B84 Bạch cầu bất thường chưa rõ NN% (ICD-10:D72.9)

Đăng ngày: 30/07/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Bạch cầu bất thường chưa rõ NN% đề cập đến tình trạng số lượng bạch cầu trong máu có sự bất thường nhưng nguyên nhân gốc rễ chưa được xác định. Tình trạng này có thể gây lo ngại vì nó có thể chỉ ra một nhiễm trùng, viêm, hoặc thậm chí là rối loạn máu. Hướng dẫn này nhằm cung cấp phương pháp tiếp cận từng bước để chẩn đoán và quản lý bệnh nhân có bạch cầu bất thường chưa rõ nguyên nhân.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: B84 Bạch cầu bất thường chưa rõ NN%
  • Mã ICD-10: D72.9 Rối loạn bạch cầu, không đặc hiệu

Triệu chứng

  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi quá mức và thiếu năng lượng.
  • Sốt: Một số bệnh nhân có thể có nhiệt độ cơ thể tăng cao.
  • Nhiễm trùng thường xuyên: Bệnh nhân có thể gặp nhiễm trùng tái phát như nhiễm trùng đường hô hấp hoặc đường tiết niệu.
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu: Bạch cầu bất thường có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể, dẫn đến dễ bầm tím hoặc chảy máu.
  • Hạch bạch huyết to: Hạch bạch huyết sưng có thể xuất hiện trong một số trường hợp.

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do virus, vi khuẩn, hoặc nấm có thể gây ra sự bất thường trong số lượng bạch cầu.
  • Viêm: Các tình trạng như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm ruột có thể dẫn đến sự bất thường của bạch cầu.
  • Rối loạn máu: Bệnh bạch cầu, u lympho, hoặc hội chứng loạn sản tủy có thể gây ra sự bất thường trong số lượng bạch cầu.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc hóa trị hoặc thuốc ức chế miễn dịch có thể ảnh hưởng đến số lượng bạch cầu.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ nghiêm trọng.
  • Hỏi về bất kỳ nhiễm trùng hoặc bệnh lý gần đây nào.
  • Hỏi về bất kỳ loại thuốc nào mà bệnh nhân đang sử dụng.
  • Đánh giá tiền sử bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ rối loạn máu hoặc bệnh tự miễn nào trước đó.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm sờ nắn các hạch bạch huyết, kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm, và đánh giá bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác.

Xét nghiệm

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Đo lường mức độ của các loại tế bào máu khác nhau, bao gồm bạch cầu. Mức độ bất thường có thể chỉ ra một tình trạng tiềm ẩn.
  • Đếm phân loại bạch cầu: Cung cấp thông tin về các loại bạch cầu khác nhau có trong máu. Mất cân bằng trong các loại bạch cầu có thể chỉ ra một tình trạng cụ thể.
  • Phết máu ngoại vi: Cho phép kiểm tra chi tiết các bạch cầu dưới kính hiển vi. Các bất thường về kích thước, hình dạng hoặc số lượng tế bào có thể cung cấp thông tin chẩn đoán quan trọng.
  • Sinh thiết tủy xương: Trong một số trường hợp, có thể cần sinh thiết tủy xương để đánh giá quá trình sản xuất và trưởng thành của bạch cầu. Thủ thuật này bao gồm lấy một mẫu nhỏ tủy xương để phân tích.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang ngực: Có thể được thực hiện để đánh giá sự hiện diện của bất kỳ nhiễm trùng hoặc bất thường nào trong phổi.
  • Chụp CT hoặc MRI: Các phương pháp này có thể cung cấp hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô trong cơ thể, giúp xác định bất kỳ nguyên nhân tiềm ẩn nào gây ra bạch cầu bất thường.

Các xét nghiệm khác

  • Đo lưu lượng tế bào: Xét nghiệm chuyên sâu này có thể phân tích các đặc tính của từng tế bào bạch cầu, giúp xác định các loại rối loạn máu cụ thể.
  • Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, có thể cần xét nghiệm di truyền để xác định bất kỳ bất thường di truyền nào có thể gây ra bạch cầu bất thường.

Chăm sóc theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch các cuộc hẹn tái khám để theo dõi tiến trình và phản ứng điều trị của bệnh nhân.
  • Cung cấp thông tin giáo dục cho bệnh nhân về tình trạng của họ, bao gồm bất kỳ thay đổi lối sống hoặc việc tuân thủ điều trị bằng thuốc.

Can thiệp có thể thực hiện

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho tình trạng bạch cầu bất thường chưa rõ NN%:

  1. Kháng sinh:
    • Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại kháng sinh cụ thể.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với loại kháng sinh cụ thể.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm Clostridium difficile.
    • Tương tác thuốc: Thay đổi tùy thuộc vào loại kháng sinh cụ thể.
    • Cảnh báo: Hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
  2. Corticosteroid:
    • Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại corticosteroid cụ thể.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
    • Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương.
    • Tương tác thuốc: Thay đổi tùy thuộc vào loại corticosteroid cụ thể.
    • Cảnh báo: Không ngừng sử dụng corticosteroid đột ngột.
  3. Thuốc ức chế miễn dịch:
    • Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc ức chế miễn dịch cụ thể.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, mang thai.
    • Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, triệu chứng tiêu hóa.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ ung thư, độc tính gan.
    • Tương tác thuốc: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc ức chế miễn dịch cụ thể.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi định kỳ số lượng tế bào máu và chức năng gan.
  4. Hóa trị liệu:
    • Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc hóa trị cụ thể.
    • Chống chỉ định: Mang thai, nhiễm trùng đang hoạt động.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, rụng tóc, mệt mỏi.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, ức chế tủy xương.
    • Tương tác thuốc: Thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc hóa trị cụ thể.
    • Cảnh báo: Hóa trị cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ ung thư.
  5. Liệu pháp sinh học:
    • Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào liệu pháp sinh học cụ thể.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, mang thai.
    • Tác dụng phụ: Phản ứng tại chỗ tiêm, triệu chứng giống cúm.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, phản ứng truyền dịch.
    • Tương tác thuốc: Thay đổi tùy thuộc vào liệu pháp sinh học cụ thể.
    • Cảnh báo: Cần theo dõi định kỳ các dấu hiệu nhiễm trùng.

Thuốc thay thế

  • Thực phẩm bổ sung thảo dược: Một số thực phẩm bổ sung thảo dược như echinacea hoặc tỏi có thể có tác dụng tăng cường miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại cụ thể.
  • Vitamin bổ sung: Một số vitamin như vitamin C hoặc vitamin D có thể hỗ trợ chức năng miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại cụ thể.
  • Probiotics: Probiotics có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm probiotics.

Thủ thuật phẫu thuật

  • Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp phẫu thuật để điều trị nguyên nhân cơ bản của bạch cầu bất thường. Thủ thuật cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng cơ bản và cần được thảo luận với chuyên gia.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch và giảm viêm. Chi phí: $60-$120 mỗi lần điều trị.
  • Thực phẩm bổ sung thảo dược: Một số loại thảo dược như astragalus hoặc nấm linh chi có thể có tính chất tăng cường miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại cụ thể.
  • Kỹ thuật tinh thần-thể chất: Các phương pháp như thiền, yoga, hoặc thái cực quyền có thể giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ chức năng miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp cụ thể.

Can thiệp lối sống

  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc là rất quan trọng cho chức năng miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào thói quen và sở thích ngủ của từng người.
  • Chế độ ăn uống cân bằng: Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau xanh và protein nạc có thể hỗ trợ chức năng miễn dịch. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào sở thích cá nhân và khả năng tiếp cận các cơ sở tập luyện.

Điều quan trọng cần lưu ý là các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và khả năng tiếp cận các can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – B84 Bạch cầu bất thường chưa rõ NN% (ICD-10:D72.9)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bạch cầu bất thường chưa rõ NN% hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *