Giới thiệu
Nhiễm trùng hệ tiêu hóa là tình trạng nhiễm trùng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày và ruột. Bệnh thường do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra và có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và nôn mửa. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan về triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp khả thi và can thiệp lối sống cho nhiễm trùng hệ tiêu hóa.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D70 Nhiễm trùng hệ tiêu hóa
- Mã ICD-10: A09.0 Viêm dạ dày ruột và viêm đại tràng có nguồn gốc nhiễm trùng, không phân loại khác và không rõ
Triệu chứng
- Tiêu chảy: Phân lỏng hoặc nhiều nước xảy ra thường xuyên.
- Đau bụng: Co thắt hoặc khó chịu ở vùng bụng.
- Buồn nôn và nôn mửa: Cảm giác buồn nôn và hành động nôn mửa.
- Sốt: Nhiệt độ cơ thể tăng cao.
- Chán ăn: Giảm cảm giác muốn ăn.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.
Nguyên nhân
- Nhiễm khuẩn: Các vi khuẩn thường gây nhiễm trùng hệ tiêu hóa bao gồm Escherichia coli (E. coli), Salmonella, và Campylobacter.
- Nhiễm virus: Các virus như norovirus và rotavirus có thể gây nhiễm trùng hệ tiêu hóa.
- Nhiễm ký sinh trùng: Các ký sinh trùng như Giardia và Cryptosporidium có thể dẫn đến nhiễm trùng hệ tiêu hóa.
- Thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm: Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước có chứa vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng có thể gây nhiễm trùng.
- Vệ sinh kém: Không rửa tay đúng cách sau khi đi vệ sinh hoặc trước khi chế biến thực phẩm có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Các bước chẩn đoán
Lịch sử y tế
- Thu thập thông tin về lịch sử du lịch gần đây của bệnh nhân, vì một số nhiễm trùng có thể phổ biến hơn ở các khu vực nhất định.
- Hỏi về thời gian và tần suất của các triệu chứng, cũng như các yếu tố liên quan như tiêu thụ thực phẩm hoặc tiếp xúc với người bệnh.
- Hỏi về các tình trạng y tế nền hoặc thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám tổng quát để đánh giá các dấu hiệu sinh tồn, bao gồm nhiệt độ, nhịp tim và huyết áp.
- Sờ bụng để kiểm tra tình trạng đau hoặc khối bất thường.
- Kiểm tra các dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như khô miệng hoặc giảm độ đàn hồi của da.
Xét nghiệm
- Cấy phân: Thu thập mẫu phân để xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
- Công thức máu (CBC): Đánh giá số lượng bạch cầu, có thể tăng cao trong trường hợp nhiễm trùng.
- Xét nghiệm điện giải: Đo mức độ các chất điện giải như natri và kali để đánh giá tình trạng mất nước.
- C-reactive protein (CRP): Mức CRP tăng cao có thể chỉ ra viêm nhiễm trong cơ thể.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang bụng: Có thể được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng hoặc để đánh giá biến chứng như tắc ruột.
- Siêu âm bụng: Có thể giúp quan sát các cơ quan trong bụng và phát hiện các bất thường.
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết của bụng và có thể giúp xác định các bất thường cấu trúc hoặc biến chứng.
Các xét nghiệm khác
- Polymerase chain reaction (PCR): Được sử dụng để phát hiện các mầm bệnh cụ thể, như norovirus hoặc rotavirus.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Đo lường sự hiện diện của kháng thể trong máu để xác định liệu nhiễm trùng do virus hay vi khuẩn.
- Nội soi: Trong một số trường hợp, nội soi có thể được sử dụng để quan sát hệ tiêu hóa và lấy mẫu sinh thiết để đánh giá thêm.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Khuyên bệnh nhân duy trì vệ sinh tốt, bao gồm rửa tay đúng cách và chế biến thực phẩm an toàn.
- Hướng dẫn bệnh nhân giữ đủ nước bằng cách uống nhiều nước.
- Cung cấp thông tin về thời điểm nên tìm kiếm chăm sóc y tế nếu triệu chứng xấu đi hoặc kéo dài.
Các Can Thiệp Khả Thi
Can Thiệp Truyền Thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho nhiễm trùng hệ tiêu hóa:
- Kháng sinh (ví dụ: Ciprofloxacin, Azithromycin, Metronidazole):
- Giá: Phiên bản generic dao động từ $3 đến $50 mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm đã biết với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, đứt gân (với fluoroquinolone).
- Tương tác thuốc: Warfarin, antacid.
- Cảnh báo: Hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
- Thuốc chống tiêu chảy (ví dụ: Loperamide):
- Giá: Phiên bản generic thường dưới $10 mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Đau bụng nặng, tiêu chảy có máu.
- Tác dụng phụ: Táo bón, chóng mặt, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Liệt ruột, megacolon nhiễm độc (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Opioids, thuốc kháng cholinergic.
- Cảnh báo: Không sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn hoặc ký sinh trùng.
- Probiotics (ví dụ: Lactobacillus, Bifidobacterium):
- Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Chống chỉ định: Người suy giảm miễn dịch.
- Tác dụng phụ: Đầy hơi, khó chịu nhẹ ở hệ tiêu hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm trùng xâm nhập (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Chọn nhãn hiệu có uy tín và có bằng chứng về hiệu quả.
- Thuốc chống nôn (ví dụ: Ondansetron, Metoclopramide):
- Giá: Phiên bản generic dao động từ $10 đến $50 mỗi tháng.
- Chống chỉ định: Tắc ruột, bệnh Parkinson (với metoclopramide).
- Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Torsades de pointes (với ondansetron).
- Tương tác thuốc: Thuốc điều chỉnh serotonin, thuốc an thần.
- Cảnh báo: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề tim mạch.
- Dung dịch bù nước (ví dụ: dung dịch bù nước đường uống – ORS):
- Giá: Thay đổi tùy thuộc vào nhãn hiệu và số lượng.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Không có.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Sử dụng theo hướng dẫn để ngăn ngừa mất nước.
Thuốc Thay Thế
- Biện pháp tự nhiên: Gừng, bạc hà và cúc la mã có thể giúp giảm triệu chứng nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Liệu pháp vi lượng đồng căn: Các sản phẩm như Arsenicum album và Veratrum album đôi khi được sử dụng cho nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như cây hải cẩu vàng và berberine có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp chống lại nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược.
Phẫu Thuật
Thông thường, can thiệp phẫu thuật không cần thiết đối với nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, trong các trường hợp hiếm gặp khi có biến chứng như tắc ruột hoặc thủng, có thể cần đến phẫu thuật. Chi phí phẫu thuật có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thủ thuật cụ thể và địa điểm.
Can Thiệp Thay Thế
- Probiotics: Một số chủng probiotics, chẳng hạn như Saccharomyces boulardii, có thể giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Thảo dược: Các loại thảo dược như dầu oregano và tỏi có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp chống lại nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm các triệu chứng như đau bụng và buồn nôn. Giá: $60-$120 mỗi buổi.
- Vi lượng đồng căn: Một số liệu pháp vi lượng đồng căn, như Arsenicum album và Veratrum album, được cho là giúp cải thiện nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Thuỷ liệu pháp: Sử dụng nước, chẳng hạn như chườm ấm hoặc tắm ngồi, có thể giúp giảm triệu chứng. Giá: Thay đổi tùy thuộc vào loại điều trị.
Can Thiệp Lối Sống
- Duy trì độ ẩm: Uống nhiều nước, chẳng hạn như nước hoặc dung dịch điện giải, để ngăn ngừa mất nước.
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể phục hồi.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Thực hiện chế độ ăn nhạt, tránh các thực phẩm cay hoặc nhiều dầu mỡ có thể làm triệu chứng trở nên nặng hơn.
- Vệ sinh tay: Rửa tay kỹ với xà phòng và nước trước khi xử lý thực phẩm hoặc sau khi đi vệ sinh.
- An toàn thực phẩm: Thực hiện các biện pháp xử lý và bảo quản thực phẩm đúng cách để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
Lưu ý rằng các mức giá cung cấp chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D70 Nhiễm trùng hệ tiêu hóa (ICD-10:A09.0)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị nhiễm trùng hệ tiêu hóa hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.