D82 Bệnh răng lợi (ICD-10:K08.9)

Đăng ngày: 06/08/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Bệnh răng lợi, còn được gọi là bệnh nha chu, là tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến lợi và các cấu trúc hỗ trợ của răng. Bệnh này đặc trưng bởi viêm và nhiễm trùng lợi, có thể dẫn đến mất răng nếu không được điều trị. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể, và can thiệp lối sống cho bệnh răng lợi.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: D82 Bệnh răng lợi
  • Mã ICD-10: K08.9 Rối loạn về răng và cấu trúc hỗ trợ, không xác định

Triệu chứng

  • Chảy máu lợi: Lợi dễ chảy máu, đặc biệt khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
  • Lợi sưng hoặc nhạy cảm: Lợi đỏ, sưng, hoặc đau khi chạm vào.
  • Lợi tụt: Lợi rút lại khỏi răng, khiến răng trông dài hơn.
  • Hơi thở hôi kéo dài: Hơi thở hôi không cải thiện khi vệ sinh răng miệng.
  • Răng lung lay hoặc di chuyển: Răng cảm thấy lung lay hoặc lệch vị trí.
  • Thay đổi khớp cắn: Thay đổi cách răng ăn khớp khi cắn hoặc nhai.

Nguyên nhân

  • Vệ sinh răng miệng kém: Đánh răng và dùng chỉ nha khoa không đủ có thể dẫn đến tích tụ mảng bám và cao răng, gây bệnh lợi.
  • Hút thuốc: Hút thuốc làm yếu hệ miễn dịch và giảm lưu lượng máu đến lợi, khiến cơ thể khó chống nhiễm trùng.
  • Thay đổi nội tiết: Thay đổi nội tiết trong thai kỳ hoặc mãn kinh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lợi.
  • Bệnh tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh lợi.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc chống co giật và thuốc ức chế miễn dịch, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lợi.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có nguy cơ mắc bệnh lợi do di truyền.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về thói quen vệ sinh răng miệng của bệnh nhân, bao gồm tần suất đánh răng và dùng chỉ nha khoa.
  • Hỏi về các loại thuốc bệnh nhân đang dùng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lợi.
  • Hỏi về các thay đổi nội tiết, như thai kỳ hoặc mãn kinh.
  • Đánh giá tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các tình trạng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lợi như tiểu đường hoặc rối loạn miễn dịch.

Khám thực thể

  • Kiểm tra lợi để phát hiện các dấu hiệu viêm như đỏ, sưng, hoặc nhạy cảm.
  • Đo độ sâu của túi lợi bằng thước đo nha chu.
  • Đánh giá độ lung lay của răng.
  • Kiểm tra dấu hiệu lợi tụt hoặc thay đổi khớp cắn.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm công thức máu (CBC): Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Xét nghiệm DNA miệng: Xác định vi khuẩn cụ thể gây bệnh lợi.
  • Xét nghiệm nước bọt: Đánh giá dòng chảy và thành phần nước bọt, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang răng: Đánh giá mức độ xương và phát hiện mất xương do bệnh lợi.
  • Chụp cắt lớp vi tính chùm tia hình nón (CBCT): Cung cấp hình ảnh ba chiều của răng và các cấu trúc hỗ trợ.

Các xét nghiệm khác

  • Lập biểu đồ nha chu: Ghi lại độ sâu của túi lợi và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh lợi.
  • Sinh thiết: Trong một số trường hợp hiếm, có thể tiến hành sinh thiết để loại trừ các tình trạng khác giống bệnh lợi, chẳng hạn như ung thư miệng.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi tiến triển của điều trị và đánh giá sức khỏe răng miệng của bệnh nhân.
  • Cung cấp giáo dục về kỹ thuật vệ sinh răng miệng đúng cách, bao gồm đánh răng, dùng chỉ nha khoa và sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đi khám răng định kỳ để được làm sạch răng chuyên nghiệp và kiểm tra sức khỏe răng miệng.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho bệnh răng lợi:

  1. Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Metronidazole):
    • Chi phí: Phiên bản generic có giá $3 – $50/tháng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn với kháng sinh.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, kháng thuốc kháng sinh.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai.
    • Lưu ý: Uống đủ liệu trình kháng sinh như đã kê đơn.
  2. Nước súc miệng sát khuẩn (ví dụ: Chlorhexidine):
    • Chi phí: $5 – $15 mỗi chai.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với chất sát khuẩn.
    • Tác dụng phụ: Nhuộm màu răng tạm thời, thay đổi vị giác.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
    • Lưu ý: Không được nuốt nước súc miệng.
  3. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen):
    • Chi phí: Phiên bản generic có giá $3 – $10/tháng.
    • Chống chỉ định: Loét dạ dày hoạt động, rối loạn chảy máu.
    • Tác dụng phụ: Đau dạ dày, tăng nguy cơ chảy máu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng, vấn đề về thận.
    • Tương tác thuốc: Aspirin, các NSAIDs khác.
    • Lưu ý: Uống cùng thức ăn để giảm đau dạ dày.
  4. Gel hoặc thuốc bôi tại chỗ (ví dụ: Gel Lidocaine):
    • Chi phí: $5 – $20 mỗi tuýp.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc gây tê tại chỗ.
    • Tác dụng phụ: Tê tạm thời, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
    • Lưu ý: Sử dụng theo hướng dẫn và tránh nuốt gel.
  5. Dung dịch súc miệng (ví dụ: Nước súc miệng Hydrogen peroxide):
    • Chi phí: $5 – $10 mỗi chai.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với hydrogen peroxide.
    • Tác dụng phụ: Tạo bọt tạm thời, thay đổi vị giác.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
    • Lưu ý: Không được nuốt dung dịch súc miệng.

Thuốc thay thế

  • Probiotics: Một số nghiên cứu cho thấy các chủng probiotics có thể giúp giảm viêm lợi.
  • Kháng sinh toàn thân: Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể kê kháng sinh toàn thân để kiểm soát nhiễm trùng.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Cạo vôi và làm nhẵn gốc răng: Làm sạch sâu dưới đường nướu và làm nhẵn bề mặt gốc răng. Chi phí: $100 – $300 mỗi phần tư hàm.
  • Phẫu thuật nướu: Nhấc nướu lên để loại bỏ cao răng và vi khuẩn, sau đó định vị lại nướu xung quanh răng. Chi phí: $500 – $3,000 mỗi phần tư hàm.
  • Ghép mô: Trong trường hợp lợi tụt, có thể ghép mô để che phủ gốc răng lộ ra. Chi phí: $600 – $3,000 mỗi răng.

Can thiệp thay thế

  • Dầu súc miệng: Súc miệng bằng dầu (ví dụ: dầu dừa) để giảm vi khuẩn. Chi phí: $5 – $20 cho một chai dầu.
  • Nước súc miệng thảo dược: Một số loại nước súc miệng thảo dược như xô thơm hoặc hoa cúc có đặc tính kháng khuẩn. Chi phí: $5 – $15 mỗi chai.
  • Nước muối sinh lý: Súc miệng bằng nước muối có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy lành vết thương. Chi phí: Thấp.
  • Dán nghệ: Thoa hỗn hợp nghệ và nước lên lợi có thể giúp giảm viêm. Chi phí: $5 – $10 cho một chai bột nghệ.
  • Bổ sung Vitamin C: Vitamin C có thể giúp hỗ trợ sức khỏe nướu răng. Chi phí: $5 – $20 cho một chai viên nén vitamin C.

Can thiệp lối sống

  • Cải thiện vệ sinh răng miệng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên để loại bỏ mảng bám và ngăn ngừa bệnh lợi. Chi phí: Thấp.
  • Bỏ thuốc lá: Khuyến khích bệnh nhân bỏ thuốc lá vì đây là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh lợi. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp cai thuốc lá.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Khuyến khích chế độ ăn giàu trái cây, rau, và ngũ cốc nguyên hạt, ít thực phẩm chứa đường và chế biến sẵn. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh lợi. Khuyến khích các hoạt động giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền, hoặc tư vấn. Chi phí: Tùy thuộc vào phương pháp quản lý căng thẳng.
  • Khám răng định kỳ: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám răng và làm sạch răng chuyên nghiệp thường xuyên để duy trì sức khỏe răng miệng. Chi phí: Tùy thuộc vào bảo hiểm nha khoa.

Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và tính sẵn có của các phương pháp can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D82 Bệnh răng lợi (ICD-10:K08.9)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)

Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bệnh răng lợi hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *