Giới thiệu
Gan to, còn gọi là gan phì đại (hepatomegaly), đề cập đến việc gan lớn hơn kích thước bình thường. Đây là một dấu hiệu lâm sàng thay vì một chẩn đoán cụ thể, và có thể do nhiều tình trạng tiềm ẩn gây ra. Gan to có ý nghĩa quan trọng vì nó có thể chỉ ra bệnh lý về gan hoặc các tình trạng hệ thống khác. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về gan to, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và giáo dục bệnh nhân.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D23 Gan to
- Mã ICD-10: R16.0 Gan to, chưa phân loại ở nơi khác
Triệu chứng
- Đau bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau ở vùng hạ sườn phải.
- Mệt mỏi: Gan to có thể gây mệt mỏi và cảm giác không khỏe chung.
- Vàng da: Vàng da và mắt có thể xuất hiện do chức năng gan bị suy giảm.
- Buồn nôn và nôn: Một số người bị gan to có thể buồn nôn và nôn.
- Cổ trướng: Tích tụ dịch trong ổ bụng có thể gây sưng và chướng.
- Giảm cân: Sụt cân không rõ nguyên nhân có thể là triệu chứng của gan to.
Nguyên nhân
- Xơ gan: Bệnh gan mạn tính, chẳng hạn như bệnh gan do rượu hoặc viêm gan virus, có thể dẫn đến gan to.
- Gan nhiễm mỡ: Sự tích tụ mỡ trong gan có thể gây phì đại.
- Viêm gan: Viêm gan do nhiễm virus có thể dẫn đến gan to.
- Ung thư gan: Khối u trong gan có thể gây phì đại.
- Suy tim sung huyết: Suy chức năng tim có thể dẫn đến tích tụ dịch trong gan, gây ra gan to.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, chẳng hạn như uống rượu, tiếp xúc với virus viêm gan và tiền sử gia đình có bệnh gan.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan đến bệnh gan, chẳng hạn như đau bụng, vàng da và sụt cân.
- Đánh giá các bệnh lý nền có thể góp phần gây gan to, chẳng hạn như suy tim sung huyết hoặc rối loạn chuyển hóa.
Khám lâm sàng
- Sờ nắn vùng bụng để đánh giá độ lớn và độ nhạy cảm của gan.
- Kiểm tra dấu hiệu vàng da, chẳng hạn như vàng da và mắt.
- Đánh giá dấu hiệu tích tụ dịch trong bụng, chẳng hạn như chướng và cảm giác sàng lọc dịch.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm chức năng gan: Đo mức độ men gan, bilirubin và albumin để đánh giá chức năng gan.
- Xét nghiệm huyết thanh viêm gan virus: Kiểm tra kháng thể và kháng nguyên viêm gan A, B và C để xác định liệu nhiễm virus có phải là nguyên nhân gây gan to.
- Công thức máu đầy đủ: Đánh giá xem có thiếu máu hoặc số lượng bạch cầu bất thường không.
- Xét nghiệm đông máu: Đánh giá các yếu tố đông máu bất thường có thể chỉ ra chức năng gan suy giảm.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, CT scan hoặc MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về gan và giúp xác định nguyên nhân gây gan to.
Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết gan: Lấy mẫu mô gan nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định nguyên nhân gây gan to.
- Dấu hiệu tự miễn: Kiểm tra kháng thể tự miễn, chẳng hạn như kháng thể nhân (ANA) và kháng thể cơ trơn (SMA), để đánh giá các bệnh tự miễn về gan.
- Mức alpha-fetoprotein (AFP): Mức AFP tăng cao có thể chỉ ra ung thư gan.
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện để xác định các bệnh gan di truyền.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi hẹn tái khám để giám sát tiến triển của gan to và đánh giá phản ứng với điều trị.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc thay đổi lối sống, chẳng hạn như duy trì cân nặng hợp lý, tránh uống rượu và thực hành tình dục an toàn để phòng ngừa viêm gan virus.
- Cung cấp thông tin về các nhóm hỗ trợ và tài nguyên cho bệnh nhân mắc bệnh gan.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho gan to:
- Ursodeoxycholic acid:
- Chi phí: 50-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với ursodeoxycholic acid.
- Tác dụng phụ: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, suy giảm chức năng gan.
- Tương tác thuốc: Thuốc kháng axit, chất kết hợp acid mật.
- Cảnh báo: Cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Spironolactone, Furosemide):
- Chi phí: Phiên bản generic có giá từ 3 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Thiểu niệu, tăng kali máu.
- Tác dụng phụ: Tăng tiểu tiện, mất cân bằng điện giải.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn điện giải nghiêm trọng, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc ức chế ACE.
- Cảnh báo: Cần theo dõi chức năng thận và điện giải.
- Thuốc kháng virus (ví dụ: Sofosbuvir, Ledipasvir/Sofosbuvir):
- Chi phí: 10,000-30,000 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, suy gan.
- Tương tác thuốc: Rifampin, St. John’s wort.
- Cảnh báo: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan.
- Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Prednisone, Azathioprine):
- Chi phí: Phiên bản generic có giá từ 10 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, quá mẫn cảm với thuốc.
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ ung thư, suy giảm tuyến thượng thận.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, vắc xin sống.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp, đường huyết, và mật độ xương định kỳ.
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin, Rivaroxaban):
- Chi phí: 10-100 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Chảy máu hoạt động, tiền sử giảm tiểu cầu do heparin.
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ chảy máu, bầm tím.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu nghiêm trọng, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, các thuốc chống đông máu khác.
- Cảnh báo: Cần theo dõi INR (chỉ số chuẩn hóa quốc tế) thường xuyên.
Thuốc thay thế
- Silymarin (chiết xuất cây kế sữa): Được sử dụng như một chất bảo vệ gan. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
- N-acetylcysteine (NAC): Có thể giúp bảo vệ gan và thúc đẩy quá trình giải độc. Chi phí: 10-20 USD/tháng.
- Vitamin E: Chất chống oxy hóa có thể có tác dụng bảo vệ gan. Chi phí: 5-15 USD/tháng.
- Lactulose: Được sử dụng để điều trị bệnh não gan. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
- Propranolol: Thuốc chẹn beta để ngăn ngừa chảy máu do giãn tĩnh mạch thực quản. Chi phí: 10-30 USD/tháng.
Thủ thuật phẫu thuật
- Ghép gan: Trong các trường hợp bệnh gan giai đoạn cuối, có thể cần ghép gan. Chi phí: 500,000-800,000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện chức năng gan và giảm triệu chứng. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như cây kế sữa và rễ cây bồ công anh có thể có tác dụng bảo vệ gan. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược cụ thể.
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn lành mạnh, ít chất béo và không cồn có thể hỗ trợ sức khỏe gan. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn thực phẩm.
- Yoga và thiền: Các kỹ thuật giảm căng thẳng có thể có tác động tích cực đến sức khỏe gan. Chi phí: Thay đổi tùy theo phí lớp học.
- Liệu pháp xoa bóp: Có thể giúp cải thiện tuần hoàn và giảm căng thẳng. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
Can thiệp lối sống
- Cai rượu: Tránh rượu là điều quan trọng cho sức khỏe gan. Chi phí: Thay đổi tùy theo hoàn cảnh cá nhân.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý có thể giảm tải trọng lên gan. Chi phí: Thay đổi tùy theo hoàn cảnh cá nhân.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất có thể cải thiện chức năng gan và sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy theo sở thích cá nhân.
- Tiêm phòng viêm gan: Tiêm phòng viêm gan A và B có thể phòng ngừa viêm gan do virus. Chi phí: 50-100 USD mỗi mũi tiêm.
- Tránh các thuốc gây độc cho gan: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương gan, do đó cần thảo luận các nguy cơ tiềm ẩn với nhà cung cấp dịch vụ y tế. Chi phí: Thay đổi tùy theo hoàn cảnh cá nhân.
Lưu ý rằng các mức chi phí trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và tính khả dụng của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D23 Gan to (ICD-10:R16.0)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 6 (Liệu pháp Gan/Thận) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị gan to hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.