Giới thiệu
Tiêu chảy là tình trạng phổ biến được đặc trưng bởi việc đi tiêu phân lỏng hoặc nhiều nước thường xuyên. Nguyên nhân của tiêu chảy có thể do nhiều yếu tố, bao gồm nhiễm trùng, không dung nạp thực phẩm, tác dụng phụ của thuốc và các bệnh lý nền. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn toàn diện về các bước chẩn đoán và các can thiệp có thể trong việc quản lý tiêu chảy.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: D11 Tiêu chảy
- Mã ICD-10: A09 Các bệnh viêm dạ dày ruột và viêm đại tràng nhiễm trùng và không xác định nguyên nhân; K52.9 Viêm dạ dày ruột và viêm đại tràng không do nhiễm trùng, không xác định nguyên nhân
Triệu chứng
- Đi tiêu phân lỏng hoặc nhiều nước thường xuyên
- Đau quặn bụng hoặc đau
- Đầy hơi
- Buồn nôn hoặc nôn
- Sốt (trong một số trường hợp)
- Có máu trong phân (trường hợp nghiêm trọng)
Nguyên nhân
- Nhiễm trùng: Do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.
- Không dung nạp hoặc dị ứng thực phẩm
- Thuốc: Như thuốc kháng sinh hoặc thuốc nhuận tràng.
- Bệnh viêm ruột: Như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Rối loạn hấp thu: Như bệnh celiac hoặc không dung nạp lactose.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về thời gian khởi phát và diễn tiến của các triệu chứng tiêu chảy.
- Hỏi về việc đi du lịch gần đây, ăn thực phẩm hoặc uống nước nhiễm bẩn, hoặc tiếp xúc với người bệnh.
- Hỏi về bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc gần đây.
- Đánh giá các bệnh lý nền hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan đến việc sử dụng thuốc.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám bụng kỹ lưỡng để đánh giá độ nhạy cảm, căng phồng hoặc âm thanh ruột bất thường.
- Kiểm tra các dấu hiệu mất nước, như khô miệng, giảm độ đàn hồi da, hoặc huyết áp thấp.
- Đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng, như sốt hoặc hạch bạch huyết to.
Xét nghiệm
- Nuôi cấy phân: Để xác định bất kỳ nhiễm trùng vi khuẩn hoặc ký sinh trùng nào.
- Xét nghiệm kháng nguyên phân: Để phát hiện các mầm bệnh cụ thể, như Clostridium difficile hoặc Giardia lamblia.
- Xét nghiệm máu: Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng, viêm hoặc rối loạn hấp thu.
- Bảng điện giải: Để đánh giá các rối loạn do mất nước.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang bụng: Để loại trừ tắc ruột hoặc các bất thường cấu trúc khác.
- Siêu âm bụng: Để đánh giá túi mật, gan và các cơ quan khác trong bụng.
- Chụp CT: Để có hình ảnh chi tiết của bụng và vùng chậu nếu cần thiết.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi đại tràng: Để quan sát đại tràng và lấy mẫu sinh thiết nếu nghi ngờ bệnh viêm ruột.
- Xét nghiệm hơi thở hydrogen: Để chẩn đoán không dung nạp lactose hoặc sự phát triển vi khuẩn bất thường trong ruột non.
- Nội soi tiêu hóa: Để kiểm tra đường tiêu hóa trên nếu cần thiết.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Đặt lịch hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Giáo dục bệnh nhân về việc giữ vệ sinh tay và an toàn thực phẩm để ngăn ngừa các đợt tiêu chảy trong tương lai.
- Khuyên bệnh nhân duy trì đủ nước bằng cách uống nhiều nước và tránh dùng caffein và rượu.
- Thảo luận về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và tránh các thực phẩm có thể làm nặng thêm triệu chứng tiêu chảy.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc dành cho tiêu chảy:
- Loperamide (ví dụ: Imodium):
- Chi phí: $5-$15 cho hộp 24 viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với loperamide, tiêu phân đen hoặc có máu, sốt cao.
- Tác dụng phụ: Táo bón, chóng mặt, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, đau bụng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Quinidine, ritonavir, saquinavir.
- Cảnh báo: Không dùng quá liều khuyến cáo hoặc sử dụng quá 2 ngày mà không có tư vấn y tế.
- Bismuth subsalicylate (ví dụ: Pepto-Bismol):
- Chi phí: $5-$10 cho chai dung dịch hoặc hộp viên.
- Chống chỉ định: Dị ứng với salicylates, rối loạn chảy máu, trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tác dụng phụ: Làm đen lưỡi hoặc phân, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng Reye (ở trẻ em mắc bệnh virus).
- Tương tác thuốc: Aspirin, thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Không sử dụng quá 2 ngày mà không có tư vấn y tế.
- Probiotics (ví dụ: Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium):
- Chi phí: $10-$30 cho một chai viên nang hoặc bột.
- Chống chỉ định: Dị ứng với probiotics, người suy giảm miễn dịch nặng.
- Tác dụng phụ: Đầy hơi, sinh khí, khó chịu nhẹ ở dạ dày.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm trùng xâm lấn (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có báo cáo.
- Cảnh báo: Chọn nhãn hiệu đáng tin cậy và tuân theo liều lượng khuyến cáo.
- Kháng sinh (ví dụ: Ciprofloxacin, Azithromycin):
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại kháng sinh cụ thể và liều lượng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với kháng sinh, mang thai (trong một số trường hợp).
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (trong một số trường hợp).
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, đứt gân (với fluoroquinolones).
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc kháng acid.
- Cảnh báo: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn.
- Thuốc chống tiêu chảy khác (ví dụ: Diphenoxylate-atropine, Codeine):
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, bệnh gan nặng, suy hô hấp.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, tắc ruột.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế MAO, rượu.
- Cảnh báo: Thận trọng với bệnh nhân lớn tuổi và người có tiền sử lạm dụng chất.
Thuốc thay thế
- Than hoạt tính: Có thể giúp hấp thụ độc tố và giảm triệu chứng tiêu chảy. Chi phí: $10-$20 cho một chai viên nang hoặc bột.
- Vỏ psyllium: Chất xơ tự nhiên giúp làm đặc phân. Chi phí: $10-$20 cho một chai viên nang hoặc bột.
- Chất bổ sung lactase: Hữu ích cho người không dung nạp lactose. Chi phí: $10-$20 cho một chai viên hoặc giọt.
- Thuốc chống co thắt (ví dụ: Dicyclomine, Hyoscyamine): Có thể giúp giảm co thắt bụng. Chi phí: $10-$30 cho hộp viên nang hoặc viên nén.
- Thuốc kháng viêm (ví dụ: Mesalamine, Sulfasalazine): Sử dụng cho bệnh viêm ruột. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng.
Phẫu thuật
Trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật không cần thiết trong điều trị tiêu chảy. Tuy nhiên, nếu phát hiện tình trạng nền như bệnh viêm ruột hoặc tắc ruột, có thể cần can thiệp phẫu thuật. Chi phí phẫu thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phẫu thuật, bệnh viện, và địa điểm.
Can thiệp thay thế
- Probiotics: Có thể giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và giảm triệu chứng tiêu chảy. Chi phí: $10-$30 cho một chai viên nang hoặc bột.
- Thảo dược: Một số loại thảo dược như bạc hà, hoa cúc, hoặc gừng có thể có tác dụng chống viêm hoặc làm dịu hệ tiêu hóa.
- Châm cứu: Có thể giúp điều hòa chức năng ruột và giảm triệu chứng tiêu chảy. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
- Chế độ ăn loại trừ: Loại bỏ thực phẩm gây kích ứng để xác định và tránh thực phẩm không dung nạp. Chi phí: Tùy thuộc vào các thay đổi chế độ ăn uống.
- Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm nặng thêm triệu chứng tiêu chảy, vì vậy các kỹ thuật như thiền, yoga, hoặc hít thở sâu có thể hữu ích.
Can thiệp lối sống
- Giữ vệ sinh tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.
- Uống nhiều nước: Chẳng hạn như nước lọc, nước dùng trong, hoặc dung dịch điện giải để tránh mất nước.
- Tránh caffein, rượu, và thực phẩm cay hoặc nhiều dầu mỡ có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa.
- Ăn các bữa nhỏ thường xuyên và nhai kỹ thức ăn để hỗ trợ tiêu hóa.
- Ghi nhật ký thực phẩm để xác định và tránh các thực phẩm gây kích ứng tiêu chảy.
Lưu ý rằng các mức chi phí nêu trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và khả năng cung cấp các biện pháp can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – D11 Tiêu chảy (ICD-10:A09, K52.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 3 (Thận, Gan & Lá lách) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều tiêu chảy hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.