Giới thiệu
Chảy máu trực tràng là tình trạng máu chảy qua trực tràng và có thể là một triệu chứng đáng lo ngại, báo hiệu các tình trạng y tế tiềm ẩn. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cách tiếp cận toàn diện về chẩn đoán và điều trị chảy máu trực tràng.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D16 Chảy máu trực tràng
- Mã ICD-10: K62.5 Xuất huyết hậu môn và trực tràng
Triệu chứng
- Máu đỏ tươi trong phân
- Máu trên giấy vệ sinh hoặc trong bồn cầu sau khi đi tiêu
- Phân đen, hắc (melena)
- Đau hoặc khó chịu vùng bụng
- Thay đổi thói quen đi tiêu (tiêu chảy hoặc táo bón)
- Mệt mỏi hoặc yếu
Nguyên nhân
Chảy máu trực tràng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Trĩ: Các mạch máu bị sưng ở trực tràng hoặc hậu môn.
- Nứt kẽ hậu môn: Các vết rách nhỏ ở niêm mạc hậu môn.
- Bệnh túi thừa: Các túi nhỏ phát triển trong đại tràng.
- Bệnh viêm ruột (IBD): Các bệnh như Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Polyp hoặc ung thư đại trực tràng: Sự phát triển bất thường trong đại tràng hoặc trực tràng.
- Chảy máu đường tiêu hóa: Chảy máu từ đường tiêu hóa trên có thể xuất hiện dưới dạng chảy máu trực tràng.
- Nhiễm trùng hậu môn hoặc trực tràng: Nhiễm trùng trong khu vực hậu môn hoặc trực tràng.
- Nguyên nhân khác: Thuốc, xạ trị, chấn thương, hoặc các bệnh lý toàn thân.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, tần suất và mức độ nghiêm trọng của chảy máu trực tràng.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan, như đau bụng, thay đổi thói quen đi tiêu, hoặc giảm cân.
- Hỏi về các yếu tố nguy cơ, như tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng, tuổi trên 50, hoặc tiền sử cá nhân mắc bệnh viêm ruột.
- Đánh giá tiền sử y tế của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ chẩn đoán hoặc điều trị nào liên quan đến các bệnh lý tiêu hóa.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám lâm sàng toàn diện, bao gồm khám trực tràng bằng ngón tay (DRE) để phát hiện bất thường ở trực tràng hoặc hậu môn.
- Tìm kiếm các dấu hiệu của trĩ, nứt kẽ hậu môn, hoặc các tổn thương khác có thể thấy.
- Kiểm tra các dấu hiệu thiếu máu, như da nhợt nhạt hoặc mệt mỏi.
- Đánh giá vùng bụng để phát hiện sự nhạy cảm hoặc khối u.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Để đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
- Hồ sơ đông máu: Để đánh giá khả năng đông máu của máu.
- Xét nghiệm chức năng gan: Để đánh giá sức khỏe gan và loại trừ bệnh gan là nguyên nhân gây chảy máu.
- Xét nghiệm phân: Để kiểm tra sự hiện diện của máu, nhiễm trùng, hoặc bất thường khác.
Chẩn đoán hình ảnh
- Nội soi đại tràng: Phương pháp cho phép quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng để phát hiện bất thường, chẳng hạn như polyp hoặc khối u.
- Nội soi đại tràng sigma linh hoạt: Tương tự như nội soi đại tràng nhưng tập trung vào phần dưới của đại tràng và trực tràng.
- Thụt bari: X-quang đặc biệt cho hình ảnh chi tiết của đại tràng và trực tràng.
- Chụp CT hoặc MRI: Các phương pháp hình ảnh cung cấp hình ảnh chi tiết của bụng và vùng chậu để xác định nguồn gốc chảy máu tiềm ẩn.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi tiêu hóa: Sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát đường tiêu hóa trên và xác định nguồn chảy máu tiềm ẩn.
- Chụp mạch (angiography): Sử dụng thuốc cản quang và X-quang để quan sát mạch máu và xác định nguồn chảy máu.
- Nội soi viên nang: Sử dụng viên nang có gắn camera để quan sát ruột non và xác định nguồn chảy máu tiềm ẩn.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Đặt lịch hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và đánh giá phản ứng với điều trị.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ các loại thuốc được kê đơn và thay đổi lối sống.
- Khuyến khích bệnh nhân báo cáo bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng hoặc mối quan tâm mới.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc dành cho chảy máu trực tràng:
- Corticosteroid tại chỗ (ví dụ: kem hydrocortisone):
- Chi phí: $5-$20 mỗi tuýp.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với corticosteroid.
- Tác dụng phụ: Mỏng da, kích ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể gây teo da.
- Chất bổ sung chất xơ (ví dụ: psyllium):
- Chi phí: $10-$20 mỗi chai.
- Chống chỉ định: Tắc ruột.
- Tác dụng phụ: Đầy hơi, sinh khí.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Cần uống đủ nước.
- Kháng sinh (ví dụ: metronidazole):
- Chi phí: $10-$50 mỗi đợt điều trị.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với metronidazole.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, vị kim loại.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co giật, bệnh thần kinh ngoại vi.
- Tương tác thuốc: Rượu, warfarin.
- Cảnh báo: Tránh uống rượu trong khi điều trị.
- Thuốc chống tiêu chảy (ví dụ: loperamide):
- Chi phí: $5-$15 mỗi hộp.
- Chống chỉ định: Đau bụng nghiêm trọng, tiêu chảy có máu.
- Tác dụng phụ: Táo bón, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Không có báo cáo.
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI) (ví dụ: omeprazole):
- Chi phí: $10-$30 mỗi hộp.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc ức chế bơm proton.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ gãy xương, nhiễm Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Clopidogrel, methotrexate.
- Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gãy xương.
Thuốc thay thế
- Aminosalicylates (ví dụ: mesalamine): Dùng điều trị bệnh viêm ruột.
- Chống co thắt (ví dụ: dicyclomine): Có thể giúp giảm đau bụng và co thắt.
- Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: amitriptyline): Dùng để điều trị đau mãn tính liên quan đến chảy máu trực tràng.
- Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: azathioprine): Dùng trong điều trị bệnh viêm ruột.
- Thuốc chống đông (ví dụ: warfarin): Có thể được kê đơn nếu chảy máu trực tràng do rối loạn đông máu.
Phẫu thuật
- Cắt trĩ: Phẫu thuật cắt bỏ trĩ. Chi phí: $3,000-$10,000.
- Cắt cơ vòng: Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn. Chi phí: $2,000-$8,000.
- Cắt polyp: Loại bỏ polyp đại trực tràng. Chi phí: $3,000-$10,000.
- Cắt đại tràng: Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng. Chi phí: $10,000-$30,000.
- Làm hậu môn nhân tạo: Phẫu thuật tạo lỗ thông qua thành bụng để dẫn phân. Chi phí: $5,000-$15,000.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu thông máu và giảm đau. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Liệu pháp chelation: Điều trị gây tranh cãi sử dụng chất chelate để loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
- Liệu pháp oxy cao áp: Thở oxy nguyên chất trong phòng áp suất để tăng cường cung cấp oxy cho mô. Chi phí: $200-$300 mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như lô hội hoặc cây phỉ có thể có lợi ích tiềm năng trong việc giảm viêm và hỗ trợ lành thương.
- Probiotics: Có thể giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và cải thiện sức khỏe tiêu hóa. Chi phí: $10-$50 mỗi chai.
Can thiệp lối sống
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tăng cường chất xơ, uống đủ nước và tránh thực phẩm cay hoặc gây kích ứng.
- Tập thể dục thường xuyên: Giúp duy trì hoạt động ruột khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe toàn diện.
- Quản lý căng thẳng: Các kỹ thuật như thiền, yoga, hoặc tư vấn có thể giúp giảm các triệu chứng liên quan đến căng thẳng.
- Ngâm hậu môn: Ngâm vùng trực tràng trong nước ấm 10-15 phút vài lần mỗi ngày để giảm khó chịu.
- Tránh rặn quá mức: Khuyến khích bệnh nhân tránh rặn quá mức trong khi đi tiêu.
Lưu ý rằng mức chi phí nêu trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và khả năng cung cấp các biện pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D16 Chảy máu trực tràng (ICD-10:K62.5)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều chảy máu trực tràng hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.