ định và tránh sử dụng kính áp tròng trong quá trình điều trị.
- Nước mắt nhân tạo (ví dụ: Systane, Refresh):
- Chi phí: $5-$20 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Không có báo cáo.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng khi cần để giảm khô mắt.
- Thuốc nhỏ mắt chứa steroid (ví dụ: Prednisolone, Dexamethasone):
- Chi phí: $10-$50 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng mắt do virus hoặc nấm đang hoạt động, bệnh tăng nhãn áp.
- Tác dụng phụ: Cảm giác châm chích hoặc nóng rát tạm thời ở mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng áp lực trong mắt, hình thành đục thủy tinh thể.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa mắt.
- Thuốc ổn định tế bào mast (ví dụ: Cromolyn sodium, Nedocromil):
- Chi phí: $10-$30 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Cảm giác châm chích hoặc nóng rát tạm thời ở mắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, kích ứng hoặc đỏ mắt.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng theo chỉ định và tránh sử dụng kính áp tròng trong quá trình điều trị.
Phẫu thuật
- Can thiệp phẫu thuật thường không cần thiết để điều trị tiết dịch ở mắt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp có cấu trúc bất thường hoặc nhiễm trùng kéo dài, có thể cần phẫu thuật dẫn lưu mủ hoặc loại bỏ dị vật.
Can thiệp thay thế
- Chườm ấm: Áp dụng chườm ấm lên mắt có thể giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy dẫn lưu dịch. Chi phí: Miễn phí.
- Rửa bằng dung dịch muối sinh lý: Rửa mắt bằng dung dịch muối sinh lý có thể giúp loại bỏ chất kích thích và giảm tiết dịch. Chi phí: $5-$10 mỗi chai.
- Thuốc nhỏ mắt thảo dược: Một số thuốc nhỏ mắt thảo dược, chẳng hạn như cúc La Mã hoặc calendula, có thể có tác dụng làm dịu mắt. Chi phí: $10-$20 mỗi chai.
- Dưa leo lạnh: Đặt lát dưa leo lạnh lên mắt có thể giúp giảm viêm và làm dịu mắt. Chi phí: Miễn phí.
- Gel nha đam: Bôi gel nha đam lên mắt có thể giúp giảm đỏ và viêm. Chi phí: $5-$10 mỗi ống.
Can thiệp lối sống
- Tránh các chất gây dị ứng: Xác định và tránh các chất gây dị ứng gây tiết dịch mắt, chẳng hạn như phấn hoa hoặc lông thú cưng, có thể giúp giảm triệu chứng. Chi phí: Miễn phí.
- Thực hành vệ sinh mắt đúng cách: Thực hành vệ sinh mắt tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên và tránh chạm vào hoặc dụi mắt, có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng mắt và giảm tiết dịch. Chi phí: Miễn phí.
- Sử dụng kính bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ mắt, chẳng hạn như kính bảo hộ, khi tiếp xúc với chất kích thích hoặc trong các hoạt động có thể gây chấn thương mắt, có thể giúp ngăn ngừa tiết dịch mắt. Chi phí: Tùy thuộc vào loại kính bảo vệ.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và quản lý căng thẳng có thể góp phần vào sức khỏe mắt tổng thể và giảm nguy cơ tiết dịch mắt. Chi phí: Tùy thuộc vào sự lựa chọn của từng cá nhân.
Lưu ý rằng phạm vi chi phí được đưa ra là ước tính và có thể thay đổi tùy theo vị trí và khả năng cung ứng các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – F03 Tiết dịch bất thường ở mắt (ICD-10:H57.8)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị tiết dịch bất thường ở mắt hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.