Giới thiệu
Tổn thương khác ở đường tiêu hóa có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như chấn thương, tai nạn hoặc các thủ thuật phẫu thuật. Hướng dẫn này nhằm cung cấp tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, bước chẩn đoán, các can thiệp có thể và biện pháp thay đổi lối sống cho tổn thương ở đường tiêu hóa.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D80 Tổn thương khác ở đường tiêu hóa
- Mã ICD-10: S36.9 Tổn thương cơ quan nội tạng trong ổ bụng không xác định
Triệu chứng
- Đau bụng: Đau nhói hoặc đau âm ỉ ở bụng.
- Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn và nôn mửa.
- Chướng bụng: Sưng hoặc đầy bụng.
- Thay đổi trong thói quen đi tiêu: Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Có máu trong phân: Sự hiện diện của máu trong phân.
- Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị mắc ở cổ họng.
- Sụt cân: Giảm cân không chủ ý.
Nguyên nhân
- Chấn thương: Tác động mạnh hoặc tổn thương xuyên thấu ở vùng bụng.
- Thủ thuật phẫu thuật: Biến chứng trong hoặc sau khi phẫu thuật.
- Tai nạn: Ngã hoặc chấn thương va chạm vào bụng.
- Tình trạng viêm: Các tình trạng như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các phẫu thuật bụng trước đây, các rối loạn hệ tiêu hóa, hoặc tai nạn/chấn thương gần đây.
- Hỏi về thời điểm và thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ đau, thay đổi trong thói quen đi tiêu và sự hiện diện của máu trong phân.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan như sốt, sụt cân hoặc khó nuốt.
Khám thực thể
- Tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng vùng bụng, tìm kiếm dấu hiệu đau, chướng hoặc khối bất thường.
- Sờ bụng để kiểm tra các vùng đau hoặc sưng cụ thể.
- Nghe bụng để đánh giá âm thanh ruột và phát hiện các âm thanh bất thường.
Xét nghiệm
- Công thức máu (CBC): Để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng hoặc thiếu máu.
- Xét nghiệm chức năng gan: Để đánh giá chức năng gan và phát hiện bất thường.
- Mức amylase và lipase: Để đánh giá chức năng tuyến tụy.
- Phân tích phân: Để kiểm tra sự hiện diện của máu, ký sinh trùng hoặc nhiễm trùng.
- CRP và tốc độ lắng máu (ESR): Để đánh giá mức độ viêm.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Để quan sát bụng và phát hiện bất thường, chẳng hạn như gãy xương hoặc dị vật.
- Siêu âm: Để đánh giá các cơ quan trong bụng, như gan, túi mật hoặc thận.
- CT scan: Để có hình ảnh chi tiết về bụng và xác định bất kỳ tổn thương hoặc bất thường nào.
- MRI: Để cung cấp hình ảnh chi tiết của hệ tiêu hóa và các cấu trúc xung quanh.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi: Sử dụng ống mềm có camera được đưa vào qua miệng hoặc trực tràng để quan sát hệ tiêu hóa và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
- Nội soi đại tràng: Tương tự nội soi nhưng tập trung vào việc kiểm tra đại tràng và trực tràng.
- Nuốt barium hoặc thụt barium: Sử dụng chất cản quang để quan sát hệ tiêu hóa khi thực hiện X-quang.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của tổn thương và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị, kiểm soát triệu chứng, và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu triệu chứng nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
Các can thiệp có thể
Các can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho Tổn thương ở đường tiêu hóa:
- Thuốc kháng axit (ví dụ: Tums, Maalox):
- Chi phí: $3-$10 cho một lọ 60 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng axit.
- Tác dụng phụ: Táo bón hoặc tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Một số thuốc kháng axit có thể tương tác với các thuốc khác như kháng sinh hoặc thuốc chống đông.
- Cảnh báo: Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole):
- Chi phí: $10-$20 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc ức chế bơm proton.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, tiêu chảy hoặc đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây vấn đề về thận hoặc gãy xương.
- Tương tác thuốc: Một số thuốc ức chế bơm proton có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống đông hoặc thuốc kháng nấm.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ mắc một số nhiễm trùng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
- Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Ciprofloxacin):
- Chi phí: $10-$50 cho một liệu trình điều trị.
- Chống chỉ định: Dị ứng với kháng sinh.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy hoặc phản ứng dị ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc viêm đại tràng do kháng sinh.
- Tương tác thuốc: Một số kháng sinh có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống đông hoặc thuốc tránh thai.
- Cảnh báo: Hoàn thành liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
- Thuốc kháng viêm (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: $5-$15 cho một lọ 100 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng viêm, tiền sử loét dạ dày hoặc rối loạn đông máu.
- Tác dụng phụ: Đau bụng, ợ nóng hoặc tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây loét dạ dày hoặc vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Một số thuốc kháng viêm có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống đông hoặc một số thuốc chống trầm cảm.
- Cảnh báo: Uống kèm với thức ăn để giảm nguy cơ đau dạ dày.
- Thuốc chống buồn nôn (ví dụ: Ondansetron, Metoclopramide):
- Chi phí: $10-$30 cho một tháng sử dụng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc chống buồn nôn, tiền sử một số bệnh lý tim.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt hoặc táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc co thắt cơ.
- Tương tác thuốc: Một số thuốc chống buồn nôn có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc an thần kinh.
- Cảnh báo: Không dùng quá liều khuyến cáo.
Thuốc thay thế
- Enzyme tiêu hóa (ví dụ: Pancrelipase): Giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Chi phí: $50-$100/tháng.
- Probiotics: Có thể giúp khôi phục cân bằng vi khuẩn đường ruột. Chi phí: $20-$50/tháng.
- Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen): Giảm đau nhẹ đến trung bình. Chi phí: $5-$10 cho một lọ 100 viên.
- Thuốc chống tiêu chảy (ví dụ: Loperamide): Giúp kiểm soát tiêu chảy. Chi phí: $5-$10 cho một hộp 24 viên.
- Thuốc chống co thắt (ví dụ: Dicyclomine): Giảm co thắt bụng. Chi phí: $10-$20/tháng.
Phẫu thuật
- Phẫu thuật thăm dò ổ bụng: Khám phá ổ bụng để xác định và sửa chữa bất kỳ tổn thương nào. Chi phí: $20,000-$50,000.
- Cắt đoạn ruột: Loại bỏ một phần ruột bị tổn thương hoặc bệnh lý. Chi phí: $30,000-$60,000.
- Colostomy hoặc ileostomy: Tạo một lỗ mở ở bụng để chuyển hướng dòng phân. Chi phí: $10,000-$30,000.
Các can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và thúc đẩy lành vết thương. Chi phí: $60-$120/mỗi buổi.
- Bổ sung thảo dược: Một số loại thảo dược như gừng hoặc bạc hà có thể giúp giảm triệu chứng tiêu hóa. Chi phí: Tùy thuộc vào loại và dạng thảo dược.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D80 Tổn thương khác ở đường tiêu hóa (ICD-10:S36.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị tổn thương khác ở đường tiêu hóa hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.