Giới thiệu
Dị vật đường tiêu hóa là các vật thể được nuốt vào và bị mắc kẹt trong đường tiêu hóa. Hiện tượng này có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn và có thể gây ra các biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp một cái nhìn tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, bước chẩn đoán, can thiệp có thể và giáo dục bệnh nhân liên quan đến dị vật đường tiêu hóa.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D79 Dị vật đường tiêu hóa
- Mã ICD-10: T18.9 Dị vật trong đường tiêu hóa, không xác định vị trí
Triệu chứng
- Đau bụng: Đau nhói hoặc co thắt ở bụng.
- Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị mắc ở cổ họng hoặc ngực.
- Nôn mửa: Nôn kéo dài, đặc biệt sau khi ăn uống.
- Chảy máu đường tiêu hóa: Có máu trong chất nôn hoặc phân.
- Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Triệu chứng hô hấp: Ho, thở khò khè hoặc khó thở.
Nguyên nhân
- Nuốt phải vật lạ: Vô tình nuốt các vật nhỏ như đồng xu, đồ chơi, hoặc xương.
- Nuốt vật lạ có chủ ý: Rối loạn Pica, khi bệnh nhân có nhu cầu ăn các vật không phải là thực phẩm.
- Thủ thuật nha khoa hoặc y khoa: Nuốt phải dụng cụ nha khoa hoặc các thiết bị y tế.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về tuổi, giới tính và tiền sử bệnh của bệnh nhân.
- Xác định liệu việc nuốt phải là vô tình hay có chủ ý.
- Đánh giá các triệu chứng như đau bụng, khó nuốt, nôn mửa hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
- Hỏi về bất kỳ thủ thuật nha khoa hoặc y khoa gần đây nào.
Khám thực thể
- Tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm kiểm tra, sờ và nghe bụng.
- Kiểm tra các dấu hiệu đau bụng, chướng bụng hoặc tiếng động ruột bất thường.
- Kiểm tra các dấu hiệu của dị vật trong khoang miệng hoặc cổ họng.
Xét nghiệm
- Công thức máu (CBC): Để phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc thiếu máu.
- Điện giải đồ: Đánh giá tình trạng rối loạn điện giải.
- CRP: Để xác định phản ứng viêm.
- Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá chức năng gan trong các trường hợp nghi ngờ nuốt phải chất độc.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Để xác định và định vị dị vật có tính chất cản quang như đồng xu hoặc kim loại.
- CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết của đường tiêu hóa để xác định vị trí và mức độ của dị vật.
- Siêu âm: Hữu ích trong việc phát hiện dị vật ở thực quản hoặc dạ dày.
- Nội soi: Quan sát trực tiếp đường tiêu hóa bằng ống mềm có gắn camera.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng (EGD): Một thủ thuật để quan sát và lấy dị vật ra khỏi thực quản, dạ dày hoặc tá tràng.
- Nội soi đại tràng: Sử dụng để xác định và loại bỏ dị vật ở đại tràng.
- Nuốt barium: Uống dung dịch barium để thực hiện X-quang đánh giá thực quản và dạ dày.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Cung cấp hướng dẫn về các buổi hẹn tái khám và can thiệp cần thiết.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tránh nuốt phải dị vật.
- Thảo luận về các biến chứng tiềm ẩn và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Các can thiệp có thể
Các can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho Dị vật đường tiêu hóa:
- Thuốc ức chế bơm proton (ví dụ: Omeprazole, Pantoprazole):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, tiêu chảy, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về gan.
- Tương tác thuốc: Clopidogrel, methotrexate, digoxin.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ gãy xương.
- Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Ciprofloxacin):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đứt gân.
- Tương tác thuốc: Warfarin, theophylline, thuốc tránh thai đường uống.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng với bệnh nhân có tiền sử vấn đề về gân.
- Thuốc chống nôn (ví dụ: Ondansetron, Metoclopramide):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá khoảng $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc, tắc ruột.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, hội chứng ác tính an thần kinh.
- Tương tác thuốc: Chất ức chế tái hấp thu serotonin, tramadol.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Ibuprofen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá khoảng $5-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc, chảy máu.
- Tác dụng phụ: Đau bụng, buồn ngủ, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tổn thương gan.
- Tương tác thuốc: Warfarin, aspirin, các NSAID khác.
- Cảnh báo: Tránh sử dụng liều cao lâu dài.
- Thuốc kháng axit (ví dụ: Calcium carbonate, Aluminum hydroxide):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá khoảng $5-$20/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc, bệnh thận nặng.
- Tác dụng phụ: Táo bón, tiêu chảy, đau quặn bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Sỏi thận, rối loạn điện giải.
- Tương tác thuốc: Kháng sinh tetracycline, bổ sung sắt.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về thận.
Thuốc thay thế
- Enzyme tiêu hóa (ví dụ: Pancrelipase): Có thể giúp cải thiện tiêu hóa và giảm triệu chứng khi nuốt phải dị vật.
- Thuốc tăng cường nhu động (ví dụ: Domperidone): Giúp tăng cường nhu động tiêu hóa và giảm triệu chứng.
- Thuốc nhuận tràng (ví dụ: Polyethylene glycol): Có thể được sử dụng để kích thích nhu động ruột và hỗ trợ đào thải dị vật.
Phẫu thuật
- Loại bỏ nội soi: Trong trường hợp dị vật bị mắc kẹt ở thực quản hoặc dạ dày, có thể sử dụng nội soi để loại bỏ. Chi phí: $5,000 đến $10,000.
- Phẫu thuật nội soi ổ bụng: Nếu dị vật gây thủng hoặc biến chứng nặng, phẫu thuật nội soi ổ bụng có thể cần thiết. Chi phí: $20,000 đến $50,000.
Các can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện tiêu hóa và giảm triệu chứng. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Thảo dược: Một số thảo dược như gừng hoặc bạc hà có thể giúp giảm triệu chứng tiêu hóa. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược và cách chế biến.
- Liệu pháp thôi miên: Giúp giảm lo âu và thúc đẩy thư giãn, có thể hỗ trợ quá trình đào thải dị vật. Chi phí: $100-$200 mỗi lần.
- Thuốc vi lượng đồng căn: Một số thuốc như Nux vomica hoặc Silicea có thể được khuyến nghị trong các trường hợp nuốt dị vật. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc và nhãn hiệu.
Can thiệp lối sống
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tránh các thực phẩm cứng hoặc sắc nhọn có thể làm tăng nguy cơ nuốt dị vật.
- Nhai kỹ: Khuyến khích bệnh nhân nhai kỹ thức ăn để giảm nguy cơ nghẹn hoặc nuốt phải dị vật.
- Thói quen ăn uống an toàn: Giáo dục bệnh nhân về các thói quen ăn uống an toàn như ngồi thẳng và tránh bị phân tâm khi ăn.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể góp phần vào rối loạn pica, do đó áp dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng có thể giúp giảm nguy cơ nuốt dị vật.
Lưu ý rằng chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước tính và có thể thay đổi tùy vào địa điểm và khả năng tiếp cận các biện pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D79 Dị vật đường tiêu hóa (ICD-10:T18.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị dị vật đường tiêu hóa hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.